GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Trinidad and Tobago

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 1908

Huấn luyện viên: Angus Eve

Sân vận động: Hasely Crawford Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

10/02

0-0

10/02

Jamaica

Jamaica

Trinidad and Tobago

Trinidad and Tobago

0 : 0

0 : 0

Trinidad and Tobago

Trinidad and Tobago

0-0

07/02

0-0

07/02

Jamaica

Jamaica

Trinidad and Tobago

Trinidad and Tobago

0 : 0

0 : 0

Trinidad and Tobago

Trinidad and Tobago

0-0

17/12

0-0

17/12

Ả Rập Xê Út

Ả Rập Xê Út

Trinidad and Tobago

Trinidad and Tobago

3 : 1

1 : 0

Trinidad and Tobago

Trinidad and Tobago

0-0

0.90 -1.5 0.95

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

15/10

4-0

15/10

Trinidad and Tobago

Trinidad and Tobago

Cuba

Cuba

3 : 1

2 : 0

Cuba

Cuba

4-0

0.97 -0.5 0.82

0.84 2.25 0.94

0.84 2.25 0.94

10/10

5-2

10/10

Cuba

Cuba

Trinidad and Tobago

Trinidad and Tobago

2 : 2

0 : 1

Trinidad and Tobago

Trinidad and Tobago

5-2

1.00 +0 0.84

0.80 2.0 0.98

0.80 2.0 0.98

10/09

5-3

10/09

Trinidad and Tobago

Trinidad and Tobago

French Guiana

French Guiana

0 : 0

0 : 0

French Guiana

French Guiana

5-3

0.80 -1.0 1.00

0.90 2.75 0.82

0.90 2.75 0.82

07/09

4-3

07/09

Honduras

Honduras

Trinidad and Tobago

Trinidad and Tobago

4 : 0

2 : 0

Trinidad and Tobago

Trinidad and Tobago

4-3

0.97 -1.5 0.82

0.85 2.5 0.90

0.85 2.5 0.90

08/06

1-4

08/06

Bahamas

Bahamas

Trinidad and Tobago

Trinidad and Tobago

1 : 7

0 : 4

Trinidad and Tobago

Trinidad and Tobago

1-4

0.85 +2.5 -1.00

0.91 3.5 0.91

0.91 3.5 0.91

05/06

4-2

05/06

Trinidad and Tobago

Trinidad and Tobago

Grenada

Grenada

2 : 2

1 : 2

Grenada

Grenada

4-2

-0.95 -2.0 0.80

0.80 3.5 0.77

0.80 3.5 0.77

15/05

0-0

15/05

Trinidad and Tobago

Trinidad and Tobago

Guyana

Guyana

2 : 0

0 : 0

Guyana

Guyana

0-0

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

13

Reon Moore Tiền đạo

22 6 3 3 0 29 Tiền đạo

16

Alvin Jones Hậu vệ

29 4 2 4 0 31 Hậu vệ

15

Neveal Hackshaw Hậu vệ

25 2 3 4 0 30 Hậu vệ

10

Real Gill Tiền đạo

14 1 0 1 0 22 Tiền đạo

22

Denzil Smith Thủ môn

24 0 0 0 0 26 Thủ môn

1

Christopher Biggette Thủ môn

13 0 0 0 0 29 Thủ môn

3

Ross Russell Jr. Hậu vệ

12 0 0 1 0 33 Hậu vệ

17

Justin Garcia Hậu vệ

0 0 0 0 0 30 Hậu vệ

12

Kevon Goddard Tiền vệ

9 0 0 1 0 29 Tiền vệ

2

Hậu vệ

34 0 0 5 0 Hậu vệ