GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại Asian Cup - 08/10/2025 22:00

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:00 08/10/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Tajikistan Maldives

Đội hình

Tajikistan 4-3-1-2

Huấn luyện viên:

Tajikistan VS Maldives

4-3-1-2 Maldives

Huấn luyện viên:

15

Shervoni Mabatshoev

22

Shahrom Samiev

22

Shahrom Samiev

22

Shahrom Samiev

22

Shahrom Samiev

7

Parvizdzhon Umarbaev

7

Parvizdzhon Umarbaev

7

Parvizdzhon Umarbaev

6

Vakhdat Khanonov

17

Ekhson Pandzhshanbe

17

Ekhson Pandzhshanbe

8

Ibrahim Aisam

4

Hussain Sifaau Yoosuf

4

Hussain Sifaau Yoosuf

4

Hussain Sifaau Yoosuf

4

Hussain Sifaau Yoosuf

1

Hussain Shareef

1

Hussain Shareef

1

Hussain Shareef

1

Hussain Shareef

1

Hussain Shareef

1

Hussain Shareef

Đội hình xuất phát

Tajikistan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Shervoni Mabatshoev Tiền đạo

15 4 0 0 0 Tiền đạo

6

Vakhdat Khanonov Hậu vệ

15 3 2 3 0 Hậu vệ

17

Ekhson Pandzhshanbe Tiền vệ

15 2 1 3 0 Tiền vệ

7

Parvizdzhon Umarbaev Tiền vệ

19 2 0 2 0 Tiền vệ

22

Shahrom Samiev Tiền đạo

19 2 0 2 0 Tiền đạo

5

Manuchekhr Safarov Hậu vệ

19 1 0 2 0 Hậu vệ

2

Zoir Dzhuraboev Hậu vệ

18 0 3 3 0 Hậu vệ

10

Alisher Dzhalilov Tiền vệ

10 0 2 1 0 Tiền vệ

19

Akhtam Nazarov Hậu vệ

17 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Rustam Yatimov Thủ môn

17 0 0 1 0 Thủ môn

8

Amirbek Dzhuraboev Tiền vệ

9 0 0 2 0 Tiền vệ

Maldives

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Ibrahim Aisam Hậu vệ

4 1 0 1 0 Hậu vệ

10

Hamza Mohamed Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

17

Ibrahim Mahudhee Tiền đạo

7 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Hussain Shareef Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

4

Hussain Sifaau Yoosuf Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Ali Samooh Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Ahmed Numaan Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Hassan Shifaz Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Hussain Nihan Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Haisham Hassan Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Hassan Ahmed Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

Tajikistan

Maldives

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Tajikistan: 0T - 0H - 0B) (Maldives: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Tajikistan

Phong độ

Maldives

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.4
TB bàn thắng
0.6
0.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Tajikistan

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại Asian Cup

09/06/2025

Philippines

Tajikistan

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại Asian Cup

24/03/2025

Tajikistan

Đông Timor

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

20/03/2025

Tajikistan

Belarus

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

19/11/2024

Tajikistan

Afghanistan

3 1

(2) (1)

1.02 -1.5 0.82

0.81 2.25 0.88

T

Giao Hữu Quốc Tế

13/11/2024

Tajikistan

Nepal

4 0

(3) (0)

1.02 -3.25 0.82

0.92 3.5 0.90

T
T

Maldives

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại Asian Cup

09/06/2025

Đông Timor

Maldives

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại Asian Cup

24/03/2025

Maldives

Philippines

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

16/11/2024

Bangladesh

Maldives

2 1

(1) (1)

1.02 -0.75 0.82

0.90 2.0 0.92

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

13/11/2024

Bangladesh

Maldives

0 1

(0) (1)

0.82 -0.5 1.02

0.84 2.25 0.98

T
X

Vòng Loại WC Châu Á

17/10/2023

Bangladesh

Maldives

2 1

(1) (1)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 0

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 12

0 Thẻ vàng đội 0

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 17

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 12

3 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất