GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 10/10/2024 18:45

SVĐ: Wembley Stadium

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 -2 1/2 0.99

0.90 2.5 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.27 5.50 11.00

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/2 -0.95

0.77 1.0 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 2.50 10.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 6’

    Đang cập nhật

    K. Koulierakis

  • Đang cập nhật

    B. Saka

    45’
  • 49’

    K. Koulierakis

    V. Pavlidis

  • B. Saka

    N. Madueke

    52’
  • Đang cập nhật

    D. Rice

    53’
  • A. Gordon

    O. Watkins

    60’
  • 66’

    G. Masouras

    D. Pelkas

  • 71’

    Đang cập nhật

    D. Kourbelis

  • P. Foden

    D. Solanke

    72’
  • 74’

    D. Kourbelis

    P. Mantalos

  • 83’

    Đang cập nhật

    V. Pavlidis

  • 86’

    C. Tzolis

    G. Konstantelias

  • D. Solanke

    J. Bellingham

    87’
  • 90’

    Đang cập nhật

    V. Pavlidis

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 10/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Wembley Stadium

  • Trọng tài chính:

    A. Colombo

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Lee Carsley

  • Ngày sinh:

    28-02-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    12 (T:11, H:0, B:1)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ivan Jovanović

  • Ngày sinh:

    08-07-1962

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    118 (T:67, H:22, B:29)

9

Phạt góc

5

64%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

36%

0

Cứu thua

1

10

Phạm lỗi

14

575

Tổng số đường chuyền

328

12

Dứt điểm

12

2

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

6

Anh Hy Lạp

Đội hình

Anh 4-4-2

Huấn luyện viên: Lee Carsley

Anh VS Hy Lạp

4-4-2 Hy Lạp

Huấn luyện viên: Ivan Jovanović

7

B. Saka

20

C. Palmer

20

C. Palmer

20

C. Palmer

20

C. Palmer

20

C. Palmer

20

C. Palmer

20

C. Palmer

20

C. Palmer

2

T. Alexander-Arnold

2

T. Alexander-Arnold

11

A. Bakasetas

14

V. Pavlidis

14

V. Pavlidis

14

V. Pavlidis

14

V. Pavlidis

4

K. Mavropanos

4

K. Mavropanos

8

C. Tzolis

8

C. Tzolis

8

C. Tzolis

7

G. Masouras

Đội hình xuất phát

Anh

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

B. Saka Tiền vệ

18 5 4 1 0 Tiền vệ

8

J. Bellingham Tiền vệ

15 4 3 4 0 Tiền vệ

2

T. Alexander-Arnold Hậu vệ

17 2 2 1 0 Hậu vệ

4

D. Rice Tiền vệ

23 2 2 2 0 Tiền vệ

20

C. Palmer Tiền vệ

12 2 1 0 0 Tiền vệ

10

P. Foden Tiền đạo

19 1 2 1 0 Tiền đạo

1

J. Pickford Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

5

J. Stones Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

15

L. Colwill Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

3

R. Lewis Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

11

A. Gordon Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

Hy Lạp

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

A. Bakasetas Tiền vệ

22 8 7 1 0 Tiền vệ

7

G. Masouras Tiền vệ

19 7 2 0 0 Tiền vệ

4

K. Mavropanos Hậu vệ

21 2 0 2 1 Hậu vệ

8

C. Tzolis Tiền vệ

7 2 0 1 0 Tiền vệ

14

V. Pavlidis Tiền đạo

20 1 1 1 0 Tiền đạo

6

D. Kourbelis Tiền vệ

16 1 0 5 0 Tiền vệ

23

M. Siopis Tiền vệ

18 1 0 5 0 Tiền vệ

22

D. Giannoulis Hậu vệ

17 0 1 1 0 Hậu vệ

1

O. Vlachodimos Thủ môn

22 0 0 1 0 Thủ môn

15

L. Rota Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

3

K. Koulierakis Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Anh

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

D. Henderson Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

23

N. Madueke Tiền đạo

2 0 1 0 0 Tiền đạo

14

C. Gallagher Tiền vệ

23 0 0 2 0 Tiền vệ

12

K. Walker Hậu vệ

19 1 2 1 0 Hậu vệ

6

M. Guéhi Hậu vệ

20 0 1 3 0 Hậu vệ

19

A. Gomes Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Curtis Jones Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

22

N. Pope Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

18

O. Watkins Tiền đạo

15 2 0 1 0 Tiền đạo

21

D. Solanke Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Valentino Livramento Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

Hy Lạp

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

D. Pelkas Tiền vệ

15 3 3 2 0 Tiền vệ

20

P. Mantalos Tiền vệ

19 2 4 6 0 Tiền vệ

19

C. Zafeiris Tiền vệ

2 0 0 1 0 Tiền vệ

5

P. Retsos Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

16

T. Chatzigiovanis Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

12

K. Tzolakis Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

9

T. Douvikas Tiền đạo

11 0 1 0 0 Tiền đạo

17

P. Hatzidiakos Hậu vệ

20 0 0 3 0 Hậu vệ

13

C. Mandas Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

18

G. Konstantelias Tiền vệ

9 1 0 2 0 Tiền vệ

2

G. Vagiannidis Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

Anh

Hy Lạp

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Anh: 0T - 0H - 0B) (Hy Lạp: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Anh

Phong độ

Hy Lạp

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.6
TB bàn thắng
1.6
0.8
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Anh

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

10/09/2024

Anh

Phần Lan

2 0

(0) (0)

1.05 -2.5 0.85

0.88 3.25 0.88

B
X

UEFA Nations League

07/09/2024

Ireland

Anh

0 2

(0) (2)

0.86 +1.0 1.04

0.88 2.25 0.88

T
X

EURO

14/07/2024

Tây Ban Nha

Anh

2 1

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.86 2.0 0.93

B
T

EURO

10/07/2024

Hà Lan

Anh

1 2

(1) (1)

1.16 +0 0.80

0.80 2.0 0.98

T
T

EURO

06/07/2024

Anh

Thuỵ Sĩ

1 1

(0) (0)

0.89 -0.25 1.03

0.87 2.0 0.87

B
H

Hy Lạp

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

10/09/2024

Ireland

Hy Lạp

0 2

(0) (0)

0.90 +0 0.91

0.98 2.0 0.89

T
H

UEFA Nations League

07/09/2024

Hy Lạp

Phần Lan

3 0

(2) (0)

1.06 -1.0 0.84

1.00 2.25 0.85

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

11/06/2024

Malta

Hy Lạp

0 2

(0) (2)

1.05 +1.25 0.80

0.85 2.5 0.95

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

07/06/2024

Đức

Hy Lạp

2 1

(0) (1)

0.87 -1.25 0.97

0.83 3.0 0.98

T
H

Vòng Loại Euro

26/03/2024

Georgia

Hy Lạp

0 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.93 2.0 0.81

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 5

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 15

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 6

9 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất