- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Maldives Philippines
Maldives 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Philippines
Huấn luyện viên:
8
Ibrahim Aisam
4
Hussain Sifaau Yoosuf
4
Hussain Sifaau Yoosuf
4
Hussain Sifaau Yoosuf
4
Hussain Sifaau Yoosuf
1
Hussain Shareef
1
Hussain Shareef
1
Hussain Shareef
1
Hussain Shareef
1
Hussain Shareef
1
Hussain Shareef
17
Zico Bailey
3
Paul Bismarck Tabinas
3
Paul Bismarck Tabinas
3
Paul Bismarck Tabinas
3
Paul Bismarck Tabinas
16
Quincy Kammeraad
16
Quincy Kammeraad
16
Quincy Kammeraad
16
Quincy Kammeraad
16
Quincy Kammeraad
16
Quincy Kammeraad
Maldives
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Ibrahim Aisam Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Hamza Mohamed Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ibrahim Mahudhee Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Hussain Shareef Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Hussain Sifaau Yoosuf Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Ali Samooh Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Ahmed Numaan Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Hassan Shifaz Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Hussain Nihan Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Haisham Hassan Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Hassan Ahmed Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Philippines
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Zico Bailey Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Sandro Reyes Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Alex Monis Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Quincy Kammeraad Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Paul Bismarck Tabinas Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Amani Aguinaldo Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
2 Adrian Ugelvik Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Michael Kempter Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Michael Baldisimo Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Javier Gayoso Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Javier Mariona Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Maldives
Philippines
Vòng Loại WC Châu Á
Philippines
1 : 1
(1-1)
Maldives
Vòng Loại WC Châu Á
Maldives
1 : 2
(0-0)
Philippines
Maldives
Philippines
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Maldives
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Bangladesh Maldives |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.90 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
13/11/2024 |
Bangladesh Maldives |
0 1 (0) (1) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.84 2.25 0.98 |
T
|
X
|
|
17/10/2023 |
Bangladesh Maldives |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2023 |
Maldives Bangladesh |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/03/2023 |
Maldives Pakistan |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Philippines
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2024 |
Thái Lan Philippines |
2 1 (1) (0) |
0.94 -1.5 0.90 |
0.73 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
27/12/2024 |
Philippines Thái Lan |
2 1 (1) (1) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.90 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Indonesia Philippines |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
Philippines Việt Nam |
1 1 (0) (0) |
0.87 +1 0.89 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Lào Philippines |
1 1 (1) (0) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.89 3.0 0.89 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 21
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 11
3 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 26