Trinidad and Tobago
Thuộc giải đấu:
Thành phố: Bắc Mỹ
Năm thành lập: 1908
Huấn luyện viên: Angus Eve
Sân vận động: Hasely Crawford Stadium
17/12
Ả Rập Xê Út
Trinidad and Tobago
3 : 1
1 : 0
Trinidad and Tobago
0.90 -1.5 0.95
-0.95 2.5 0.75
-0.95 2.5 0.75
15/10
Trinidad and Tobago
Cuba
3 : 1
2 : 0
Cuba
0.97 -0.5 0.82
0.84 2.25 0.94
0.84 2.25 0.94
10/10
Cuba
Trinidad and Tobago
2 : 2
0 : 1
Trinidad and Tobago
1.00 +0 0.84
0.80 2.0 0.98
0.80 2.0 0.98
10/09
Trinidad and Tobago
French Guiana
0 : 0
0 : 0
French Guiana
0.80 -1.0 1.00
0.90 2.75 0.82
0.90 2.75 0.82
07/09
Honduras
Trinidad and Tobago
4 : 0
2 : 0
Trinidad and Tobago
0.97 -1.5 0.82
0.85 2.5 0.90
0.85 2.5 0.90
08/06
Bahamas
Trinidad and Tobago
1 : 7
0 : 4
Trinidad and Tobago
0.85 +2.5 -1.00
0.91 3.5 0.91
0.91 3.5 0.91
05/06
Trinidad and Tobago
Grenada
2 : 2
1 : 2
Grenada
-0.95 -2.0 0.80
0.80 3.5 0.77
0.80 3.5 0.77
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13 Reon Moore Tiền đạo |
22 | 6 | 3 | 3 | 0 | 29 | Tiền đạo |
16 Alvin Jones Hậu vệ |
29 | 4 | 2 | 4 | 0 | 31 | Hậu vệ |
15 Neveal Hackshaw Hậu vệ |
25 | 2 | 3 | 4 | 0 | 30 | Hậu vệ |
10 Real Gill Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | 22 | Tiền đạo |
22 Denzil Smith Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | Thủ môn |
1 Christopher Biggette Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 | Thủ môn |
3 Ross Russell Jr. Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | 33 | Hậu vệ |
17 Justin Garcia Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | Hậu vệ |
12 Kevon Goddard Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | 29 | Tiền vệ |
2 Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |