GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 12/10/2024 18:45

SVĐ: ZTE-Aréna

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 3/4 -0.98

0.88 2.0 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.25 3.20 1.75

0.87 9.25 0.93

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/4 0.95

0.95 0.75 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.50 1.90 2.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    K. Pechenin

    18’
  • Đang cập nhật

    S. Politevich

    41’
  • 43’

    Đang cập nhật

    E. Toal

  • E. Shikavka

    G. Barkovskiy

    64’
  • 67’

    C. Marshall

    D. Charles

  • E. Yablonskiy

    V. Klimovich

    75’
  • 76’

    J. Reid

    Lee Bonis

  • 83’

    G. Saville

    A. McCann

  • N. Korzun

    V. Bocherov

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 12/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    ZTE-Aréna

  • Trọng tài chính:

    H. Nalbandyan

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Carlos Alós Ferrer

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    47 (T:11, H:15, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Michael O'Neill

  • Ngày sinh:

    05-07-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    169 (T:69, H:36, B:64)

3

Phạt góc

7

39%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

61%

7

Cứu thua

2

16

Phạm lỗi

18

312

Tổng số đường chuyền

485

6

Dứt điểm

15

2

Dứt điểm trúng đích

7

1

Việt vị

1

Belarus Bắc Ireland

Đội hình

Belarus 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Carlos Alós Ferrer

Belarus VS Bắc Ireland

3-4-2-1 Bắc Ireland

Huấn luyện viên: Michael O'Neill

9

M. Ebong

14

E. Yablonskiy

14

E. Yablonskiy

14

E. Yablonskiy

16

F. Lapoukhov

16

F. Lapoukhov

16

F. Lapoukhov

16

F. Lapoukhov

2

K. Pechenin

2

K. Pechenin

23

D. Antilevskiy

2

C. Bradley

9

J. Reid

9

J. Reid

9

J. Reid

19

S. Charles

19

S. Charles

19

S. Charles

19

S. Charles

19

S. Charles

14

I. Price

14

I. Price

Đội hình xuất phát

Belarus

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

M. Ebong Tiền vệ

23 3 0 5 0 Tiền vệ

23

D. Antilevskiy Tiền vệ

8 2 1 0 0 Tiền vệ

2

K. Pechenin Tiền vệ

21 0 4 4 0 Tiền vệ

14

E. Yablonskiy Tiền vệ

20 0 1 3 0 Tiền vệ

16

F. Lapoukhov Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

20

Z. Volkov Hậu vệ

23 0 0 4 1 Hậu vệ

6

S. Politevich Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ

3

P. Zabelin Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Y. Kovalev Tiền vệ

8 0 0 2 0 Tiền vệ

15

N. Korzun Tiền vệ

10 0 0 3 0 Tiền vệ

7

E. Shikavka Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Bắc Ireland

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

C. Bradley Tiền vệ

15 3 0 1 0 Tiền vệ

17

P. McNair Hậu vệ

19 2 0 6 0 Hậu vệ

14

I. Price Tiền vệ

16 2 0 2 0 Tiền vệ

9

J. Reid Tiền đạo

4 1 0 0 0 Tiền đạo

3

J. Lewis Tiền vệ

12 0 3 1 0 Tiền vệ

19

S. Charles Tiền vệ

21 0 2 3 1 Tiền vệ

6

G. Saville Tiền vệ

19 0 1 3 0 Tiền vệ

8

C. Marshall Tiền đạo

12 0 1 1 0 Tiền đạo

12

P. Charles Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

5

T. Hume Hậu vệ

18 0 0 3 0 Hậu vệ

4

E. Toal Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Belarus

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

V. Klimovich Tiền vệ

22 0 1 2 0 Tiền vệ

4

E. Parkhomenko Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

13

S. Karpovich Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

8

V. Bocherov Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

18

G. Barkovskiy Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

12

P. Pavlyuchenko Thủ môn

14 0 0 1 0 Thủ môn

10

A. Kontsevoy Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

5

D. Polyakov Hậu vệ

18 1 0 0 0 Hậu vệ

22

V. Pigas Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

17

V. Gromyko Tiền vệ

20 2 1 2 0 Tiền vệ

1

M. Plotnikov Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

Bắc Ireland

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Christy Pym Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

18

C. Boyd-Munce Tiền vệ

8 0 1 0 0 Tiền vệ

16

A. McCann Tiền vệ

16 0 0 4 0 Tiền vệ

15

J. Thompson Tiền vệ

20 0 1 3 0 Tiền vệ

11

P. Smyth Tiền đạo

11 1 1 1 0 Tiền đạo

20

B. Spencer Hậu vệ

13 0 1 0 0 Hậu vệ

10

D. Charles Tiền đạo

20 3 2 2 0 Tiền đạo

21

J. Magennis Tiền đạo

18 3 0 0 0 Tiền đạo

22

C. Brown Hậu vệ

21 0 0 2 0 Hậu vệ

1

L. Southwood Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

7

Lee Bonis Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

13

B. Lyons Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

Belarus

Bắc Ireland

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Belarus: 0T - 0H - 2B) (Bắc Ireland: 2T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/06/2019

Vòng Loại Euro

Belarus

0 : 1

(0-0)

Bắc Ireland

24/03/2019

Vòng Loại Euro

Bắc Ireland

2 : 1

(1-1)

Belarus

Phong độ gần nhất

Belarus

Phong độ

Bắc Ireland

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

0.2
TB bàn thắng
1.2
1.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Belarus

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

08/09/2024

Luxembourg

Belarus

0 1

(0) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.92 2.0 0.84

T
X

UEFA Nations League

05/09/2024

Belarus

Bulgaria

0 0

(0) (0)

0.97 +0.25 0.87

0.90 2.0 0.86

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

11/06/2024

Belarus

Israel

0 4

(0) (3)

0.97 +0.5 0.87

1.15 2.5 0.66

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

07/06/2024

Belarus

Nga

0 4

(0) (2)

0.81 +1.25 0.88

0.90 2.5 0.92

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Malta

Belarus

0 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.91 2.0 0.92

B
X

Bắc Ireland

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

08/09/2024

Bulgaria

Bắc Ireland

1 0

(1) (0)

1.00 +0 0.80

0.92 1.75 0.98

B
X

UEFA Nations League

05/09/2024

Bắc Ireland

Luxembourg

2 0

(2) (0)

0.80 -0.75 1.05

0.96 2.0 0.79

T
H

Giao Hữu Quốc Tế

11/06/2024

Bắc Ireland

Andorra

2 0

(2) (0)

0.97 -1.5 0.87

1.10 2.5 0.70

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

08/06/2024

Tây Ban Nha

Bắc Ireland

5 1

(4) (1)

0.82 -2.0 1.02

0.86 3.0 0.96

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Scotland

Bắc Ireland

0 1

(0) (1)

0.85 -0.75 1.00

0.98 2.25 0.84

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 7

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 11

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 9

11 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

24 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất