Ả Rập Xê Út
Thuộc giải đấu:
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1956
Huấn luyện viên: Roberto Mancini
Sân vận động: King Fahd International Stadium
17/12
Ả Rập Xê Út
Trinidad and Tobago
3 : 1
1 : 0
Trinidad and Tobago
0.90 -1.5 0.95
-0.95 2.5 0.75
-0.95 2.5 0.75
19/11
Indonesia
Ả Rập Xê Út
2 : 0
1 : 0
Ả Rập Xê Út
0.97 +0.5 0.87
0.87 2.25 0.87
0.87 2.25 0.87
14/11
Úc
Ả Rập Xê Út
0 : 0
0 : 0
Ả Rập Xê Út
-0.98 -0.5 0.82
0.83 2.0 0.85
0.83 2.0 0.85
15/10
Ả Rập Xê Út
Bahrain
0 : 0
0 : 0
Bahrain
0.82 -1.0 -0.98
0.87 2.5 0.87
0.87 2.5 0.87
10/10
Ả Rập Xê Út
Nhật Bản
0 : 2
0 : 1
Nhật Bản
-0.95 +0.75 0.80
0.91 2.5 0.91
0.91 2.5 0.91
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Salem Mohammed Al Dawsari Tiền đạo |
53 | 16 | 1 | 8 | 0 | 34 | Tiền đạo |
18 Abdulrahman Ghareeb Tiền đạo |
37 | 2 | 1 | 1 | 0 | 28 | Tiền đạo |
4 Abdulelah Al Amri Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 5 | 0 | 28 | Hậu vệ |
5 Ali Albulayhi Hậu vệ |
51 | 2 | 0 | 10 | 0 | 36 | Hậu vệ |
12 Saud Abdullah Abdul Hamid Hậu vệ |
47 | 1 | 2 | 7 | 0 | 26 | Hậu vệ |
0 Yasir Gharsan Al Shahrani Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 3 | 0 | 33 | Hậu vệ |
24 Nasser Al Dawsari Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 2 | 0 | 27 | Tiền vệ |
21 Mohammed Khalil Al Owais Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 3 | 0 | 34 | Thủ môn |
0 Nawaf Alaqidi Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | Thủ môn |
0 Hassan Mohammed Al Tambakti Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | 26 | Hậu vệ |