GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 13/10/2024 18:45

SVĐ: Stadio Georgios Karaiskáki

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/2 -0.95

-0.98 2.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 3.25 4.75

0.92 9.5 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.82

0.74 0.75 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.00 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    D. Giannoulis

    45’
  • C. Tzolis

    A. Bakasetas

    48’
  • 57’

    C. Ogbene

    F. Ebosele

  • G. Masouras

    D. Pelkas

    65’
  • Đang cập nhật

    D. Kourbelis

    71’
  • V. Pavlidis

    T. Douvikas

    72’
  • 73’

    J. Knight

    J. Molumby

  • C. Tzolis

    P. Mantalos

    82’
  • Đang cập nhật

    P. Mantalos

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 13/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Georgios Karaiskáki

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ivan Jovanović

  • Ngày sinh:

    08-07-1962

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    118 (T:67, H:22, B:29)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Heimir Hallgrímsson

  • Ngày sinh:

    10-06-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    87 (T:38, H:20, B:29)

5

Phạt góc

5

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

2

Cứu thua

5

14

Phạm lỗi

17

475

Tổng số đường chuyền

381

21

Dứt điểm

8

7

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

0

Hy Lạp Ireland

Đội hình

Hy Lạp 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Ivan Jovanović

Hy Lạp VS Ireland

4-2-3-1 Ireland

Huấn luyện viên: Heimir Hallgrímsson

11

A. Bakasetas

8

C. Tzolis

8

C. Tzolis

8

C. Tzolis

8

C. Tzolis

14

V. Pavlidis

14

V. Pavlidis

4

K. Mavropanos

4

K. Mavropanos

4

K. Mavropanos

7

G. Masouras

9

E. Ferguson

3

L. Scales

3

L. Scales

3

L. Scales

3

L. Scales

3

L. Scales

3

L. Scales

3

L. Scales

3

L. Scales

22

N. Collins

22

N. Collins

Đội hình xuất phát

Hy Lạp

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

A. Bakasetas Tiền vệ

23 8 7 1 0 Tiền vệ

7

G. Masouras Tiền vệ

20 7 2 0 0 Tiền vệ

14

V. Pavlidis Tiền đạo

21 3 1 2 0 Tiền đạo

4

K. Mavropanos Hậu vệ

22 2 0 2 1 Hậu vệ

8

C. Tzolis Tiền vệ

8 2 0 1 0 Tiền vệ

6

D. Kourbelis Tiền vệ

17 1 0 6 0 Tiền vệ

23

M. Siopis Tiền vệ

19 1 0 5 0 Tiền vệ

22

D. Giannoulis Hậu vệ

18 0 1 1 0 Hậu vệ

1

O. Vlachodimos Thủ môn

23 0 0 1 0 Thủ môn

15

L. Rota Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

17

P. Hatzidiakos Hậu vệ

21 0 0 3 0 Hậu vệ

Ireland

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

E. Ferguson Tiền đạo

13 3 1 0 0 Tiền đạo

11

R. Brady Hậu vệ

9 2 2 2 0 Hậu vệ

22

N. Collins Hậu vệ

20 2 1 0 0 Hậu vệ

19

T. Parrott Tiền đạo

16 2 1 0 0 Tiền đạo

3

L. Scales Hậu vệ

11 1 0 1 0 Hậu vệ

20

C. Ogbene Tiền vệ

15 1 0 1 0 Tiền vệ

4

D. O'Shea Hậu vệ

23 0 1 0 0 Hậu vệ

1

C. Kelleher Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

6

J. Cullen Tiền vệ

20 0 0 3 0 Tiền vệ

17

J. Knight Tiền vệ

23 0 0 4 0 Tiền vệ

7

S. Szmodics Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Hy Lạp

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

P. Mantalos Tiền vệ

20 2 4 6 0 Tiền vệ

3

A. Ntoi Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

16

T. Chatzigiovanis Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

12

K. Tzolakis Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

5

P. Retsos Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

9

T. Douvikas Tiền đạo

12 0 1 0 0 Tiền đạo

21

K. Tsimikas Hậu vệ

18 0 3 3 0 Hậu vệ

18

G. Konstantelias Tiền vệ

10 1 0 2 0 Tiền vệ

13

C. Mandas Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

19

C. Zafeiris Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

2

G. Vagiannidis Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

10

D. Pelkas Tiền vệ

16 3 4 3 0 Tiền vệ

Ireland

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

K. McAteer Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

5

A. Omobamidele Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

15

J. Taylor Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

2

F. Ebosele Hậu vệ

10 0 1 0 0 Hậu vệ

14

F. Azaz Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

16

M. O’Leary Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

10

A. Idah Tiền đạo

16 4 0 1 0 Tiền đạo

21

M. Johnston Tiền đạo

13 2 0 0 0 Tiền đạo

8

J. Molumby Tiền vệ

19 0 0 4 0 Tiền vệ

23

M. Travers Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

18

J. McGrath Tiền vệ

15 0 2 1 0 Tiền vệ

Hy Lạp

Ireland

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hy Lạp: 3T - 0H - 0B) (Ireland: 0T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/09/2024

UEFA Nations League

Ireland

0 : 2

(0-0)

Hy Lạp

13/10/2023

Vòng Loại Euro

Ireland

0 : 2

(0-2)

Hy Lạp

16/06/2023

Vòng Loại Euro

Hy Lạp

2 : 1

(1-1)

Ireland

Phong độ gần nhất

Hy Lạp

Phong độ

Ireland

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

2.0
TB bàn thắng
0.8
0.6
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hy Lạp

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

10/10/2024

Anh

Hy Lạp

1 2

(0) (0)

0.91 -1.5 0.99

0.90 2.5 1.00

T
T

UEFA Nations League

10/09/2024

Ireland

Hy Lạp

0 2

(0) (0)

0.90 +0 0.91

0.98 2.0 0.89

T
H

UEFA Nations League

07/09/2024

Hy Lạp

Phần Lan

3 0

(2) (0)

1.06 -1.0 0.84

1.00 2.25 0.85

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

11/06/2024

Malta

Hy Lạp

0 2

(0) (2)

1.05 +1.25 0.80

0.85 2.5 0.95

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

07/06/2024

Đức

Hy Lạp

2 1

(0) (1)

0.87 -1.25 0.97

0.83 3.0 0.98

T
H

Ireland

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

10/10/2024

Phần Lan

Ireland

1 2

(1) (0)

0.78 +0.25 1.12

0.93 2.0 0.86

T
T

UEFA Nations League

10/09/2024

Ireland

Hy Lạp

0 2

(0) (0)

0.90 +0 0.91

0.98 2.0 0.89

B
H

UEFA Nations League

07/09/2024

Ireland

Anh

0 2

(0) (2)

0.86 +1.0 1.04

0.88 2.25 0.88

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

11/06/2024

Bồ Đào Nha

Ireland

3 0

(1) (0)

0.82 -1.5 1.02

0.98 3.25 0.84

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

04/06/2024

Ireland

Hungary

2 1

(1) (1)

0.98 +0 0.82

0.89 2.0 1.01

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 16

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

9 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 0

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 7

12 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất