Giao Hữu Quốc Tế - 07/02/2025 00:30
SVĐ: Catherine Hall Sports Complex
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Jamaica Trinidad and Tobago
Jamaica 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Trinidad and Tobago
Huấn luyện viên:
11
Shamar Nicholson
6
Di'Shon Bernard
6
Di'Shon Bernard
6
Di'Shon Bernard
6
Di'Shon Bernard
12
Tayvon Gray
12
Tayvon Gray
17
Damion Lowe
17
Damion Lowe
17
Damion Lowe
1
Andre Blake
9
Nathaniel James
15
Dantaye Gilbert
15
Dantaye Gilbert
15
Dantaye Gilbert
17
Justin Garcia
17
Justin Garcia
17
Justin Garcia
17
Justin Garcia
16
Alvin Jones
3
Joevin Jones
3
Joevin Jones
Jamaica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Shamar Nicholson Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Andre Blake Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Tayvon Gray Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Damion Lowe Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Di'Shon Bernard Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Amari'i Bell Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 J. Latibeaudiere Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Isaac Hayden Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Leon Bailey Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Tyreek Magee Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Demarai Gray Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Trinidad and Tobago
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Nathaniel James Tiền đạo |
12 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Alvin Jones Hậu vệ |
11 | 3 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Joevin Jones Tiền đạo |
2 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Dantaye Gilbert Tiền vệ |
6 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Justin Garcia Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Andre Rampersad Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Noah Powder Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
21 Adrian Foncette Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Aubrey David Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Shannon Gómez Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Ross Russell Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Jamaica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Romario Williams Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Ravel Morrison Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Karoy Anderson Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Kasey Palmer Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Jahmali Waite Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Renaldo Cephas Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Greg Leigh Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Shaquan Davis Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Dexter Lembikisa Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Khori Bennett Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Richard King Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Trinidad and Tobago
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Kevon Woodley Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Christopher Biggette Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Isaiah Lee Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Kevin Molino Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Adriel George Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Denzil Smith Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Real Gill Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Triston Hodge Hậu vệ |
6 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Jean-Luc Rochford Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ryan Telfer Tiền đạo |
12 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Sheldon Bateau Hậu vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Michel Poon-Angeron Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Jamaica
Trinidad and Tobago
Giao Hữu Quốc Tế
Trinidad and Tobago
0 : 0
(0-0)
Jamaica
Giao Hữu Quốc Tế
Trinidad and Tobago
0 : 1
(0-0)
Jamaica
Cúp Vàng Concacaf
Jamaica
4 : 1
(3-0)
Trinidad and Tobago
Giao Hữu Quốc Tế
Jamaica
0 : 0
(0-0)
Trinidad and Tobago
Giao Hữu Quốc Tế
Jamaica
0 : 1
(0-0)
Trinidad and Tobago
Jamaica
Trinidad and Tobago
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Jamaica
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 |
Mỹ Jamaica |
4 2 (3) (0) |
0.87 -1.25 0.94 |
0.84 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
15/11/2024 |
Jamaica Mỹ |
0 1 (0) (1) |
0.90 +0.5 0.93 |
0.96 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
15/10/2024 |
Jamaica Honduras |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.91 2.25 0.78 |
B
|
X
|
|
11/10/2024 |
Nicaragua Jamaica |
0 2 (0) (1) |
0.82 +0.5 0.97 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
|
11/09/2024 |
Honduras Jamaica |
1 2 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.93 2.25 0.77 |
T
|
T
|
Trinidad and Tobago
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
Ả Rập Xê Út Trinidad and Tobago |
3 1 (1) (0) |
0.90 -1.5 0.95 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
15/10/2024 |
Trinidad and Tobago Cuba |
3 1 (2) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.84 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
10/10/2024 |
Cuba Trinidad and Tobago |
2 2 (0) (1) |
1.00 +0 0.84 |
0.80 2.0 0.98 |
H
|
T
|
|
10/09/2024 |
Trinidad and Tobago French Guiana |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.90 2.75 0.82 |
B
|
X
|
|
07/09/2024 |
Honduras Trinidad and Tobago |
4 0 (2) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 18