GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

AFF Cúp - 12/12/2024 13:00

SVĐ: The National Stadium

3 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -3 1/4 0.92

0.91 4.25 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.12 8.50 17.00

1.00 9 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -2 3/4 0.75

0.92 1.75 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.36 3.40 11.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 9’

    Bounphachan Bounkong

    Phousomboun Panyavong

  • Đang cập nhật

    Kadek Arel

    12’
  • 13’

    Bounphachan Bounkong

    Phathana Phommathep

  • Pratama Arhan Rifai

    Muhammad Ferarri

    18’
  • 28’

    Đang cập nhật

    Phathana Phommathep

  • Đang cập nhật

    Marselino Ferdinan

    40’
  • Hokky Caraka

    Victor Dethan

    46’
  • 49’

    Phoutthasay Khochalern

    Damoth Thongkhamsavath

  • 65’

    Đang cập nhật

    Photthavong Sangvilay

  • 67’

    Phoutthalak Thongsanith

    Soukpachan Leuanthala

  • Đang cập nhật

    Marselino Ferdinan

    69’
  • Dony Pamungkas

    Muhammad Ferarri

    72’
  • 74’

    Bounphachan Bounkong

    Peeter Phanthavong

  • 77’

    Damoth Thongkhamsavath

    Peeter Phanthavong

  • Arkhan Fikri

    Robi Darwis

    81’
  • Đang cập nhật

    Robi Darwis

    88’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Sengdaovee Hunthavong

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 12/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    The National Stadium

  • Trọng tài chính:

    H. Kasahara

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Tae-Yong Shin

  • Ngày sinh:

    11-10-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    83 (T:35, H:20, B:28)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Hyeok-Jun Ha

  • Ngày sinh:

    27-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    19 (T:2, H:3, B:14)

9

Phạt góc

5

67%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

33%

0

Cứu thua

6

12

Phạm lỗi

12

446

Tổng số đường chuyền

226

24

Dứt điểm

12

9

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

1

Indonesia Lào

Đội hình

Indonesia 3-5-2

Huấn luyện viên: Tae-Yong Shin

Indonesia VS Lào

3-5-2 Lào

Huấn luyện viên: Hyeok-Jun Ha

9

Hokky Caraka

22

Daffa Fasya

22

Daffa Fasya

22

Daffa Fasya

4

Kadek Arel

4

Kadek Arel

4

Kadek Arel

4

Kadek Arel

4

Kadek Arel

10

Rafael Struick

10

Rafael Struick

17

Bounphachan Bounkong

4

Anantaza Siphongphan

4

Anantaza Siphongphan

4

Anantaza Siphongphan

4

Anantaza Siphongphan

4

Anantaza Siphongphan

5

Phetdavanh Somsanid

5

Phetdavanh Somsanid

5

Phetdavanh Somsanid

5

Phetdavanh Somsanid

12

Keo-Oudone Souvannasangso

Đội hình xuất phát

Indonesia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Hokky Caraka Tiền đạo

18 2 1 1 0 Tiền đạo

7

Marselino Ferdinan Tiền vệ

24 2 0 2 0 Tiền vệ

10

Rafael Struick Tiền đạo

24 1 1 4 0 Tiền đạo

22

Daffa Fasya Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

5

Kakang Rudianto Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Kadek Arel Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Muhammad Ferarri Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Pratama Arhan Rifai Tiền vệ

29 0 0 2 0 Tiền vệ

8

Arkhan Fikri Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Rayhan Hannan Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Dony Pamungkas Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

Lào

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Bounphachan Bounkong Tiền đạo

5 1 0 0 0 Tiền đạo

12

Keo-Oudone Souvannasangso Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

21

Phoutthalak Thongsanith Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Sonevilay Phetviengsy Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Phetdavanh Somsanid Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Anantaza Siphongphan Hậu vệ

10 0 0 3 0 Hậu vệ

13

Xayasith Singsavang Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Phathana Phommathep Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Phoutthasay Khochalern Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Anousone Xaypanya Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Phousomboun Panyavong Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Indonesia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Erlangga Setyo Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

2

Alfriyanto Nico Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Zanadin Fariz Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Cahya Supriadi Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

24

Robi Darwis Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Asnawi Mangkualam Hậu vệ

27 1 3 4 0 Hậu vệ

3

Sulthan Zaky  Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Ronaldo Kwateh Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Achmad Syarif Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Arkhan Putra Kaka Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Mikael Tata Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Victor Dethan Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Lào

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Damoth Thongkhamsavath Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Soukpachan Leuanthala Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

6

Chanthavixay Khounthoumphone Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Kop Lokphathip Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

26

Phonsack Seesavath Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Chony Wenpaserth Tiền đạo

8 0 1 1 0 Tiền đạo

23

Peeter Phanthavong Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Phoutdavy Phommasane Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Xaysavath Souvanhansok Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

3

Photthavong Sangvilay Hậu vệ

9 0 1 0 0 Hậu vệ

22

Souphan Khambaion Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Sengdaovee Hunthavong Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

Indonesia

Lào

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Indonesia: 1T - 0H - 0B) (Lào: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/12/2021

AFF Cúp

Lào

1 : 5

(1-2)

Indonesia

Phong độ gần nhất

Indonesia

Phong độ

Lào

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.2
TB bàn thắng
0.8
1.6
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Indonesia

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

AFF Cúp

09/12/2024

Myanmar

Indonesia

0 1

(0) (0)

0.85 +1.0 0.95

0.77 3.0 0.81

H
X

Vòng Loại WC Châu Á

19/11/2024

Indonesia

Ả Rập Xê Út

2 0

(1) (0)

0.97 +0.5 0.87

0.87 2.25 0.87

T
X

Vòng Loại WC Châu Á

15/11/2024

Indonesia

Nhật Bản

0 4

(0) (2)

0.93 +1.75 0.95

0.94 3.0 0.91

B
T

Vòng Loại WC Châu Á

15/10/2024

Trung Quốc

Indonesia

2 1

(2) (0)

0.77 +0 1.07

0.83 2.25 0.95

B
T

Vòng Loại WC Châu Á

10/10/2024

Bahrain

Indonesia

2 2

(1) (1)

1.05 -0.25 0.80

0.84 2.0 1.01

T
T

Lào

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

AFF Cúp

09/12/2024

Lào

Việt Nam

1 4

(0) (0)

0.91 +2.5 0.87

0.83 3.5 0.87

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

17/11/2024

Thái Lan

Lào

1 1

(0) (0)

1.00 -3.75 0.85

0.88 4.75 0.94

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

14/11/2024

Lào

Malaysia

1 3

(1) (1)

0.82 +3.75 0.97

0.91 4.5 0.86

T
X

Vòng Loại WC Châu Á

17/10/2023

Lào

Nepal

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

12/10/2023

Nepal

Lào

1 1

(0) (1)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 9

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 6

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 5

11 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất