GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

Maldives

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1982

Huấn luyện viên:

Sân vận động: Rasmee Dhandu Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

17/11

0-0

17/11

Philippines

Philippines

Maldives

Maldives

0 : 0

0 : 0

Maldives

Maldives

0-0

13/10

0-0

13/10

Maldives

Maldives

Tajikistan

Tajikistan

0 : 0

0 : 0

Tajikistan

Tajikistan

0-0

08/10

0-0

08/10

Tajikistan

Tajikistan

Maldives

Maldives

0 : 0

0 : 0

Maldives

Maldives

0-0

09/06

0-0

09/06

Đông Timor

Đông Timor

Maldives

Maldives

0 : 0

0 : 0

Maldives

Maldives

0-0

24/03

0-0

24/03

Maldives

Maldives

Philippines

Philippines

0 : 0

0 : 0

Philippines

Philippines

0-0

16/11

5-3

16/11

Bangladesh

Bangladesh

Maldives

Maldives

2 : 1

1 : 1

Maldives

Maldives

5-3

-0.98 -0.75 0.82

0.90 2.0 0.92

0.90 2.0 0.92

13/11

8-5

13/11

Bangladesh

Bangladesh

Maldives

Maldives

0 : 1

0 : 1

Maldives

Maldives

8-5

0.82 -0.5 -0.98

0.84 2.25 0.98

0.84 2.25 0.98

17/10

0-0

17/10

Bangladesh

Bangladesh

Maldives

Maldives

2 : 1

1 : 1

Maldives

Maldives

0-0

12/10

0-0

12/10

Maldives

Maldives

Bangladesh

Bangladesh

1 : 1

0 : 0

Bangladesh

Bangladesh

0-0

21/03

0-0

21/03

Maldives

Maldives

Pakistan

Pakistan

1 : 0

1 : 0

Pakistan

Pakistan

0-0

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

17

Ibrahim Mahudhee Hussain Tiền vệ

14 2 0 2 0 32 Tiền vệ

8

Ibrahim Aisham Tiền vệ

11 1 0 3 0 28 Tiền vệ

7

Ali Fasir Tiền đạo

9 1 0 0 0 37 Tiền đạo

9

Naiz Hassan Tiền đạo

10 1 0 0 0 29 Tiền đạo

10

Hamzath Mohamed Tiền vệ

14 1 0 0 0 30 Tiền vệ

3

Ahmed Numan Hậu vệ

15 0 0 1 0 33 Hậu vệ

4

Hussain Sifaau Yoosuf Hậu vệ

15 0 0 2 0 29 Hậu vệ

23

Hussain Nihaan Tiền vệ

11 0 0 0 0 33 Tiền vệ

11

Hassan Raif Ahmed Tiền đạo

4 0 0 0 0 27 Tiền đạo

1

Shareef Hussain Thủ môn

13 0 0 0 0 27 Thủ môn