Vòng Loại WC Châu Á - 19/11/2024 12:00
SVĐ: Stadion Utama Gelora Bung Karno
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/2 0.87
0.87 2.25 0.87
- - -
- - -
4.50 3.25 1.85
0.92 9.25 0.88
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.98
-0.96 1.0 0.78
- - -
- - -
5.00 2.05 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Justin Hubner
23’ -
Đang cập nhật
Justin Hubner
24’ -
Ragnar Oratmangoen
Marselino Ferdinan
32’ -
45’
Đang cập nhật
Hassan Al Tambakti
-
46’
Mohammed Al-Qahtani
Abdullah Al-Hamdan
-
Đang cập nhật
Marselino Ferdinan
57’ -
61’
Firas Al-Buraikan
Musab Fahd Aljuwayr
-
67’
Faisal Al-Ghamdi
Saleh Al-Shehri
-
Thom Haye
Nathan Tjoe-A-On
68’ -
Marselino Ferdinan
Pratama Arhan Rifai
78’ -
79’
Yasir Al-Shahrani
Sultan Al-Ghannam
-
Đang cập nhật
Nathan Tjoe-A-On
87’ -
Đang cập nhật
Ivar Jenner
89’ -
90’
Đang cập nhật
Saud Abdulhamid
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
12
24%
76%
3
2
15
4
173
547
12
22
5
3
5
1
Indonesia Ả Rập Xê Út
Indonesia 5-3-2
Huấn luyện viên: Tae-Yong Shin
5-3-2 Ả Rập Xê Út
Huấn luyện viên: Hervé Renard
5
Rizky Ramadhani
9
Rafael Struick
9
Rafael Struick
9
Rafael Struick
9
Rafael Struick
9
Rafael Struick
6
Sandy Walsh
6
Sandy Walsh
6
Sandy Walsh
19
Thom Haye
19
Thom Haye
9
Firas Al-Buraikan
12
Saud Abdulhamid
12
Saud Abdulhamid
12
Saud Abdulhamid
12
Saud Abdulhamid
23
Mohamed Kanno
12
Saud Abdulhamid
12
Saud Abdulhamid
12
Saud Abdulhamid
12
Saud Abdulhamid
23
Mohamed Kanno
Indonesia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Rizky Ramadhani Hậu vệ |
32 | 4 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Marselino Ferdinan Tiền vệ |
28 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Thom Haye Tiền vệ |
9 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Sandy Walsh Hậu vệ |
23 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Ragnar Oratmangoen Tiền đạo |
9 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Rafael Struick Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Jay Idzes Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Justin Hubner Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
18 Ivar Jenner Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Maarten Paes Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Calvin Verdonk Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Ả Rập Xê Út
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Firas Al-Buraikan Tiền vệ |
21 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Mohamed Kanno Tiền vệ |
19 | 2 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
5 Ali Albulayhi Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Faisal Al-Ghamdi Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Saud Abdulhamid Hậu vệ |
22 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Nasser Al-Dawsari Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Ahmed Al-Kassar Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Hassan Al Tambakti Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Yasir Al-Shahrani Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Mohammed Al-Qahtani Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Marwan Alsahafi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Indonesia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Witan Sulaeman Tiền vệ |
31 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Yakob Sayuri Tiền vệ |
23 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Nathan Tjoe-A-On Hậu vệ |
10 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Jordi Amat Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
16 Nadeo Argawinata Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Muhammad Riyandi Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Eliano Reijnders Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Muhammad Ferarri Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Shayne Pattynama Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Ricky Kambuaya Tiền vệ |
34 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Pratama Arhan Rifai Hậu vệ |
33 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Hokky Caraka Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Ả Rập Xê Út
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Sultan Al-Ghannam Hậu vệ |
13 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Ayman Fallatah Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Awn Al Saluli Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Abdulrahman Al Sanbi Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Abdullah Radif Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Saleh Al-Shehri Tiền đạo |
20 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Abdullah Al-Hamdan Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Abdullah Alkhaibari Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Ali Lajami Hậu vệ |
14 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Musab Fahd Aljuwayr Tiền vệ |
7 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Mohammed Al-Yami Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Saad Fahad Al Nasser Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Indonesia
Ả Rập Xê Út
Vòng Loại WC Châu Á
Ả Rập Xê Út
1 : 1
(1-1)
Indonesia
Indonesia
Ả Rập Xê Út
40% 60% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Indonesia
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/11/2024 |
Indonesia Nhật Bản |
0 4 (0) (2) |
0.93 +1.75 0.95 |
0.94 3.0 0.91 |
B
|
T
|
|
15/10/2024 |
Trung Quốc Indonesia |
2 1 (2) (0) |
0.77 +0 1.07 |
0.83 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
10/10/2024 |
Bahrain Indonesia |
2 2 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.84 2.0 1.01 |
T
|
T
|
|
10/09/2024 |
Indonesia Úc |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/09/2024 |
Ả Rập Xê Út Indonesia |
1 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Ả Rập Xê Út
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 |
Úc Ả Rập Xê Út |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.83 2.0 0.85 |
T
|
X
|
|
15/10/2024 |
Ả Rập Xê Út Bahrain |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
10/10/2024 |
Ả Rập Xê Út Nhật Bản |
0 2 (0) (1) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
10/09/2024 |
Trung Quốc Ả Rập Xê Út |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
05/09/2024 |
Ả Rập Xê Út Indonesia |
1 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 9
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 13
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 14
10 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 24