GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Giao Hữu Quốc Tế - 20/03/2025 11:00

SVĐ: Respublikanskiy Stadion im. M.V. Frunze

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 20/03/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Respublikanskiy Stadion im. M.V. Frunze

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Tajikistan Belarus

Đội hình

Tajikistan 4-3-1-2

Huấn luyện viên:

Tajikistan VS Belarus

4-3-1-2 Belarus

Huấn luyện viên:

15

Shervoni Mabatshoev

22

Shahrom Samiev

22

Shahrom Samiev

22

Shahrom Samiev

22

Shahrom Samiev

7

Parvizdzhon Umarbaev

7

Parvizdzhon Umarbaev

7

Parvizdzhon Umarbaev

6

Vakhdat Khanonov

17

Ekhson Pandzhshanbe

17

Ekhson Pandzhshanbe

9

M. Ebong

5

D. Polyakov

5

D. Polyakov

5

D. Polyakov

16

F. Lapoukhov

16

F. Lapoukhov

16

F. Lapoukhov

16

F. Lapoukhov

6

S. Politevich

6

S. Politevich

10

V. Gromyko

Đội hình xuất phát

Tajikistan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Shervoni Mabatshoev Tiền đạo

15 4 0 0 0 Tiền đạo

6

Vakhdat Khanonov Hậu vệ

15 3 2 3 0 Hậu vệ

17

Ekhson Pandzhshanbe Tiền vệ

15 2 1 3 0 Tiền vệ

7

Parvizdzhon Umarbaev Tiền vệ

19 2 0 2 0 Tiền vệ

22

Shahrom Samiev Tiền đạo

19 2 0 2 0 Tiền đạo

5

Manuchekhr Safarov Hậu vệ

19 1 0 2 0 Hậu vệ

2

Zoir Dzhuraboev Hậu vệ

18 0 3 3 0 Hậu vệ

10

Alisher Dzhalilov Tiền vệ

10 0 2 1 0 Tiền vệ

19

Akhtam Nazarov Hậu vệ

17 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Rustam Yatimov Thủ môn

17 0 0 1 0 Thủ môn

8

Amirbek Dzhuraboev Tiền vệ

9 0 0 2 0 Tiền vệ

Belarus

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

M. Ebong Tiền vệ

23 3 0 5 0 Tiền vệ

10

V. Gromyko Tiền vệ

20 1 2 1 0 Tiền vệ

6

S. Politevich Hậu vệ

18 1 0 4 0 Hậu vệ

5

D. Polyakov Hậu vệ

20 1 0 0 0 Hậu vệ

16

F. Lapoukhov Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

4

A. Martynovich Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

13

S. Karpovich Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

18

V. Bocherov Tiền vệ

21 0 0 2 0 Tiền vệ

2

Dmitriy Prishchepa Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Vitaliy Lisakovich Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

7

E. Shikavka Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Tajikistan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Daler Sharipov Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Sodikdzhon Kurbonov Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Manuchekhr Dzhalilov Tiền đạo

4 1 0 0 0 Tiền đạo

14

Alisher Shukurov Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

16

Mukhriddin Khasanov Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

4

Shuhrat Elmurodov Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Amadoni Kamolov Tiền vệ

9 2 1 0 1 Tiền vệ

18

Nuriddin Khamrokulov Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Oleg Baklov Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

9

Rustam Soirov Tiền đạo

12 2 0 0 0 Tiền đạo

3

Tabrezi Davlatmir Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

Belarus

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

P. Zabelin Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

11

G. Barkovskiy Tiền đạo

8 0 0 1 0 Tiền đạo

15

Nikita Demchenko Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

23

D. Antilevskiy Tiền đạo

12 2 1 0 0 Tiền đạo

19

Y. Kovalev Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

12

P. Pavlyuchenko Thủ môn

18 0 0 1 0 Thủ môn

22

Aleksandr Selyava Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Z. Volkov Hậu vệ

23 0 0 3 1 Hậu vệ

14

E. Yablonskiy Tiền vệ

20 0 1 3 0 Tiền vệ

1

M. Plotnikov Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

8

Pavel Savitski Tiền vệ

7 1 0 1 0 Tiền vệ

21

V. Klimovich Tiền vệ

22 0 1 2 0 Tiền vệ

Tajikistan

Belarus

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Tajikistan: 0T - 0H - 0B) (Belarus: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Tajikistan

Phong độ

Belarus

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.4
TB bàn thắng
0.6
1.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Tajikistan

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

19/11/2024

Tajikistan

Afghanistan

3 1

(2) (1)

1.02 -1.5 0.82

0.81 2.25 0.88

T

Giao Hữu Quốc Tế

13/11/2024

Tajikistan

Nepal

4 0

(3) (0)

1.02 -3.25 0.82

0.92 3.5 0.90

T
T

King's Cup

14/10/2024

Tajikistan

Philippines

0 3

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.90 2.0 0.88

B
T

King's Cup

11/10/2024

Syria

Tajikistan

1 0

(1) (0)

- - -

0.89 2.0 0.89

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

08/09/2024

Philippines

Tajikistan

0 0

(0) (0)

0.95 -1.0 0.90

0.95 2.5 0.85

T
X

Belarus

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

18/11/2024

Bulgaria

Belarus

1 1

(1) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.93 2.0 0.78

T
H

UEFA Nations League

15/11/2024

Bắc Ireland

Belarus

2 0

(0) (0)

1.10 -1.25 0.77

0.96 2.25 0.86

B
H

UEFA Nations League

15/10/2024

Belarus

Luxembourg

1 1

(0) (0)

0.90 +0 0.91

0.88 1.75 0.94

H
T

UEFA Nations League

12/10/2024

Belarus

Bắc Ireland

0 0

(0) (0)

0.82 +0.75 1.02

0.88 2.0 0.94

T
X

UEFA Nations League

08/09/2024

Luxembourg

Belarus

0 1

(0) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.92 2.0 0.84

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 12

Sân khách

11 Thẻ vàng đối thủ 7

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 18

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 14

5 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất