Indonesia
Thuộc giải đấu:
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1930
Huấn luyện viên: Tae-Yong Shin
Sân vận động: Stadion Utama Gelora Bung Karno
21/12
Indonesia
Philippines
0 : 1
0 : 0
Philippines
0.85 -0.75 0.95
0.83 2.5 0.85
0.83 2.5 0.85
15/12
Việt Nam
Indonesia
1 : 0
0 : 0
Indonesia
0.97 -1.25 0.82
0.86 2.5 0.92
0.86 2.5 0.92
09/12
Myanmar
Indonesia
0 : 1
0 : 0
Indonesia
0.85 +1.0 0.95
0.77 3.0 0.81
0.77 3.0 0.81
19/11
Indonesia
Ả Rập Xê Út
2 : 0
1 : 0
Ả Rập Xê Út
0.97 +0.5 0.87
0.87 2.25 0.87
0.87 2.25 0.87
15/11
Indonesia
Nhật Bản
0 : 4
0 : 2
Nhật Bản
0.93 +1.75 0.95
0.94 3.0 0.91
0.94 3.0 0.91
15/10
Trung Quốc
Indonesia
2 : 1
2 : 0
Indonesia
0.77 +0 -0.93
0.83 2.25 0.95
0.83 2.25 0.95
10/10
Bahrain
Indonesia
2 : 2
1 : 1
Indonesia
-0.95 -0.25 0.80
0.84 2.0 -0.99
0.84 2.0 -0.99
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Egy Maulana Vikri Tiền đạo |
35 | 7 | 0 | 1 | 0 | 25 | Tiền đạo |
9 Muhammad Dimas Drajad Tiền đạo |
22 | 6 | 1 | 0 | 0 | 28 | Tiền đạo |
15 Ricky Kambuaya Tiền vệ |
49 | 4 | 5 | 4 | 0 | 29 | Tiền vệ |
5 Rizky Ridho Ramadhani Hậu vệ |
45 | 4 | 0 | 1 | 0 | 24 | Hậu vệ |
12 Pratama Arhan Hậu vệ |
55 | 3 | 6 | 5 | 0 | 24 | Hậu vệ |
14 Asnawi Mangkualam Bahar Hậu vệ |
52 | 2 | 5 | 9 | 0 | 26 | Hậu vệ |
25 Sandy Walsh Hậu vệ |
24 | 2 | 1 | 3 | 0 | 30 | Hậu vệ |
27 Rafael Struick Tiền đạo |
27 | 1 | 1 | 4 | 0 | 22 | Tiền đạo |
20 Shayne Pattynama Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | 27 | Hậu vệ |
21 Ernando Ari Sutaryadi Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | 23 | Thủ môn |