- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Tajikistan Maldives
Tajikistan 4-3-1-2
Huấn luyện viên:
4-3-1-2 Maldives
Huấn luyện viên:
15
Shervoni Mabatshoev
22
Shahrom Samiev
22
Shahrom Samiev
22
Shahrom Samiev
22
Shahrom Samiev
7
Parvizdzhon Umarbaev
7
Parvizdzhon Umarbaev
7
Parvizdzhon Umarbaev
6
Vakhdat Khanonov
17
Ekhson Pandzhshanbe
17
Ekhson Pandzhshanbe
8
Ibrahim Aisam
4
Hussain Sifaau Yoosuf
4
Hussain Sifaau Yoosuf
4
Hussain Sifaau Yoosuf
4
Hussain Sifaau Yoosuf
1
Hussain Shareef
1
Hussain Shareef
1
Hussain Shareef
1
Hussain Shareef
1
Hussain Shareef
1
Hussain Shareef
Tajikistan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Shervoni Mabatshoev Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Vakhdat Khanonov Hậu vệ |
15 | 3 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Ekhson Pandzhshanbe Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Parvizdzhon Umarbaev Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Shahrom Samiev Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Manuchekhr Safarov Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Zoir Dzhuraboev Hậu vệ |
18 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Alisher Dzhalilov Tiền vệ |
10 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Akhtam Nazarov Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Rustam Yatimov Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Amirbek Dzhuraboev Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Maldives
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Ibrahim Aisam Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Hamza Mohamed Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ibrahim Mahudhee Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Hussain Shareef Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Hussain Sifaau Yoosuf Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Ali Samooh Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Ahmed Numaan Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Hassan Shifaz Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Hussain Nihan Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Haisham Hassan Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Hassan Ahmed Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tajikistan
Maldives
Tajikistan
Maldives
60% 0% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Tajikistan
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2025 |
Philippines Tajikistan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/03/2025 |
Tajikistan Đông Timor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/03/2025 |
Tajikistan Belarus |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/11/2024 |
Tajikistan Afghanistan |
3 1 (2) (1) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.81 2.25 0.88 |
T
|
||
13/11/2024 |
Tajikistan Nepal |
4 0 (3) (0) |
1.02 -3.25 0.82 |
0.92 3.5 0.90 |
T
|
T
|
Maldives
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2025 |
Đông Timor Maldives |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/03/2025 |
Maldives Philippines |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/11/2024 |
Bangladesh Maldives |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.90 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
13/11/2024 |
Bangladesh Maldives |
0 1 (0) (1) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.84 2.25 0.98 |
T
|
X
|
|
17/10/2023 |
Bangladesh Maldives |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 0
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 12
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 17
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 12
3 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 17