GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Philippines

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1907

Huấn luyện viên: Tom Saintfiet

Sân vận động: Rizal Memorial Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

17/11

0-0

17/11

Philippines

Philippines

Maldives

Maldives

0 : 0

0 : 0

Maldives

Maldives

0-0

13/10

0-0

13/10

Philippines

Philippines

Đông Timor

Đông Timor

0 : 0

0 : 0

Đông Timor

Đông Timor

0-0

08/10

0-0

08/10

Đông Timor

Đông Timor

Philippines

Philippines

0 : 0

0 : 0

Philippines

Philippines

0-0

09/06

0-0

09/06

Philippines

Philippines

Tajikistan

Tajikistan

0 : 0

0 : 0

Tajikistan

Tajikistan

0-0

24/03

0-0

24/03

Maldives

Maldives

Philippines

Philippines

0 : 0

0 : 0

Philippines

Philippines

0-0

30/12

3-6

30/12

Thái Lan

Thái Lan

Philippines

Philippines

2 : 1

1 : 0

Philippines

Philippines

3-6

0.94 -1.5 0.90

0.73 2.75 0.91

0.73 2.75 0.91

27/12

4-0

27/12

Philippines

Philippines

Thái Lan

Thái Lan

2 : 1

1 : 1

Thái Lan

Thái Lan

4-0

0.82 +1.0 0.97

0.90 2.5 0.88

0.90 2.5 0.88

21/12

5-1

21/12

Indonesia

Indonesia

Philippines

Philippines

0 : 1

0 : 0

Philippines

Philippines

5-1

0.85 -0.75 0.95

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

18/12

3-11

18/12

Philippines

Philippines

Việt Nam

Việt Nam

1 : 1

0 : 0

Việt Nam

Việt Nam

3-11

0.87 +1 0.89

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

15/12

5-6

15/12

Lào

Lào

Philippines

Philippines

1 : 1

1 : 0

Philippines

Philippines

5-6

1.00 +0.75 0.80

0.89 3.0 0.89

0.89 3.0 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Patrick Gerry-Anthony Alcala Reichelt Tiền đạo

36 7 0 1 0 37 Tiền đạo

6

Kevin Ingreso Tiền vệ

14 2 2 3 0 32 Tiền vệ

0

Christian Rontini Hậu vệ

26 1 0 1 0 26 Hậu vệ

0

Pocholo Bugas Tiền đạo

14 0 1 1 0 24 Tiền đạo

0

Kevin Ray Mendoza Hansen Thủ môn

31 0 0 1 0 31 Thủ môn

0

Simen Alexander Santos Lyngbö Hậu vệ

12 0 0 0 0 27 Hậu vệ

0

Neil Leonard Dula Etheridge Thủ môn

16 0 0 3 0 35 Thủ môn

27

Jesse Curran Hậu vệ

11 0 0 1 0 29 Hậu vệ

0

Santiago Rublico Colminas Hậu vệ

11 0 0 2 0 20 Hậu vệ

10

José Elmer Porteria Tiền đạo

16 0 0 0 0 31 Tiền đạo