King's Cup - 14/10/2024 09:30
SVĐ: Tinsulanon Stadium
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/2 0.85
0.90 2.0 0.88
- - -
- - -
1.85 3.30 4.00
- - -
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.86 0.75 0.92
- - -
- - -
2.60 1.95 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Fatkhullo Olimzoda
Nuriddin Khamrokulov
28’ -
39’
Đang cập nhật
Gerrit Holtmann
-
47’
Bjorn Martin Kristensen
Gerrit Holtmann
-
54’
Đang cập nhật
Kevin Ray Mendoza
-
58’
Sandro Reyes
Jefferson Tabinas
-
62’
Gerrit Holtmann
Zico Bailey
-
Parvizdzhon Umarbaev
Daler Sharipov
63’ -
66’
Scott Woods
Dylan Demuynck
-
67’
Gerrit Holtmann
Michael Kempter
-
Nuriddin Khamrokulov
Salokhiddin Irgashev
75’ -
76’
Bjorn Martin Kristensen
Alex Monis
-
77’
Sandro Reyes
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Islom Zoirov
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
45%
55%
9
2
1
2
341
416
15
21
2
12
0
1
Tajikistan Philippines
Tajikistan 4-3-3
Huấn luyện viên: Gela Shekiladze
4-3-3 Philippines
Huấn luyện viên: Albert Capellas Herms
7
Parvizdzhon Umarbaev
1
Rustam Yatimov
1
Rustam Yatimov
1
Rustam Yatimov
1
Rustam Yatimov
2
Zoir Dzhuraboev
2
Zoir Dzhuraboev
2
Zoir Dzhuraboev
2
Zoir Dzhuraboev
2
Zoir Dzhuraboev
2
Zoir Dzhuraboev
23
Christian Rontini
3
Paul Bismarck Tabinas
3
Paul Bismarck Tabinas
3
Paul Bismarck Tabinas
3
Paul Bismarck Tabinas
10
Bjorn Martin Kristensen
10
Bjorn Martin Kristensen
1
Kevin Ray Mendoza
1
Kevin Ray Mendoza
1
Kevin Ray Mendoza
17
Gerrit Holtmann
Tajikistan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Parvizdzhon Umarbaev Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Shahrom Samiev Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Manuchekhr Safarov Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Zoir Dzhuraboev Hậu vệ |
20 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Rustam Yatimov Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Mekhrubon Karimov Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Fakhriddin Aktamov Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Alisher Shukurov Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Fatkhullo Olimzoda Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Murodali Aknazarov Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Azizbek Daliev Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Philippines
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Christian Rontini Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Gerrit Holtmann Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Bjorn Martin Kristensen Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Kevin Ray Mendoza Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Paul Bismarck Tabinas Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Jefferson Tabinas Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Scott Woods Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Manuel Ott Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Zico Bailey Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Sandro Reyes Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Santi Rublico Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Tajikistan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Daler Sharipov Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Barakatullo Nigmatullozoda Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Abubakr Sulaymonov Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Khusrav Toirov Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Rahmatzoda Rahmatsho Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Daler Barotov Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Nuriddin Khamrokulov Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Salokhiddin Irgashev Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Islom Zoirov Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Philippines
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Alex Monis Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Michael Kempter Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Dylan Demuynck Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Sebastian Rasmussen Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Patrick Reichelt Tiền đạo |
16 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Patrick Deyto Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Audie Menzi Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Javier Gayoso Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Quincy Kammeraad Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Tajikistan
Philippines
Giao Hữu Quốc Tế
Philippines
0 : 0
(0-0)
Tajikistan
Asian Cup
Philippines
2 : 1
(0-0)
Tajikistan
Asian Cup
Tajikistan
3 : 4
(0-2)
Philippines
Tajikistan
Philippines
60% 0% 40%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Tajikistan
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/10/2024 |
Syria Tajikistan |
1 0 (1) (0) |
- - - |
0.89 2.0 0.89 |
B
|
X
|
|
08/09/2024 |
Philippines Tajikistan |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
04/09/2024 |
Lebanon Tajikistan |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
- - - |
B
|
||
11/06/2024 |
Tajikistan Pakistan |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/06/2024 |
Jordan Tajikistan |
3 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Philippines
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/10/2024 |
Thái Lan Philippines |
3 1 (0) (0) |
0.82 -1.75 0.97 |
0.91 3.0 0.91 |
B
|
T
|
|
08/09/2024 |
Philippines Tajikistan |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
04/09/2024 |
Malaysia Philippines |
2 1 (1) (1) |
0.85 -1.5 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
11/06/2024 |
Indonesia Philippines |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/06/2024 |
Việt Nam Philippines |
3 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 2
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 16
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 18