AFF Cúp - 21/12/2024 13:00
SVĐ: Stadion Gelora Bung Tomo
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/4 0.95
0.83 2.5 0.85
- - -
- - -
1.60 3.50 4.75
0.90 8.5 0.90
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.84 1.0 0.87
- - -
- - -
2.25 2.20 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Patrick Deyto
Quincy Kammeraad
-
Đang cập nhật
Asnawi Mangkualam
19’ -
25’
Đang cập nhật
Jefferson Tabinas
-
33’
Đang cập nhật
Adrian Ugelvik
-
Đang cập nhật
Muhammad Ferarri
42’ -
46’
Javier Mariona
Uriel Reyes Dalapo
-
47’
Đang cập nhật
Uriel Reyes Dalapo
-
Rafael Struick
Hokky Caraka
52’ -
63’
Đang cập nhật
Bjorn Martin Kristensen
-
69’
Bjorn Martin Kristensen
Javier Gayoso
-
70’
Scott Woods
Christian Rontini
-
Achmad Syarif
Victor Dethan
79’ -
Rayhan Hannan
Ronaldo Kwateh
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
1
54%
46%
4
6
13
17
343
285
19
9
6
6
2
2
Indonesia Philippines
Indonesia 3-5-2
Huấn luyện viên: Tae-Yong Shin
3-5-2 Philippines
Huấn luyện viên: Albert Capellas Herms
7
Marselino Ferdinan
1
Cahya Supriadi
1
Cahya Supriadi
1
Cahya Supriadi
4
Kadek Arel
4
Kadek Arel
4
Kadek Arel
4
Kadek Arel
4
Kadek Arel
10
Rafael Struick
10
Rafael Struick
10
Bjorn Martin Kristensen
1
Patrick Deyto
1
Patrick Deyto
1
Patrick Deyto
1
Patrick Deyto
13
Alex Monis
13
Alex Monis
13
Alex Monis
13
Alex Monis
13
Alex Monis
13
Alex Monis
Indonesia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Marselino Ferdinan Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Asnawi Mangkualam Tiền vệ |
29 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Rafael Struick Tiền đạo |
26 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
1 Cahya Supriadi Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Muhammad Ferarri Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Kadek Arel Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Dony Pamungkas Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Arkhan Fikri Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Achmad Syarif Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Rayhan Hannan Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Pratama Arhan Rifai Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Philippines
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bjorn Martin Kristensen Tiền đạo |
8 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Zico Bailey Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Sandro Reyes Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Alex Monis Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Patrick Deyto Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Paul Bismarck Tabinas Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Amani Aguinaldo Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
2 Adrian Ugelvik Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Michael Kempter Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Scott Woods Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Javier Mariona Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Indonesia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Hokky Caraka Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Arkhan Putra Kaka Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Robi Darwis Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Alfriyanto Nico Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Kakang Rudianto Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Daffa Fasya Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Victor Dethan Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Zanadin Fariz Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Sulthan Zaky Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Ronaldo Kwateh Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Erlangga Setyo Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Mikael Tata Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Philippines
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Leo Gabriel Martin Maquiling Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Nicholas Rodriguez Guimarães Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Patrick Reichelt Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Kike Linares Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Javier Gayoso Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Michael Baldisimo Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Uriel Reyes Dalapo Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Quincy Kammeraad Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Joshua Meriño Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Dov Anthony Misael Santico Cariño Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Christian Rontini Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Oskari Kekkonen Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Indonesia
Philippines
Vòng Loại WC Châu Á
Indonesia
2 : 0
(1-0)
Philippines
Vòng Loại WC Châu Á
Philippines
1 : 1
(1-0)
Indonesia
AFF Cúp
Philippines
1 : 2
(0-2)
Indonesia
Indonesia
Philippines
40% 20% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Indonesia
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Việt Nam Indonesia |
1 0 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.86 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
12/12/2024 |
Indonesia Lào |
3 3 (2) (2) |
0.87 -2.75 0.92 |
0.91 4.25 0.91 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
Myanmar Indonesia |
0 1 (0) (0) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.77 3.0 0.81 |
H
|
X
|
|
19/11/2024 |
Indonesia Ả Rập Xê Út |
2 0 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.87 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
15/11/2024 |
Indonesia Nhật Bản |
0 4 (0) (2) |
0.93 +1.75 0.95 |
0.94 3.0 0.91 |
B
|
T
|
Philippines
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Philippines Việt Nam |
1 1 (0) (0) |
0.87 +1 0.89 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Lào Philippines |
1 1 (1) (0) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.89 3.0 0.89 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Philippines Myanmar |
1 1 (0) (1) |
0.75 -0.75 0.97 |
0.79 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
14/11/2024 |
Hồng Kông Philippines |
3 1 (1) (0) |
0.86 +0 1.00 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
14/10/2024 |
Tajikistan Philippines |
0 3 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.90 2.0 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 7
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 16
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 23