GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hy Lạp

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1926

Huấn luyện viên: Gustavo Augusto Poyet Domínguez

Sân vận động: Olympiako Stadio Spyros Louis

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

09/10

0-0

09/10

Scotland

Scotland

Hy Lạp

Hy Lạp

0 : 0

0 : 0

Hy Lạp

Hy Lạp

0-0

08/09

0-0

08/09

Hy Lạp

Hy Lạp

TBC

TBC

0 : 0

0 : 0

TBC

TBC

0-0

05/09

0-0

05/09

Hy Lạp

Hy Lạp

Belarus

Belarus

0 : 0

0 : 0

Belarus

Belarus

0-0

22/03

0-0

22/03

Scotland

Scotland

Hy Lạp

Hy Lạp

0 : 0

0 : 0

Hy Lạp

Hy Lạp

0-0

19/03

0-0

19/03

Hy Lạp

Hy Lạp

Scotland

Scotland

0 : 0

0 : 0

Scotland

Scotland

0-0

17/11

4-7

17/11

Phần Lan

Phần Lan

Hy Lạp

Hy Lạp

0 : 2

0 : 0

Hy Lạp

Hy Lạp

4-7

0.95 +0.75 0.93

0.96 2.25 0.94

0.96 2.25 0.94

14/11

4-3

14/11

Hy Lạp

Hy Lạp

Anh

Anh

0 : 3

0 : 1

Anh

Anh

4-3

-0.95 +0.25 0.85

0.99 2.25 0.91

0.99 2.25 0.91

13/10

5-5

13/10

Hy Lạp

Hy Lạp

Ireland

Ireland

2 : 0

0 : 0

Ireland

Ireland

5-5

0.85 -0.5 -0.95

-0.98 2.25 0.88

-0.98 2.25 0.88

10/10

9-5

10/10

Anh

Anh

Hy Lạp

Hy Lạp

1 : 2

0 : 0

Hy Lạp

Hy Lạp

9-5

0.91 -1.5 0.99

0.90 2.5 1.00

0.90 2.5 1.00

10/09

2-2

10/09

Ireland

Ireland

Hy Lạp

Hy Lạp

0 : 2

0 : 0

Hy Lạp

Hy Lạp

2-2

0.90 +0 0.91

0.98 2.0 0.89

0.98 2.0 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Anastasios Bakasetas Tiền vệ

68 16 12 7 0 32 Tiền vệ

7

Giorgos Masouras Tiền đạo

47 10 4 4 0 31 Tiền đạo

20

Petros Mandalos Tiền vệ

66 6 9 11 0 34 Tiền vệ

8

Fotis Ioannidis Tiền đạo

16 5 0 1 0 25 Tiền đạo

6

Dimitrios Kourmpelis Tiền vệ

41 1 2 12 0 32 Tiền vệ

5

Andreas Bouchalakis Tiền vệ

52 1 0 6 0 32 Tiền vệ

23

Tiền vệ

52 1 0 9 0 Tiền vệ

15

Lazaros Rota Hậu vệ

36 0 1 2 0 28 Hậu vệ

3

Hậu vệ

19 0 1 4 0 Hậu vệ

17

Pantelis Hatzidiakos Hậu vệ

43 0 0 5 2 28 Hậu vệ