- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Philippines Tajikistan
Philippines 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Tajikistan
Huấn luyện viên:
17
Zico Bailey
3
Paul Bismarck Tabinas
3
Paul Bismarck Tabinas
3
Paul Bismarck Tabinas
3
Paul Bismarck Tabinas
16
Quincy Kammeraad
16
Quincy Kammeraad
16
Quincy Kammeraad
16
Quincy Kammeraad
16
Quincy Kammeraad
16
Quincy Kammeraad
15
Shervoni Mabatshoev
22
Shahrom Samiev
22
Shahrom Samiev
22
Shahrom Samiev
22
Shahrom Samiev
7
Parvizdzhon Umarbaev
7
Parvizdzhon Umarbaev
7
Parvizdzhon Umarbaev
6
Vakhdat Khanonov
17
Ekhson Pandzhshanbe
17
Ekhson Pandzhshanbe
Philippines
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Zico Bailey Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Sandro Reyes Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Alex Monis Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Quincy Kammeraad Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Paul Bismarck Tabinas Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Amani Aguinaldo Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
2 Adrian Ugelvik Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Michael Kempter Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Michael Baldisimo Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Javier Gayoso Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Javier Mariona Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tajikistan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Shervoni Mabatshoev Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Vakhdat Khanonov Hậu vệ |
15 | 3 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Ekhson Pandzhshanbe Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Parvizdzhon Umarbaev Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Shahrom Samiev Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Manuchekhr Safarov Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Zoir Dzhuraboev Hậu vệ |
18 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Alisher Dzhalilov Tiền vệ |
10 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Akhtam Nazarov Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Rustam Yatimov Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Amirbek Dzhuraboev Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Philippines
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Leo Gabriel Martin Maquiling Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Oskari Kekkonen Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Bjorn Martin Kristensen Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Christian Rontini Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Kike Linares Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Uriel Reyes Dalapo Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Pocholo Bugas Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Joshua Meriño Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Nicholas Rodriguez Guimarães Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Scott Woods Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Dov Anthony Misael Santico Cariño Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Florencio Badelic Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Tajikistan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Shuhrat Elmurodov Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Amadoni Kamolov Tiền vệ |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
18 Nuriddin Khamrokulov Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Oleg Baklov Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Rustam Soirov Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Tabrezi Davlatmir Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Daler Sharipov Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Sodikdzhon Kurbonov Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Manuchekhr Dzhalilov Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Alisher Shukurov Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Mukhriddin Khasanov Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Philippines
Tajikistan
King's Cup
Tajikistan
0 : 3
(0-0)
Philippines
Giao Hữu Quốc Tế
Philippines
0 : 0
(0-0)
Tajikistan
Asian Cup
Philippines
2 : 1
(0-0)
Tajikistan
Asian Cup
Tajikistan
3 : 4
(0-2)
Philippines
Philippines
Tajikistan
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Philippines
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 |
Maldives Philippines |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/12/2024 |
Thái Lan Philippines |
2 1 (1) (0) |
0.94 -1.5 0.90 |
0.73 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
27/12/2024 |
Philippines Thái Lan |
2 1 (1) (1) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.90 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Indonesia Philippines |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
Philippines Việt Nam |
1 1 (0) (0) |
0.87 +1 0.89 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
Tajikistan
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 |
Tajikistan Đông Timor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/03/2025 |
Tajikistan Belarus |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/11/2024 |
Tajikistan Afghanistan |
3 1 (2) (1) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.81 2.25 0.88 |
T
|
||
13/11/2024 |
Tajikistan Nepal |
4 0 (3) (0) |
1.02 -3.25 0.82 |
0.92 3.5 0.90 |
T
|
T
|
|
14/10/2024 |
Tajikistan Philippines |
0 3 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.90 2.0 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 13
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 0
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 8
14 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 13