GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Bắc Ireland

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1880

Huấn luyện viên: Michael O'Neill

Sân vận động: Windsor Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

13/10

0-0

13/10

Bắc Ireland

Bắc Ireland

TBC

TBC

0 : 0

0 : 0

TBC

TBC

0-0

10/10

0-0

10/10

Bắc Ireland

Bắc Ireland

Slovakia

Slovakia

0 : 0

0 : 0

Slovakia

Slovakia

0-0

07/09

0-0

07/09

TBC

TBC

Bắc Ireland

Bắc Ireland

0 : 0

0 : 0

Bắc Ireland

Bắc Ireland

0-0

04/09

0-0

04/09

Luxembourg

Luxembourg

Bắc Ireland

Bắc Ireland

0 : 0

0 : 0

Bắc Ireland

Bắc Ireland

0-0

25/03

0-0

25/03

Thuỵ Điển

Thuỵ Điển

Bắc Ireland

Bắc Ireland

0 : 0

0 : 0

Bắc Ireland

Bắc Ireland

0-0

18/11

0-5

18/11

Luxembourg

Luxembourg

Bắc Ireland

Bắc Ireland

2 : 2

0 : 1

Bắc Ireland

Bắc Ireland

0-5

-0.98 +0.25 0.82

0.92 1.75 0.94

0.92 1.75 0.94

15/11

7-4

15/11

Bắc Ireland

Bắc Ireland

Belarus

Belarus

2 : 0

0 : 0

Belarus

Belarus

7-4

-0.91 -1.25 0.77

0.96 2.25 0.86

0.96 2.25 0.86

15/10

7-2

15/10

Bắc Ireland

Bắc Ireland

Bulgaria

Bulgaria

5 : 0

3 : 0

Bulgaria

Bulgaria

7-2

0.85 -0.5 1.00

-0.99 2.0 0.86

-0.99 2.0 0.86

12/10

3-7

12/10

Belarus

Belarus

Bắc Ireland

Bắc Ireland

0 : 0

0 : 0

Bắc Ireland

Bắc Ireland

3-7

0.82 +0.75 -0.98

0.88 2.0 0.94

0.88 2.0 0.94

08/09

2-4

08/09

Bulgaria

Bulgaria

Bắc Ireland

Bắc Ireland

1 : 0

1 : 0

Bắc Ireland

Bắc Ireland

2-4

1.00 +0 0.80

0.92 1.75 0.98

0.92 1.75 0.98

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

17

Paddy McNair Hậu vệ

64 5 5 10 0 30 Hậu vệ

14

Isaac Price Tiền vệ

20 5 0 3 0 22 Tiền vệ

7

Conor McMenamin Tiền đạo

17 1 1 0 0 30 Tiền đạo

19

Shea Charles Tiền vệ

25 0 3 3 1 22 Tiền vệ

20

Brodie Spencer Hậu vệ

17 0 3 0 0 21 Hậu vệ

15

Jordan Thompson Tiền vệ

48 0 2 6 0 28 Tiền vệ

8

Callum Marshall Tiền đạo

16 0 1 1 0 21 Tiền đạo

23

Luke Southwood Thủ môn

28 0 0 0 0 28 Thủ môn

12

Conor Hazard Thủ môn

35 0 0 1 0 27 Thủ môn

3

Trai Hume Hậu vệ

22 0 0 3 0 23 Hậu vệ