GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

Belarus

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1989

Huấn luyện viên: Carlos Alós Ferrer

Sân vận động: Stadyen Dynama

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

12/10

0-0

12/10

Scotland

Scotland

Belarus

Belarus

0 : 0

0 : 0

Belarus

Belarus

0-0

09/10

0-0

09/10

Belarus

Belarus

TBC

TBC

0 : 0

0 : 0

TBC

TBC

0-0

08/09

0-0

08/09

Belarus

Belarus

Scotland

Scotland

0 : 0

0 : 0

Scotland

Scotland

0-0

05/09

0-0

05/09

Hy Lạp

Hy Lạp

Belarus

Belarus

0 : 0

0 : 0

Belarus

Belarus

0-0

20/03

0-0

20/03

Tajikistan

Tajikistan

Belarus

Belarus

0 : 0

0 : 0

Belarus

Belarus

0-0

18/11

1-3

18/11

Bulgaria

Bulgaria

Belarus

Belarus

1 : 1

1 : 0

Belarus

Belarus

1-3

0.87 -0.25 0.97

0.93 2.0 0.78

0.93 2.0 0.78

15/11

7-4

15/11

Bắc Ireland

Bắc Ireland

Belarus

Belarus

2 : 0

0 : 0

Belarus

Belarus

7-4

-0.91 -1.25 0.77

0.96 2.25 0.86

0.96 2.25 0.86

15/10

5-2

15/10

Belarus

Belarus

Luxembourg

Luxembourg

1 : 1

0 : 0

Luxembourg

Luxembourg

5-2

0.90 +0 0.91

0.88 1.75 0.94

0.88 1.75 0.94

12/10

3-7

12/10

Belarus

Belarus

Bắc Ireland

Bắc Ireland

0 : 0

0 : 0

Bắc Ireland

Bắc Ireland

3-7

0.82 +0.75 -0.98

0.88 2.0 0.94

0.88 2.0 0.94

08/09

2-6

08/09

Luxembourg

Luxembourg

Belarus

Belarus

0 : 1

0 : 0

Belarus

Belarus

2-6

0.97 -0.5 0.87

0.92 2.0 0.84

0.92 2.0 0.84

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

14

Evgeni Yablonski Tiền vệ

45 3 2 4 0 30 Tiền vệ

17

Valeriy Gromyko Tiền vệ

29 2 2 3 0 28 Tiền vệ

10

Vladislav Morozov Tiền đạo

14 2 0 1 0 25 Tiền đạo

5

Denis Polyakov Hậu vệ

56 1 2 4 0 34 Hậu vệ

2

Kirill Pechenin Hậu vệ

42 0 5 6 0 28 Hậu vệ

1

Sergei Ignatovich Thủ môn

26 0 0 2 0 33 Thủ môn

13

Sergei Karpovich Hậu vệ

18 0 0 0 0 31 Hậu vệ

3

Yegor Parkhomenko Hậu vệ

13 0 0 0 0 22 Hậu vệ

15

Nikita Korzun Tiền vệ

24 0 0 8 0 30 Tiền vệ

12

Pavel Pavlyuchenko Thủ môn

32 0 0 2 0 27 Thủ môn