UEFA Nations League - 18/11/2024 19:45
SVĐ: Stade de Luxembourg
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 1/4 0.82
0.92 1.75 0.94
- - -
- - -
4.00 2.90 2.10
0.90 8.5 0.80
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
0.86 0.75 0.84
- - -
- - -
4.75 1.80 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
19’
S. Charles
I. Price
-
41’
Đang cập nhật
B. Spencer
-
50’
I. Price
C. Bradley
-
Leandro Barreiro
Enes Mahmutovic
56’ -
Danel Sinani
Seid Korac
72’ -
Florian Bohnert
Alessio Curci
74’ -
Đang cập nhật
Gerson Rodrigues
75’ -
76’
D. Charles
J. Reid
-
80’
Đang cập nhật
T. Hume
-
Dirk Carlson
Marvin Martins
82’ -
89’
E. Galbraith
P. Smyth
-
90’
I. Price
Justin Devenny
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
5
54%
46%
3
0
18
16
405
341
6
9
2
5
3
1
Luxembourg Bắc Ireland
Luxembourg 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Luc Holtz
3-4-2-1 Bắc Ireland
Huấn luyện viên: Michael O'Neill
10
Gerson Rodrigues
4
Florian Bohnert
4
Florian Bohnert
4
Florian Bohnert
17
Mica Pinto
17
Mica Pinto
17
Mica Pinto
17
Mica Pinto
16
Leandro Barreiro
16
Leandro Barreiro
9
Danel Sinani
14
I. Price
2
C. Bradley
2
C. Bradley
2
C. Bradley
19
S. Charles
19
S. Charles
19
S. Charles
19
S. Charles
4
D. Ballard
4
D. Ballard
10
D. Charles
Luxembourg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Gerson Rodrigues Tiền đạo |
22 | 11 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
9 Danel Sinani Tiền vệ |
24 | 7 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
16 Leandro Barreiro Tiền vệ |
23 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Florian Bohnert Tiền vệ |
21 | 0 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Mica Pinto Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Tiago Pereira Cardoso Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Seid Korac Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Dirk Carlson Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Laurent Jans Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Christopher Martins Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
6 T. Moreira Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bắc Ireland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 I. Price Tiền đạo |
19 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 D. Charles Tiền đạo |
23 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 D. Ballard Hậu vệ |
16 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 C. Bradley Tiền vệ |
18 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 S. Charles Tiền vệ |
24 | 0 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
20 B. Spencer Tiền vệ |
16 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 P. Charles Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 T. Hume Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Ruairi McConville Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 A. McCann Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 E. Galbraith Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Luxembourg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Sébastien Thill Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Mathias Olesen Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Alessio Curci Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Timothé Rupil Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 M. Omosanya Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Lucas Fox Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Lars Gerson Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Marvin Martins Hậu vệ |
20 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 K. D'Anzico Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Ralph Schon Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Enes Mahmutovic Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
15 Eldin Dzogovic Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Bắc Ireland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Justin Devenny Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 J. Reid Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 C. Marshall Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 L. Southwood Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Lee Bonis Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 J. Magennis Tiền đạo |
21 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 G. Saville Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Kofi Balmer Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 P. Smyth Tiền đạo |
14 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 B. Peacock-Farrell Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 J. Thompson Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 B. Lyons Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Luxembourg
Bắc Ireland
UEFA Nations League
Bắc Ireland
2 : 0
(2-0)
Luxembourg
Giao Hữu Quốc Tế
Luxembourg
1 : 3
(0-1)
Bắc Ireland
Luxembourg
Bắc Ireland
60% 40% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Luxembourg
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/11/2024 |
Luxembourg Bulgaria |
0 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.85 |
0.91 2.0 0.80 |
B
|
X
|
|
15/10/2024 |
Belarus Luxembourg |
1 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.88 1.75 0.94 |
H
|
T
|
|
12/10/2024 |
Bulgaria Luxembourg |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.87 2.0 0.84 |
T
|
X
|
|
08/09/2024 |
Luxembourg Belarus |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.92 2.0 0.84 |
B
|
X
|
|
05/09/2024 |
Bắc Ireland Luxembourg |
2 0 (2) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.96 2.0 0.79 |
B
|
H
|
Bắc Ireland
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/11/2024 |
Bắc Ireland Belarus |
2 0 (0) (0) |
1.10 -1.25 0.77 |
0.96 2.25 0.86 |
T
|
H
|
|
15/10/2024 |
Bắc Ireland Bulgaria |
5 0 (3) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
1.01 2.0 0.86 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Belarus Bắc Ireland |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.88 2.0 0.94 |
B
|
X
|
|
08/09/2024 |
Bulgaria Bắc Ireland |
1 0 (1) (0) |
1.00 +0 0.80 |
0.92 1.75 0.98 |
B
|
X
|
|
05/09/2024 |
Bắc Ireland Luxembourg |
2 0 (2) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.96 2.0 0.79 |
T
|
H
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
13 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
19 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
35 Tổng 20