0.97 -2 3/4 0.82
0.86 2.5 0.92
- - -
- - -
1.42 4.50 5.50
0.85 9 0.95
- - -
- - -
-0.98 -1 1/2 0.77
0.88 1.0 0.92
- - -
- - -
2.00 2.25 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
29’
Đang cập nhật
Hokky Caraka
-
40’
Rivaldo Enero
Rafael Struick
-
Đang cập nhật
Nguyễn Thành Chung
45’ -
46’
Mikael Tata
Pratama Arhan Rifai
-
Ngoc Tan Doan
Nguyễn Văn Toàn
61’ -
Hồ Tấn Tài
Van Thanh Vu
75’ -
Nguyễn Tiến Linh
Nguyễn Quang Hải
78’ -
80’
Rayhan Hannan
Ronaldo Kwateh
-
88’
Dony Pamungkas
Robi Darwis
-
Nguyễn Tiến Linh
Vi Hao Bui
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
72%
28%
1
3
12
16
645
259
18
2
4
1
1
0
Việt Nam Indonesia
Việt Nam 3-5-2
Huấn luyện viên: Sang-Sik Kim
3-5-2 Indonesia
Huấn luyện viên: Tae-Yong Shin
22
Nguyễn Tiến Linh
7
Phạm Xuân Mạnh
7
Phạm Xuân Mạnh
7
Phạm Xuân Mạnh
4
Bùi Tiến Dũng
4
Bùi Tiến Dũng
4
Bùi Tiến Dũng
4
Bùi Tiến Dũng
4
Bùi Tiến Dũng
1
Filip Nguyen
1
Filip Nguyen
9
Hokky Caraka
13
Muhammad Ferarri
13
Muhammad Ferarri
13
Muhammad Ferarri
16
Dony Pamungkas
16
Dony Pamungkas
16
Dony Pamungkas
16
Dony Pamungkas
16
Dony Pamungkas
1
Cahya Supriadi
1
Cahya Supriadi
Việt Nam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Nguyễn Tiến Linh Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
19 Nguyễn Quang Hải Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Filip Nguyen Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Phạm Xuân Mạnh Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Nguyễn Thành Chung Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Bùi Tiến Dũng Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Hồ Tấn Tài Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Ngoc Tan Doan Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Nguyễn Hai Long Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Van Vi Nguyen Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Nguyễn Hoàng Đức Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Indonesia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Hokky Caraka Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Asnawi Mangkualam Hậu vệ |
28 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Cahya Supriadi Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Muhammad Ferarri Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Kadek Arel Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Dony Pamungkas Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Achmad Syarif Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Arkhan Fikri Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Rivaldo Enero Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Mikael Tata Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Rayhan Hannan Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Việt Nam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Bùi Hoàng Việt Anh Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
10 Tuan Hai Pham Tiền đạo |
15 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Vi Hao Bui Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Tien Anh Truong Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Đỗ Duy Mạnh Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Dinh Trieu Nguyen Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Ngoc Quang Chau Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Thanh Binh Nguyen Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Thanh Binh Dinh Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Van Thanh Vu Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Văn Khang Khuất Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
9 Nguyễn Văn Toàn Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Indonesia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Victor Dethan Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Erlangga Setyo Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Sulthan Zaky Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Arkhan Putra Kaka Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Zanadin Fariz Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Pratama Arhan Rifai Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Kakang Rudianto Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Ronaldo Kwateh Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Robi Darwis Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Alfriyanto Nico Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Rafael Struick Tiền đạo |
25 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Daffa Fasya Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Việt Nam
Indonesia
Vòng Loại WC Châu Á
Việt Nam
0 : 3
(0-2)
Indonesia
Vòng Loại WC Châu Á
Indonesia
1 : 0
(0-0)
Việt Nam
Asian Cup
Việt Nam
0 : 1
(0-1)
Indonesia
AFF Cúp
Việt Nam
2 : 0
(1-0)
Indonesia
AFF Cúp
Indonesia
0 : 0
(0-0)
Việt Nam
Việt Nam
Indonesia
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Việt Nam
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
Lào Việt Nam |
1 4 (0) (0) |
0.91 +2.5 0.87 |
0.83 3.5 0.87 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Việt Nam Ấn Độ |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.93 2.5 0.84 |
B
|
X
|
|
10/09/2024 |
Việt Nam Thái Lan |
1 2 (1) (2) |
0.76 +0 1.05 |
0.85 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
05/09/2024 |
Việt Nam Nga |
0 3 (0) (1) |
0.91 +1.5 0.93 |
0.94 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
11/06/2024 |
Iraq Việt Nam |
3 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Indonesia
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Indonesia Lào |
3 3 (2) (2) |
0.87 -2.75 0.92 |
0.91 4.25 0.91 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
Myanmar Indonesia |
0 1 (0) (0) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.77 3.0 0.81 |
H
|
X
|
|
19/11/2024 |
Indonesia Ả Rập Xê Út |
2 0 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.87 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
15/11/2024 |
Indonesia Nhật Bản |
0 4 (0) (2) |
0.93 +1.75 0.95 |
0.94 3.0 0.91 |
B
|
T
|
|
15/10/2024 |
Trung Quốc Indonesia |
2 1 (2) (0) |
0.77 +0 1.07 |
0.83 2.25 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 3
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 17
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
3 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 24