UEFA Nations League - 14/11/2024 19:45
SVĐ: Stadio Apóstolos Nikolaidis
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 1/4 0.85
0.99 2.25 0.91
- - -
- - -
3.60 3.20 2.15
-0.95 9.5 0.70
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.80
0.72 0.75 -0.98
- - -
- - -
4.33 2.00 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
7’
N. Madueke
O. Watkins
-
11’
Đang cập nhật
J. Bellingham
-
Đang cập nhật
A. Bakasetas
22’ -
27’
Đang cập nhật
J. Pickford
-
46’
Ezri Konsa
Lewis Hall
-
V. Pavlidis
D. Giannoulis
56’ -
Đang cập nhật
C. Zafeiris
63’ -
66’
N. Madueke
Jarrod Bowen
-
G. Masouras
G. Konstantelias
70’ -
78’
J. Bellingham
O. Vlachodimos
-
79’
C. Gallagher
Morgan Gibbs-White
-
M. Siopis
P. Mantalos
81’ -
83’
Morgan Gibbs-White
Curtis Jones
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
44%
56%
3
5
18
10
415
541
10
9
5
5
1
1
Hy Lạp Anh
Hy Lạp 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ivan Jovanović
4-2-3-1 Anh
Huấn luyện viên: Lee Carsley
11
A. Bakasetas
4
K. Mavropanos
4
K. Mavropanos
4
K. Mavropanos
4
K. Mavropanos
14
V. Pavlidis
14
V. Pavlidis
19
C. Tzolis
19
C. Tzolis
19
C. Tzolis
7
G. Masouras
10
J. Bellingham
23
N. Madueke
23
N. Madueke
23
N. Madueke
23
N. Madueke
2
K. Walker
2
K. Walker
6
M. Guéhi
6
M. Guéhi
6
M. Guéhi
18
O. Watkins
Hy Lạp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 A. Bakasetas Tiền vệ |
24 | 9 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 G. Masouras Tiền vệ |
21 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 V. Pavlidis Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 C. Tzolis Tiền vệ |
9 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 K. Mavropanos Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
23 M. Siopis Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 K. Tsimikas Hậu vệ |
19 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 K. Koulierakis Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 O. Vlachodimos Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 L. Rota Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 C. Zafeiris Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Anh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 J. Bellingham Tiền vệ |
17 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 O. Watkins Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 K. Walker Hậu vệ |
21 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 M. Guéhi Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 N. Madueke Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 J. Pickford Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Ezri Konsa Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 R. Lewis Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 C. Gallagher Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Curtis Jones Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 A. Gordon Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hy Lạp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 P. Mantalos Tiền vệ |
21 | 3 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 G. Konstantelias Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 P. Retsos Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 D. Pelkas Tiền vệ |
17 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 G. Vagiannidis Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 D. Giannoulis Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Sotiris Alexandropoulos Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 C. Mandas Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Fotis Ioannidis Tiền đạo |
13 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 P. Hatzidiakos Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 K. Tzolakis Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 T. Douvikas Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Anh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Valentino Livramento Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Jarrod Bowen Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 D. Henderson Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 A. Gomes Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Jarell Quansah Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 James Trafford Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Lewis Hall Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Taylor Harwood-Bellis Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 D. Solanke Tiền đạo |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Morgan Gibbs-White Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 H. Kane Tiền đạo |
22 | 15 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Morgan Rogers Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hy Lạp
Anh
UEFA Nations League
Anh
1 : 2
(0-0)
Hy Lạp
Hy Lạp
Anh
0% 0% 100%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Hy Lạp
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2024 |
Hy Lạp Ireland |
2 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.05 |
1.02 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
10/10/2024 |
Anh Hy Lạp |
1 2 (0) (0) |
0.91 -1.5 0.99 |
0.90 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
10/09/2024 |
Ireland Hy Lạp |
0 2 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.98 2.0 0.89 |
T
|
H
|
|
07/09/2024 |
Hy Lạp Phần Lan |
3 0 (2) (0) |
1.06 -1.0 0.84 |
1.00 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
11/06/2024 |
Malta Hy Lạp |
0 2 (0) (2) |
1.05 +1.25 0.80 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Anh
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2024 |
Phần Lan Anh |
1 3 (0) (1) |
0.89 +1.75 1.01 |
0.92 3.0 0.79 |
T
|
T
|
|
10/10/2024 |
Anh Hy Lạp |
1 2 (0) (0) |
0.91 -1.5 0.99 |
0.90 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
10/09/2024 |
Anh Phần Lan |
2 0 (0) (0) |
1.05 -2.5 0.85 |
0.88 3.25 0.88 |
B
|
X
|
|
07/09/2024 |
Ireland Anh |
0 2 (0) (2) |
0.86 +1.0 1.04 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
14/07/2024 |
Tây Ban Nha Anh |
2 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.86 2.0 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 10
13 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 17