GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

Indonesia

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1930

Huấn luyện viên: Tae-Yong Shin

Sân vận động: Stadion Utama Gelora Bung Karno

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

21/12

5-1

21/12

Indonesia

Indonesia

Philippines

Philippines

0 : 1

0 : 0

Philippines

Philippines

5-1

0.85 -0.75 0.95

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

15/12

7-2

15/12

Việt Nam

Việt Nam

Indonesia

Indonesia

1 : 0

0 : 0

Indonesia

Indonesia

7-2

0.97 -1.25 0.82

0.86 2.5 0.92

0.86 2.5 0.92

12/12

9-5

12/12

Indonesia

Indonesia

Lào

Lào

3 : 3

2 : 2

Lào

Lào

9-5

0.87 -2.75 0.92

0.91 4.25 0.91

0.91 4.25 0.91

09/12

3-10

09/12

Myanmar

Myanmar

Indonesia

Indonesia

0 : 1

0 : 0

Indonesia

Indonesia

3-10

0.85 +1.0 0.95

0.77 3.0 0.81

0.77 3.0 0.81

19/11

4-12

19/11

Indonesia

Indonesia

Ả Rập Xê Út

Ả Rập Xê Út

2 : 0

1 : 0

Ả Rập Xê Út

Ả Rập Xê Út

4-12

0.97 +0.5 0.87

0.87 2.25 0.87

0.87 2.25 0.87

15/11

4-6

15/11

Indonesia

Indonesia

Nhật Bản

Nhật Bản

0 : 4

0 : 2

Nhật Bản

Nhật Bản

4-6

0.93 +1.75 0.95

0.94 3.0 0.91

0.94 3.0 0.91

15/10

1-6

15/10

Trung Quốc

Trung Quốc

Indonesia

Indonesia

2 : 1

2 : 0

Indonesia

Indonesia

1-6

0.77 +0 -0.93

0.83 2.25 0.95

0.83 2.25 0.95

10/10

7-1

10/10

Bahrain

Bahrain

Indonesia

Indonesia

2 : 2

1 : 1

Indonesia

Indonesia

7-1

-0.95 -0.25 0.80

0.84 2.0 -0.99

0.84 2.0 -0.99

10/09

0-0

10/09

Indonesia

Indonesia

Úc

Úc

0 : 0

0 : 0

Úc

Úc

0-0

05/09

0-0

05/09

Ả Rập Xê Út

Ả Rập Xê Út

Indonesia

Indonesia

1 : 1

1 : 1

Indonesia

Indonesia

0-0

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Egy Maulana Vikri Tiền đạo

35 7 0 1 0 25 Tiền đạo

9

Muhammad Dimas Drajad Tiền đạo

22 6 1 0 0 28 Tiền đạo

15

Ricky Kambuaya Tiền vệ

49 4 5 4 0 29 Tiền vệ

5

Rizky Ridho Ramadhani Hậu vệ

45 4 0 1 0 24 Hậu vệ

12

Pratama Arhan Hậu vệ

55 3 6 5 0 24 Hậu vệ

14

Asnawi Mangkualam Bahar Hậu vệ

52 2 5 9 0 26 Hậu vệ

25

Sandy Walsh Hậu vệ

24 2 1 3 0 30 Hậu vệ

27

Rafael Struick Tiền đạo

27 1 1 4 0 22 Tiền đạo

20

Shayne Pattynama Hậu vệ

18 1 0 0 0 27 Hậu vệ

21

Ernando Ari Sutaryadi Thủ môn

24 0 0 1 0 23 Thủ môn