GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Âu - 05/09/2025 18:45

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 05/09/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Hy Lạp Belarus

Đội hình

Hy Lạp 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Hy Lạp VS Belarus

4-2-3-1 Belarus

Huấn luyện viên:

11

A. Bakasetas

4

K. Mavropanos

4

K. Mavropanos

4

K. Mavropanos

4

K. Mavropanos

19

C. Tzolis

19

C. Tzolis

14

V. Pavlidis

14

V. Pavlidis

14

V. Pavlidis

7

G. Masouras

9

M. Ebong

5

D. Polyakov

5

D. Polyakov

5

D. Polyakov

16

F. Lapoukhov

16

F. Lapoukhov

16

F. Lapoukhov

16

F. Lapoukhov

6

S. Politevich

6

S. Politevich

10

V. Gromyko

Đội hình xuất phát

Hy Lạp

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

A. Bakasetas Tiền vệ

20 6 5 1 0 Tiền vệ

7

G. Masouras Tiền vệ

18 6 2 0 0 Tiền vệ

19

C. Tzolis Tiền vệ

9 2 1 1 0 Tiền vệ

14

V. Pavlidis Tiền đạo

20 2 1 2 0 Tiền đạo

4

K. Mavropanos Hậu vệ

19 2 0 2 1 Hậu vệ

20

P. Mantalos Tiền vệ

18 1 1 3 0 Tiền vệ

6

D. Kourbelis Tiền vệ

13 1 0 6 0 Tiền vệ

21

K. Tsimikas Hậu vệ

15 0 3 3 0 Hậu vệ

3

K. Koulierakis Hậu vệ

15 0 1 3 0 Hậu vệ

1

O. Vlachodimos Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

15

L. Rota Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

Belarus

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

M. Ebong Tiền vệ

18 3 0 4 0 Tiền vệ

10

V. Gromyko Tiền vệ

14 1 1 1 0 Tiền vệ

6

S. Politevich Hậu vệ

14 1 0 4 0 Hậu vệ

5

D. Polyakov Hậu vệ

18 1 0 0 0 Hậu vệ

16

F. Lapoukhov Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

4

A. Martynovich Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

13

S. Karpovich Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

18

V. Bocherov Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

2

Dmitriy Prishchepa Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Vitaliy Lisakovich Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

7

E. Shikavka Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Hy Lạp

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

D. Giannoulis Hậu vệ

17 0 1 2 0 Hậu vệ

9

T. Douvikas Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

12

K. Tzolakis Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

18

G. Konstantelias Tiền vệ

13 1 0 2 0 Tiền vệ

17

P. Hatzidiakos Hậu vệ

18 0 0 3 0 Hậu vệ

2

G. Vagiannidis Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

8

A. Ntoi Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

5

P. Retsos Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

23

M. Siopis Tiền vệ

17 1 0 3 0 Tiền vệ

10

D. Pelkas Tiền vệ

17 2 4 3 0 Tiền vệ

13

C. Mandas Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

16

Christos Mouzakitis Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Belarus

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

P. Pavlyuchenko Thủ môn

12 0 0 1 0 Thủ môn

22

Aleksandr Selyava Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Z. Volkov Hậu vệ

19 0 0 2 1 Hậu vệ

14

E. Yablonskiy Tiền vệ

14 0 1 3 0 Tiền vệ

1

M. Plotnikov Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

8

Pavel Savitski Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

21

V. Klimovich Tiền vệ

16 0 1 1 0 Tiền vệ

3

P. Zabelin Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

11

G. Barkovskiy Tiền đạo

8 0 0 1 0 Tiền đạo

15

Nikita Demchenko Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

23

D. Antilevskiy Tiền đạo

12 2 1 0 0 Tiền đạo

19

Y. Kovalev Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

Hy Lạp

Belarus

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hy Lạp: 0T - 0H - 0B) (Belarus: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Hy Lạp

Phong độ

Belarus

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

0.8
TB bàn thắng
0.4
0.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hy Lạp

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

22/03/2025

Scotland

Hy Lạp

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

UEFA Nations League

19/03/2025

Hy Lạp

Scotland

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

UEFA Nations League

17/11/2024

Phần Lan

Hy Lạp

0 2

(0) (0)

0.95 +0.75 0.93

0.96 2.25 0.94

T
X

UEFA Nations League

14/11/2024

Hy Lạp

Anh

0 3

(0) (1)

1.05 +0.25 0.85

0.99 2.25 0.91

B
T

UEFA Nations League

13/10/2024

Hy Lạp

Ireland

2 0

(0) (0)

0.85 -0.5 1.05

1.02 2.25 0.88

T
X

Belarus

20% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

66.666666666667% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

25/03/2025

Azerbaijan

Belarus

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

20/03/2025

Tajikistan

Belarus

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

UEFA Nations League

18/11/2024

Bulgaria

Belarus

1 1

(1) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.93 2.0 0.78

T
H

UEFA Nations League

15/11/2024

Bắc Ireland

Belarus

2 0

(0) (0)

1.10 -1.25 0.77

0.96 2.25 0.86

B
H

UEFA Nations League

15/10/2024

Belarus

Luxembourg

1 1

(0) (0)

0.90 +0 0.91

0.88 1.75 0.94

H
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 9

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 4

0 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 12

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 10

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất