GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

AFF Cúp - 15/12/2024 13:00

SVĐ: Viet Tri

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -2 3/4 0.82

0.86 2.5 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.42 4.50 5.50

0.85 9 0.95

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 1/2 0.77

0.88 1.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 2.25 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 29’

    Đang cập nhật

    Hokky Caraka

  • 40’

    Rivaldo Enero

    Rafael Struick

  • Đang cập nhật

    Nguyễn Thành Chung

    45’
  • 46’

    Mikael Tata

    Pratama Arhan Rifai

  • Ngoc Tan Doan

    Nguyễn Văn Toàn

    61’
  • Hồ Tấn Tài

    Van Thanh Vu

    75’
  • Nguyễn Tiến Linh

    Nguyễn Quang Hải

    78’
  • 80’

    Rayhan Hannan

    Ronaldo Kwateh

  • 88’

    Dony Pamungkas

    Robi Darwis

  • Nguyễn Tiến Linh

    Vi Hao Bui

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 15/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Viet Tri

  • Trọng tài chính:

    A. Al-Shehri

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sang-Sik Kim

  • Ngày sinh:

    17-12-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    132 (T:76, H:30, B:26)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Tae-Yong Shin

  • Ngày sinh:

    11-10-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    83 (T:35, H:20, B:28)

7

Phạt góc

2

72%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

28%

1

Cứu thua

3

12

Phạm lỗi

16

645

Tổng số đường chuyền

259

18

Dứt điểm

2

4

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

0

Việt Nam Indonesia

Đội hình

Việt Nam 3-5-2

Huấn luyện viên: Sang-Sik Kim

Việt Nam VS Indonesia

3-5-2 Indonesia

Huấn luyện viên: Tae-Yong Shin

22

Nguyễn Tiến Linh

7

Phạm Xuân Mạnh

7

Phạm Xuân Mạnh

7

Phạm Xuân Mạnh

4

Bùi Tiến Dũng

4

Bùi Tiến Dũng

4

Bùi Tiến Dũng

4

Bùi Tiến Dũng

4

Bùi Tiến Dũng

1

Filip Nguyen

1

Filip Nguyen

9

Hokky Caraka

13

Muhammad Ferarri

13

Muhammad Ferarri

13

Muhammad Ferarri

16

Dony Pamungkas

16

Dony Pamungkas

16

Dony Pamungkas

16

Dony Pamungkas

16

Dony Pamungkas

1

Cahya Supriadi

1

Cahya Supriadi

Đội hình xuất phát

Việt Nam

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Nguyễn Tiến Linh Tiền đạo

13 3 0 0 1 Tiền đạo

19

Nguyễn Quang Hải Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Filip Nguyen Thủ môn

11 0 0 1 0 Thủ môn

7

Phạm Xuân Mạnh Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Nguyễn Thành Chung Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Bùi Tiến Dũng Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Hồ Tấn Tài Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Ngoc Tan Doan Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Nguyễn Hai Long Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Van Vi Nguyen Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Nguyễn Hoàng Đức Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

Indonesia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Hokky Caraka Tiền đạo

19 2 1 1 0 Tiền đạo

14

Asnawi Mangkualam Hậu vệ

28 1 3 4 0 Hậu vệ

1

Cahya Supriadi Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

13

Muhammad Ferarri Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Kadek Arel Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Dony Pamungkas Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Achmad Syarif Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Arkhan Fikri Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Rivaldo Enero Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Mikael Tata Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Rayhan Hannan Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Việt Nam

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Bùi Hoàng Việt Anh Hậu vệ

14 1 0 5 1 Hậu vệ

10

Tuan Hai Pham Tiền đạo

15 5 0 1 0 Tiền đạo

15

Vi Hao Bui Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Tien Anh Truong Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Đỗ Duy Mạnh Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Dinh Trieu Nguyen Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

8

Ngoc Quang Chau Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Thanh Binh Nguyen Hậu vệ

18 0 1 1 0 Hậu vệ

18

Thanh Binh Dinh Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Van Thanh Vu Hậu vệ

14 1 0 1 0 Hậu vệ

26

Văn Khang Khuất Tiền vệ

15 0 1 1 1 Tiền vệ

9

Nguyễn Văn Toàn Tiền đạo

15 1 1 2 0 Tiền đạo

Indonesia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Victor Dethan Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Erlangga Setyo Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

3

Sulthan Zaky  Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Arkhan Putra Kaka Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Zanadin Fariz Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Pratama Arhan Rifai Hậu vệ

30 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Kakang Rudianto Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Ronaldo Kwateh Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Robi Darwis Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Alfriyanto Nico Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Rafael Struick Tiền đạo

25 1 1 4 0 Tiền đạo

22

Daffa Fasya Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

Việt Nam

Indonesia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Việt Nam: 1T - 1H - 3B) (Indonesia: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/03/2024

Vòng Loại WC Châu Á

Việt Nam

0 : 3

(0-2)

Indonesia

21/03/2024

Vòng Loại WC Châu Á

Indonesia

1 : 0

(0-0)

Việt Nam

19/01/2024

Asian Cup

Việt Nam

0 : 1

(0-1)

Indonesia

09/01/2023

AFF Cúp

Việt Nam

2 : 0

(1-0)

Indonesia

06/01/2023

AFF Cúp

Indonesia

0 : 0

(0-0)

Việt Nam

Phong độ gần nhất

Việt Nam

Phong độ

Indonesia

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.4
2.0
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Việt Nam

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

AFF Cúp

09/12/2024

Lào

Việt Nam

1 4

(0) (0)

0.91 +2.5 0.87

0.83 3.5 0.87

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

12/10/2024

Việt Nam

Ấn Độ

1 1

(1) (0)

0.82 -0.75 1.02

0.93 2.5 0.84

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

10/09/2024

Việt Nam

Thái Lan

1 2

(1) (2)

0.76 +0 1.05

0.85 2.25 0.85

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

05/09/2024

Việt Nam

Nga

0 3

(0) (1)

0.91 +1.5 0.93

0.94 2.75 0.88

B
T

Vòng Loại WC Châu Á

11/06/2024

Iraq

Việt Nam

3 1

(1) (0)

- - -

- - -

Indonesia

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

AFF Cúp

12/12/2024

Indonesia

Lào

3 3

(2) (2)

0.87 -2.75 0.92

0.91 4.25 0.91

B
T

AFF Cúp

09/12/2024

Myanmar

Indonesia

0 1

(0) (0)

0.85 +1.0 0.95

0.77 3.0 0.81

H
X

Vòng Loại WC Châu Á

19/11/2024

Indonesia

Ả Rập Xê Út

2 0

(1) (0)

0.97 +0.5 0.87

0.87 2.25 0.87

T
X

Vòng Loại WC Châu Á

15/11/2024

Indonesia

Nhật Bản

0 4

(0) (2)

0.93 +1.75 0.95

0.94 3.0 0.91

B
T

Vòng Loại WC Châu Á

15/10/2024

Trung Quốc

Indonesia

2 1

(2) (0)

0.77 +0 1.07

0.83 2.25 0.95

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 7

2 Thẻ vàng đội 3

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 17

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 7

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 11

3 Thẻ vàng đội 6

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất