Giao Hữu Quốc Tế - 17/12/2024 13:15
SVĐ: Al-Shabab Club Stadium (Riyadh)
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -2 1/2 0.95
-0.95 2.5 0.75
- - -
- - -
1.22 5.00 11.00
- - -
- - -
- - -
0.80 -1 1/2 -0.95
0.95 1.0 0.80
- - -
- - -
1.80 2.30 12.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Saleh Al-Shehri
13’ -
Đang cập nhật
Abdullah Al-Hamdan
53’ -
Đang cập nhật
Nasser Al-Dawsari
88’ -
90’
Đang cập nhật
J. Jack
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
53%
47%
5
5
0
0
376
321
15
12
8
6
0
0
Ả Rập Xê Út Trinidad and Tobago
Ả Rập Xê Út 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Hervé Renard
4-1-4-1 Trinidad and Tobago
Huấn luyện viên: Angus Eve
9
Firas Al-Buraikan
12
Saud Abdulhamid
12
Saud Abdulhamid
12
Saud Abdulhamid
12
Saud Abdulhamid
23
Mohamed Kanno
12
Saud Abdulhamid
12
Saud Abdulhamid
12
Saud Abdulhamid
12
Saud Abdulhamid
23
Mohamed Kanno
16
Alvin Jones
6
Andre Rampersad
6
Andre Rampersad
6
Andre Rampersad
15
Dantaye Gilbert
15
Dantaye Gilbert
15
Dantaye Gilbert
15
Dantaye Gilbert
9
Nathaniel James
3
Joevin Jones
3
Joevin Jones
Ả Rập Xê Út
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Firas Al-Buraikan Tiền vệ |
22 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Mohamed Kanno Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
5 Ali Albulayhi Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Faisal Al-Ghamdi Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Saud Abdulhamid Hậu vệ |
23 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Nasser Al-Dawsari Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Ahmed Al-Kassar Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Hassan Al Tambakti Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Yasir Al-Shahrani Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Mohammed Al-Qahtani Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Marwan Alsahafi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Trinidad and Tobago
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Alvin Jones Hậu vệ |
14 | 4 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Nathaniel James Tiền đạo |
12 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Joevin Jones Tiền đạo |
5 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Andre Rampersad Tiền vệ |
16 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Dantaye Gilbert Tiền vệ |
6 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Justin Garcia Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Noah Powder Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
21 Adrian Foncette Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Aubrey David Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Shannon Gómez Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Ross Russell Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ả Rập Xê Út
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Sultan Al-Ghannam Hậu vệ |
14 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Abdullah Alkhaibari Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Musab Fahd Aljuwayr Tiền vệ |
8 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Abdullah Radif Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Mohammed Al-Yami Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Abdullah Al-Hamdan Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Saad Fahad Al Nasser Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Ali Lajami Hậu vệ |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Ayman Fallatah Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Awn Al Saluli Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Abdulrahman Al Sanbi Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Saleh Al-Shehri Tiền đạo |
21 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Trinidad and Tobago
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Triston Hodge Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Jean-Luc Rochford Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ryan Telfer Tiền đạo |
15 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Sheldon Bateau Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Michel Poon-Angeron Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Kevon Woodley Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Christopher Biggette Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Isaiah Lee Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Kevin Molino Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Adriel George Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Denzil Smith Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Real Gill Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ả Rập Xê Út
Trinidad and Tobago
Ả Rập Xê Út
Trinidad and Tobago
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Ả Rập Xê Út
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 |
Indonesia Ả Rập Xê Út |
2 0 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.87 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
14/11/2024 |
Úc Ả Rập Xê Út |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.83 2.0 0.85 |
T
|
X
|
|
15/10/2024 |
Ả Rập Xê Út Bahrain |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
10/10/2024 |
Ả Rập Xê Út Nhật Bản |
0 2 (0) (1) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
10/09/2024 |
Trung Quốc Ả Rập Xê Út |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Trinidad and Tobago
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 |
Trinidad and Tobago Cuba |
3 1 (2) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.84 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
10/10/2024 |
Cuba Trinidad and Tobago |
2 2 (0) (1) |
1.00 +0 0.84 |
0.80 2.0 0.98 |
H
|
T
|
|
10/09/2024 |
Trinidad and Tobago French Guiana |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.90 2.75 0.82 |
B
|
X
|
|
07/09/2024 |
Honduras Trinidad and Tobago |
4 0 (2) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
08/06/2024 |
Bahamas Trinidad and Tobago |
1 7 (0) (4) |
0.85 +2.5 1.00 |
0.91 3.5 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 12
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 19