GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

King's Cup - 11/10/2024 09:30

SVĐ: Tinsulanon Stadium

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.89 2.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 3.20 4.20

0.85 9 0.96

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 0 -0.87

0.82 0.75 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 1.95 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Noah Shamoun

    Mohammed Osman

    35’
  • 39’

    Đang cập nhật

    Zoir Dzhuraboev

  • 46’

    Islom Zoirov

    Murodali Aknazarov

  • 58’

    Fatkhullo Olimzoda

    Abubakr Sulaymonov

  • Noah Shamoun

    Mohammad Alsalkhadi

    65’
  • 68’

    Nuriddin Khamrokulov

    Khusrav Toirov

  • 69’

    Daler Sharipov

    Azizbek Daliev

  • Simon Amin

    Ezequiel Ham

    73’
  • 85’

    Shahrom Samiev

    Salokhiddin Irgashev

  • Mahmoud Al Mawas

    Elmar Abraham

    87’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    09:30 11/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Tinsulanon Stadium

  • Trọng tài chính:

    W. Jumpaoon

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    José María Lana Fernández

  • Ngày sinh:

    27-08-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    19 (T:10, H:4, B:5)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gela Shekiladze

  • Ngày sinh:

    14-09-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    10 (T:4, H:1, B:5)

1

Phạt góc

5

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

3

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

1

378

Tổng số đường chuyền

409

5

Dứt điểm

12

1

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

0

Syria Tajikistan

Đội hình

Syria 4-2-3-1

Huấn luyện viên: José María Lana Fernández

Syria VS Tajikistan

4-2-3-1 Tajikistan

Huấn luyện viên: Gela Shekiladze

13

Thaer Krouma

16

Elmar Abraham

16

Elmar Abraham

16

Elmar Abraham

16

Elmar Abraham

10

Mahmoud Al Mawas

10

Mahmoud Al Mawas

1

Esteban Glellel

1

Esteban Glellel

1

Esteban Glellel

11

Mohammad Al-Hallaq

7

Parvizdzhon Umarbaev

2

Zoir Dzhuraboev

2

Zoir Dzhuraboev

2

Zoir Dzhuraboev

2

Zoir Dzhuraboev

10

Nuriddin Khamrokulov

10

Nuriddin Khamrokulov

10

Nuriddin Khamrokulov

10

Nuriddin Khamrokulov

10

Nuriddin Khamrokulov

10

Nuriddin Khamrokulov

Đội hình xuất phát

Syria

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Thaer Krouma Hậu vệ

15 2 0 1 0 Hậu vệ

11

Mohammad Al-Hallaq Tiền đạo

7 1 0 0 0 Tiền đạo

10

Mahmoud Al Mawas Tiền vệ

7 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Esteban Glellel Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

16

Elmar Abraham Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Aiham Ousou Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Amr Al Midani Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Khaled Kerdagli Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Simon Amin Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Mohammed Osman Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Noah Shamoun Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Tajikistan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Parvizdzhon Umarbaev Tiền vệ

19 2 0 2 0 Tiền vệ

22

Shahrom Samiev Tiền đạo

16 2 0 2 0 Tiền đạo

5

Manuchekhr Safarov Hậu vệ

19 1 0 2 0 Hậu vệ

10

Nuriddin Khamrokulov Tiền đạo

11 1 0 1 0 Tiền đạo

2

Zoir Dzhuraboev Hậu vệ

19 0 3 2 0 Hậu vệ

23

Oleg Baklov Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

3

Rahmatzoda Rahmatsho Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Fakhriddin Aktamov Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Islom Zoirov Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Fatkhullo Olimzoda Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Daler Sharipov Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Syria

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Ammar Ramadan Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo

19

Ahmad Faqa Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Mohammad Anez Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Ali Al Rina Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Mohammad Alsalkhadi Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Ahmad Madanieh Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

9

Mustafa Jneid Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Ariel Cervera Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Ignacio Abraham Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Ezequiel Ham Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

Tajikistan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Murodali Aknazarov Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Rustam Yatimov Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

19

Khusrav Toirov Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Alisher Shukurov Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Mekhrubon Karimov Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Daler Barotov Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

26

Mukhammadali Azizboev Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Barakatullo Nigmatullozoda Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Azizbek Daliev Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Salokhiddin Irgashev Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Abubakr Sulaymonov Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Syria

Tajikistan

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Syria: 1T - 0H - 0B) (Tajikistan: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/06/2022

Giao Hữu Quốc Tế

Syria

1 : 0

(1-0)

Tajikistan

Phong độ gần nhất

Syria

Phong độ

Tajikistan

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.2
TB bàn thắng
0.8
1.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Syria

0% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

09/09/2024

Ấn Độ

Syria

0 3

(0) (1)

- - -

0.88 1.75 0.94

T

Vòng Loại WC Châu Á

11/06/2024

Nhật Bản

Syria

5 0

(3) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

06/06/2024

Triều Tiên

Syria

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

26/03/2024

Syria

Myanmar

7 0

(1) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

21/03/2024

Myanmar

Syria

1 1

(1) (0)

- - -

- - -

Tajikistan

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

08/09/2024

Philippines

Tajikistan

0 0

(0) (0)

0.95 -1.0 0.90

0.95 2.5 0.85

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

04/09/2024

Lebanon

Tajikistan

1 0

(1) (0)

0.85 +0.25 1.00

- - -

B

Vòng Loại WC Châu Á

11/06/2024

Tajikistan

Pakistan

3 0

(1) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

06/06/2024

Jordan

Tajikistan

3 0

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

26/03/2024

Tajikistan

Ả Rập Xê Út

1 1

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

0 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

6 Tổng 5

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 12

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 10

6 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất