UEFA Nations League - 17/11/2024 17:00
SVĐ: Helsingin olympiastadion
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 3/4 0.93
0.96 2.25 0.94
- - -
- - -
5.00 3.70 1.70
0.92 9 0.88
- - -
- - -
0.97 1/4 0.87
-0.99 1.0 0.78
- - -
- - -
5.50 2.10 2.37
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
J. Pikkarainen
4’ -
Đang cập nhật
N. Alho
10’ -
52’
K. Koulierakis
A. Bakasetas
-
56’
Đang cập nhật
C. Tzolis
-
Đang cập nhật
R. Ivanov
60’ -
J. Pohjanpalo
O. Antman
67’ -
G. Kamara
D. Pelkas
74’ -
Daniel Håkans
U. Nissilä
75’ -
N. Alho
I. Niskanen
82’ -
88’
C. Tzolis
D. Giannoulis
-
90’
D. Kourbelis
Christos Mouzakitis
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
7
42%
58%
3
0
10
4
455
624
7
16
0
5
1
0
Phần Lan Hy Lạp
Phần Lan 5-4-1
Huấn luyện viên: Markku Kanerva
5-4-1 Hy Lạp
Huấn luyện viên: Ivan Jovanović
9
B. Källman
6
G. Kamara
6
G. Kamara
6
G. Kamara
6
G. Kamara
6
G. Kamara
8
R. Lod
8
R. Lod
8
R. Lod
8
R. Lod
20
J. Pohjanpalo
11
A. Bakasetas
19
C. Tzolis
19
C. Tzolis
19
C. Tzolis
19
C. Tzolis
20
P. Mantalos
20
P. Mantalos
14
V. Pavlidis
14
V. Pavlidis
14
V. Pavlidis
7
G. Masouras
Phần Lan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 B. Källman Tiền vệ |
25 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 J. Pohjanpalo Tiền đạo |
24 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Daniel Håkans Hậu vệ |
9 | 4 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 A. Hoskonen Hậu vệ |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 R. Lod Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 G. Kamara Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 N. Alho Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 R. Ivanov Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 J. Joronen Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 J. Pikkarainen Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 K. Kairinen Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Hy Lạp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 A. Bakasetas Tiền vệ |
25 | 9 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 G. Masouras Tiền vệ |
22 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 P. Mantalos Tiền vệ |
22 | 3 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 V. Pavlidis Tiền đạo |
23 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 C. Tzolis Tiền vệ |
10 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 K. Mavropanos Hậu vệ |
24 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
6 D. Kourbelis Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 K. Tsimikas Hậu vệ |
20 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 K. Koulierakis Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 O. Vlachodimos Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 L. Rota Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Phần Lan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 O. Antman Tiền đạo |
16 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 U. Nissilä Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Daniel O'Shaughnessy Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 I. Niskanen Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 T. Pukki Tiền đạo |
25 | 8 | 8 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Carljohan Eriksson Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Anssi Suhonen Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 M. Tenho Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 J. Uronen Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Tuomas Ollila Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Lukas Hradecky Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Onni Valakari Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hy Lạp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 A. Ntoi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 K. Tzolakis Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 P. Retsos Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 M. Siopis Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 D. Pelkas Tiền vệ |
18 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 C. Mandas Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Christos Mouzakitis Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 D. Giannoulis Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 T. Douvikas Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 G. Konstantelias Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 P. Hatzidiakos Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 G. Vagiannidis Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Phần Lan
Hy Lạp
UEFA Nations League
Hy Lạp
3 : 0
(2-0)
Phần Lan
Vòng Loại Euro
Hy Lạp
2 : 1
(0-1)
Phần Lan
Vòng Loại Euro
Phần Lan
1 : 0
(0-0)
Hy Lạp
Vòng Loại Euro
Hy Lạp
0 : 1
(0-0)
Phần Lan
Vòng Loại Euro
Phần Lan
1 : 1
(0-1)
Hy Lạp
Phần Lan
Hy Lạp
100% 0% 0%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Phần Lan
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 |
Ireland Phần Lan |
1 0 (1) (0) |
0.87 -0.75 1.03 |
0.92 2.25 0.98 |
B
|
X
|
|
13/10/2024 |
Phần Lan Anh |
1 3 (0) (1) |
0.89 +1.75 1.01 |
0.92 3.0 0.79 |
B
|
T
|
|
10/10/2024 |
Phần Lan Ireland |
1 2 (1) (0) |
0.78 +0.25 1.12 |
0.93 2.0 0.86 |
B
|
T
|
|
10/09/2024 |
Anh Phần Lan |
2 0 (0) (0) |
1.05 -2.5 0.85 |
0.88 3.25 0.88 |
T
|
X
|
|
07/09/2024 |
Hy Lạp Phần Lan |
3 0 (2) (0) |
1.06 -1.0 0.84 |
1.00 2.25 0.85 |
B
|
T
|
Hy Lạp
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 |
Hy Lạp Anh |
0 3 (0) (1) |
1.05 +0.25 0.85 |
0.99 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
13/10/2024 |
Hy Lạp Ireland |
2 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.05 |
1.02 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
10/10/2024 |
Anh Hy Lạp |
1 2 (0) (0) |
0.91 -1.5 0.99 |
0.90 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
10/09/2024 |
Ireland Hy Lạp |
0 2 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.98 2.0 0.89 |
T
|
H
|
|
07/09/2024 |
Hy Lạp Phần Lan |
3 0 (2) (0) |
1.06 -1.0 0.84 |
1.00 2.25 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 12
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 23