GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 10/09/2024 18:45

SVĐ: Aviva Stadium

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 0 0.91

0.98 2.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.70 3.00 2.80

0.89 9.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.88 0 0.88

0.94 0.75 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 1.90 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Andrew Omobamidele

    31’
  • 50’

    Anastasios Bakasetas

    Fotis Ioannidis

  • 58’

    Đang cập nhật

    Konstantinos Tsimikas

  • 63’

    Đang cập nhật

    Christos Tzolis

  • 67’

    Anastasios Chatzigiovanis

    Dimitrios Pelkas

  • Đang cập nhật

    Jason Knight

    70’
  • 74’

    Đang cập nhật

    Manolis Siopis

  • Sammie Szmodics

    Adam Idah

    84’
  • 87’

    Anastasios Bakasetas

    Christos Tzolis

  • 88’

    Manolis Siopis

    Andreas Richardos Ntoi

  • 89’

    Christos Tzolis

    Giorgos Vagiannidis

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 10/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Aviva Stadium

  • Trọng tài chính:

    E. Eskås

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Heimir Hallgrímsson

  • Ngày sinh:

    10-06-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    87 (T:38, H:20, B:29)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ivan Jovanović

  • Ngày sinh:

    08-07-1962

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    118 (T:67, H:22, B:29)

2

Phạt góc

2

49%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

51%

2

Cứu thua

1

14

Phạm lỗi

11

497

Tổng số đường chuyền

524

8

Dứt điểm

10

1

Dứt điểm trúng đích

4

3

Việt vị

2

Ireland Hy Lạp

Đội hình

Ireland 4-4-1-1

Huấn luyện viên: Heimir Hallgrímsson

Ireland VS Hy Lạp

4-4-1-1 Hy Lạp

Huấn luyện viên: Ivan Jovanović

22

Nathan Collins

8

Will Smallbone

8

Will Smallbone

8

Will Smallbone

8

Will Smallbone

8

Will Smallbone

8

Will Smallbone

8

Will Smallbone

8

Will Smallbone

11

Robbie Brady

11

Robbie Brady

11

Anastasios Bakasetas

7

Christos Tzolis

7

Christos Tzolis

7

Christos Tzolis

7

Christos Tzolis

4

Konstantinos Mavropanos

4

Konstantinos Mavropanos

23

Manolis Siopis

23

Manolis Siopis

23

Manolis Siopis

8

Fotis Ioannidis

Đội hình xuất phát

Ireland

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Nathan Collins Hậu vệ

18 2 1 0 0 Hậu vệ

11

Robbie Brady Hậu vệ

7 1 1 2 0 Hậu vệ

20

Chiedozie Ogbene Tiền vệ

13 1 0 1 0 Tiền vệ

6

Alan Browne Tiền vệ

17 1 0 1 0 Tiền vệ

8

Will Smallbone Tiền vệ

13 0 2 1 0 Tiền vệ

4

Dara O'Shea Hậu vệ

21 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Caoimhin Kelleher Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

5

Andrew Omobamidele Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Jayson Molumby Tiền vệ

17 0 0 4 0 Tiền vệ

17

Jason Knight Tiền vệ

21 0 0 3 0 Tiền vệ

21

Sammie Szmodics Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

Hy Lạp

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Anastasios Bakasetas Tiền vệ

21 8 5 1 0 Tiền vệ

8

Fotis Ioannidis Tiền đạo

12 4 0 1 0 Tiền đạo

4

Konstantinos Mavropanos Hậu vệ

20 2 0 2 1 Hậu vệ

23

Manolis Siopis Tiền vệ

17 1 0 4 0 Tiền vệ

7

Christos Tzolis Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

21

Konstantinos Tsimikas Hậu vệ

17 0 3 2 0 Hậu vệ

1

Odysseas Vlachodimos Thủ môn

21 0 0 1 0 Thủ môn

15

Lazaros Rota Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Konstantinos Koulierakis Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Andreas Bouchalakis Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ

16

Anastasios Chatzigiovanis Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Ireland

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Kasey McAteer Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Matt Doherty Hậu vệ

15 1 1 2 1 Hậu vệ

7

Callum Robinson Tiền đạo

11 1 0 1 0 Tiền đạo

10

Adam Idah Tiền đạo

14 4 0 1 0 Tiền đạo

3

Callum O'Dowda Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

15

Liam Scales Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Evan Ferguson Tiền đạo

11 3 1 0 0 Tiền đạo

16

Max O'Leary Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

12

Jake O'Brien Hậu vệ

5 0 0 2 0 Hậu vệ

23

Mark Travers Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

13

Festy Ebosele Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Troy Parrott Tiền đạo

14 2 1 0 0 Tiền đạo

Hy Lạp

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Giorgos Vagiannidis Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Anastasios Douvikas Tiền đạo

10 0 1 0 0 Tiền đạo

13

Christos Mandas Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

14

Vangelis Pavlidis Tiền đạo

19 1 1 1 0 Tiền đạo

19

Christos Zafeiris Tiền vệ

1 0 0 1 0 Tiền vệ

22

Dimitrios Giannoulis Hậu vệ

16 0 1 1 0 Hậu vệ

10

Dimitrios Pelkas Tiền vệ

14 3 3 2 0 Tiền vệ

20

Petros Mantalos Tiền vệ

18 2 4 6 0 Tiền vệ

17

Pantelis Hatzidiakos Hậu vệ

19 0 0 3 0 Hậu vệ

12

Konstantinos Tzolakis Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

6

Andreas Richardos Ntoi Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Giannis Konstantelias Tiền vệ

8 1 0 2 0 Tiền vệ

Ireland

Hy Lạp

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ireland: 0T - 0H - 2B) (Hy Lạp: 2T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/10/2023

Vòng Loại Euro

Ireland

0 : 2

(0-2)

Hy Lạp

16/06/2023

Vòng Loại Euro

Hy Lạp

2 : 1

(1-1)

Ireland

Phong độ gần nhất

Ireland

Phong độ

Hy Lạp

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

0.4
TB bàn thắng
2.2
1.4
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ireland

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

07/09/2024

Ireland

Anh

0 2

(0) (2)

0.86 +1.0 1.04

0.88 2.25 0.88

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

11/06/2024

Bồ Đào Nha

Ireland

3 0

(1) (0)

0.82 -1.5 1.02

0.98 3.25 0.84

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

04/06/2024

Ireland

Hungary

2 1

(1) (1)

0.98 +0 0.82

0.89 2.0 1.01

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Ireland

Thuỵ Sĩ

0 1

(0) (1)

0.80 +0.25 1.05

1.00 2.25 0.82

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

23/03/2024

Ireland

Bỉ

0 0

(0) (0)

1.10 +0.25 0.77

0.95 2.5 0.85

T
X

Hy Lạp

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

07/09/2024

Hy Lạp

Phần Lan

3 0

(2) (0)

1.06 -1.0 0.84

1.00 2.25 0.85

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

11/06/2024

Malta

Hy Lạp

0 2

(0) (2)

1.05 +1.25 0.80

0.85 2.5 0.95

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

07/06/2024

Đức

Hy Lạp

2 1

(0) (1)

0.87 -1.25 0.97

0.83 3.0 0.98

T
H

Vòng Loại Euro

26/03/2024

Georgia

Hy Lạp

0 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.93 2.0 0.81

B
X

Vòng Loại Euro

21/03/2024

Hy Lạp

Kazakhstan

5 0

(4) (0)

0.77 -1.0 1.10

1.07 2.5 0.72

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 10

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 2

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 10

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 8

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất