GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Tajikistan

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1936

Huấn luyện viên: Gela Shekiladze

Sân vận động: Respublikanskiy Stadion im. M.V. Frunze

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

13/10

0-0

13/10

Maldives

Maldives

Tajikistan

Tajikistan

0 : 0

0 : 0

Tajikistan

Tajikistan

0-0

08/10

0-0

08/10

Tajikistan

Tajikistan

Maldives

Maldives

0 : 0

0 : 0

Maldives

Maldives

0-0

09/06

0-0

09/06

Philippines

Philippines

Tajikistan

Tajikistan

0 : 0

0 : 0

Tajikistan

Tajikistan

0-0

24/03

0-0

24/03

Tajikistan

Tajikistan

Đông Timor

Đông Timor

0 : 0

0 : 0

Đông Timor

Đông Timor

0-0

20/03

0-0

20/03

Tajikistan

Tajikistan

Belarus

Belarus

0 : 0

0 : 0

Belarus

Belarus

0-0

19/11

3-9

19/11

Tajikistan

Tajikistan

Afghanistan

Afghanistan

3 : 1

2 : 1

Afghanistan

Afghanistan

3-9

-0.98 -1.5 0.82

0.81 2.25 0.88

0.81 2.25 0.88

13/11

9-2

13/11

Tajikistan

Tajikistan

Nepal

Nepal

4 : 0

3 : 0

Nepal

Nepal

9-2

-0.98 -3.25 0.82

0.92 3.5 0.90

0.92 3.5 0.90

14/10

0-0

14/10

Tajikistan

Tajikistan

Philippines

Philippines

0 : 3

0 : 0

Philippines

Philippines

0-0

0.95 -0.5 0.85

0.90 2.0 0.88

0.90 2.0 0.88

11/10

1-5

11/10

Syria

Syria

Tajikistan

Tajikistan

1 : 0

1 : 0

Tajikistan

Tajikistan

1-5

0.89 2.0 0.89

0.89 2.0 0.89

08/09

8-3

08/09

Philippines

Philippines

Tajikistan

Tajikistan

0 : 0

0 : 0

Tajikistan

Tajikistan

8-3

0.95 -1.0 0.90

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

6

Vahdat Hanonov Hậu vệ

26 4 2 5 0 25 Hậu vệ

0

Shahrom Samiev Tiền đạo

29 4 0 3 0 24 Tiền đạo

9

Komron Tursunov Tiền đạo

16 2 1 1 0 29 Tiền đạo

7

Parvizchon Umarbaev Tiền vệ

34 2 0 2 0 31 Tiền vệ

5

Manucher Safarov Hậu vệ

36 1 1 4 0 24 Hậu vệ

2

Zoir Jurabaev Hậu vệ

35 0 3 5 0 27 Hậu vệ

8

Amirbek Juraboev Tiền vệ

24 0 0 3 0 29 Tiền vệ

24

Daler Imomnazarov Tiền vệ

9 0 0 0 0 30 Tiền vệ

11

Muhammadjon Rahimov Tiền đạo

9 0 0 0 0 27 Tiền đạo

22

Kholmurod Nazarov Hậu vệ

4 0 0 0 0 31 Hậu vệ