Vòng Loại WC Châu Á - 14/11/2024 09:10
SVĐ: Melbourne Rectangular Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 1/2 0.82
0.83 2.0 0.85
- - -
- - -
2.00 3.10 4.33
0.89 9 0.92
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.90 0.75 0.96
- - -
- - -
2.75 1.95 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
16’
Đang cập nhật
Ahmed Al-Kassar
-
Ajdin Hrustić
Nishan Velupillay
46’ -
57’
Saleh Al-Shehri
Abdullah Al-Hamdan
-
63’
Đang cập nhật
Ali Albulayhi
-
Đang cập nhật
Riley McGree
65’ -
Mitchell Duke
Brandon Borrello
74’ -
Jordan Bos
Aziz Behich
82’ -
88’
Faisal Al-Ghamdi
Sultan Al-Ghannam
-
Aiden O'Neill
Kusini Yengi
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
42%
58%
1
1
10
8
359
493
13
3
2
1
7
5
Úc Ả Rập Xê Út
Úc 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Tony Popović
3-4-2-1 Ả Rập Xê Út
Huấn luyện viên: Hervé Renard
19
Harry Souttar
5
Jordan Bos
5
Jordan Bos
5
Jordan Bos
21
Cameron Burgess
21
Cameron Burgess
21
Cameron Burgess
21
Cameron Burgess
15
Mitchell Duke
15
Mitchell Duke
22
Jackson Irvine
11
Saleh Al-Shehri
16
Faisal Al-Ghamdi
16
Faisal Al-Ghamdi
16
Faisal Al-Ghamdi
16
Faisal Al-Ghamdi
9
Firas Al-Buraikan
16
Faisal Al-Ghamdi
16
Faisal Al-Ghamdi
16
Faisal Al-Ghamdi
16
Faisal Al-Ghamdi
9
Firas Al-Buraikan
Úc
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Harry Souttar Hậu vệ |
24 | 6 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Jackson Irvine Tiền vệ |
25 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Mitchell Duke Tiền đạo |
23 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Jordan Bos Tiền vệ |
17 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Cameron Burgess Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Lewis Miller Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Ajdin Hrustić Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Riley McGree Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Joe Gauci Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Jason Geria Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Aiden O'Neill Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Ả Rập Xê Út
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Saleh Al-Shehri Tiền đạo |
19 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Firas Al-Buraikan Tiền vệ |
20 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Musab Fahd Aljuwayr Tiền vệ |
6 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Ali Albulayhi Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Faisal Al-Ghamdi Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Saud Abdulhamid Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Nasser Al-Dawsari Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Ahmed Al-Kassar Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Hassan Al Tambakti Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Yasir Al-Shahrani Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Marwan Alsahafi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Úc
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Anthony Caceres Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Mathew Ryan Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Brandon Borrello Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Nishan Velupillay Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Aziz Behich Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Patrick Yazbek Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Miloš Degenek Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Paul Izzo Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Maximilien Balard Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Kusini Yengi Tiền đạo |
12 | 4 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
23 Rhyan Grant Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Kye Rowles Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Ả Rập Xê Út
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Awn Al Saluli Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Ayman Fallatah Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Mohammed Al-Yami Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Sultan Al-Ghannam Hậu vệ |
12 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Mohammed Al-Qahtani Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Hamed Al-Shanqiti Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Ali Lajami Hậu vệ |
13 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Saad Fahad Al Nasser Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Abdullah Radif Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Abdullah Al-Hamdan Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Abdullah Alkhaibari Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Úc
Ả Rập Xê Út
Vòng Loại WC Châu Á
Ả Rập Xê Út
1 : 0
(0-0)
Úc
Vòng Loại WC Châu Á
Úc
0 : 0
(0-0)
Ả Rập Xê Út
Vòng Loại WC Châu Á
Úc
3 : 2
(2-2)
Ả Rập Xê Út
Vòng Loại WC Châu Á
Ả Rập Xê Út
2 : 2
(1-1)
Úc
Úc
Ả Rập Xê Út
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Úc
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 |
Nhật Bản Úc |
1 1 (0) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.89 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
10/10/2024 |
Úc Trung Quốc |
3 1 (1) (1) |
1.00 -2.0 0.85 |
0.88 2.75 0.98 |
H
|
T
|
|
10/09/2024 |
Indonesia Úc |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/09/2024 |
Úc Bahrain |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/06/2024 |
Úc Palestine |
5 0 (3) (0) |
- - - |
- - - |
Ả Rập Xê Út
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 |
Ả Rập Xê Út Bahrain |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
10/10/2024 |
Ả Rập Xê Út Nhật Bản |
0 2 (0) (1) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
10/09/2024 |
Trung Quốc Ả Rập Xê Út |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
05/09/2024 |
Ả Rập Xê Út Indonesia |
1 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
11/06/2024 |
Ả Rập Xê Út Jordan |
1 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 12
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 19
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 15
13 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 26