GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 15/10/2024 18:45

SVĐ: ZTE-Aréna

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 0 0.91

0.88 1.75 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.87 2.75

0.87 8.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 0 0.89

0.94 0.75 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 1.80 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • V. Gromyko

    V. Gromyko

    11’
  • 23’

    Đang cập nhật

    Danel Sinani

  • Đang cập nhật

    Carlos Alós Ferrer

    24’
  • 30’

    Đang cập nhật

    K. D'Anzico

  • 46’

    K. D'Anzico

    Marvin Martins

  • 53’

    Đang cập nhật

    Seid Korac

  • V. Gromyko

    S. Politevich

    54’
  • V. Gromyko

    N. Korzun

    60’
  • Đang cập nhật

    G. Barkovskiy

    63’
  • 64’

    Đang cập nhật

    Gerson Rodrigues

  • Đang cập nhật

    V. Bocherov

    68’
  • G. Barkovskiy

    D. Antilevskiy

    74’
  • 75’

    Đang cập nhật

    Mathias Olesen

  • 76’

    Mathias Olesen

    T. Moreira

  • 78’

    Đang cập nhật

    Gerson Rodrigues

  • E. Shikavka

    A. Kontsevoy

    89’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Ralph Schon

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 15/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    ZTE-Aréna

  • Trọng tài chính:

    A. Karaoğlan

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Carlos Alós Ferrer

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    47 (T:11, H:15, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Luc Holtz

  • Ngày sinh:

    04-06-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-5-1

  • Thành tích:

    79 (T:18, H:17, B:44)

5

Phạt góc

2

35%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

65%

4

Cứu thua

5

16

Phạm lỗi

20

268

Tổng số đường chuyền

511

12

Dứt điểm

14

6

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

0

Belarus Luxembourg

Đội hình

Belarus 5-3-2

Huấn luyện viên: Carlos Alós Ferrer

Belarus VS Luxembourg

5-3-2 Luxembourg

Huấn luyện viên: Luc Holtz

9

M. Ebong

4

A. Martynovich

4

A. Martynovich

4

A. Martynovich

4

A. Martynovich

4

A. Martynovich

16

F. Lapoukhov

16

F. Lapoukhov

16

F. Lapoukhov

2

K. Pechenin

2

K. Pechenin

10

Gerson Rodrigues

19

Mathias Olesen

19

Mathias Olesen

19

Mathias Olesen

17

Mica Pinto

17

Mica Pinto

17

Mica Pinto

17

Mica Pinto

9

Danel Sinani

16

Leandro Barreiro

16

Leandro Barreiro

Đội hình xuất phát

Belarus

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

M. Ebong Tiền vệ

24 3 0 5 0 Tiền vệ

17

V. Gromyko Tiền vệ

21 2 1 2 0 Tiền vệ

2

K. Pechenin Hậu vệ

22 0 4 5 0 Hậu vệ

16

F. Lapoukhov Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

22

V. Pigas Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

4

A. Martynovich Hậu vệ

2 0 0 1 0 Hậu vệ

6

S. Politevich Hậu vệ

17 0 0 4 0 Hậu vệ

3

P. Zabelin Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

8

V. Bocherov Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

18

G. Barkovskiy Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

7

E. Shikavka Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Luxembourg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Gerson Rodrigues Tiền đạo

20 10 2 4 0 Tiền đạo

9

Danel Sinani Tiền vệ

22 7 1 1 1 Tiền vệ

16

Leandro Barreiro Tiền vệ

22 1 3 5 0 Tiền vệ

19

Mathias Olesen Tiền vệ

20 1 1 2 0 Tiền vệ

17

Mica Pinto Tiền vệ

17 0 1 1 0 Tiền vệ

5

Alessio Curci Tiền đạo

21 0 1 3 0 Tiền đạo

1

Anthony Moris Thủ môn

23 0 0 2 0 Thủ môn

6

K. D'Anzico Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Seid Korac Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Dirk Carlson Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ

18

Laurent Jans  Tiền vệ

19 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Belarus

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

D. Antilevskiy Tiền đạo

9 2 1 0 0 Tiền đạo

15

N. Korzun Tiền vệ

11 0 0 3 0 Tiền vệ

5

D. Polyakov Hậu vệ

19 1 0 0 0 Hậu vệ

21

V. Klimovich Tiền vệ

23 0 1 2 0 Tiền vệ

20

Z. Volkov Hậu vệ

24 0 0 4 1 Hậu vệ

12

P. Pavlyuchenko Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

10

A. Kontsevoy Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

14

E. Yablonskiy Tiền vệ

21 0 1 3 0 Tiền vệ

13

S. Karpovich Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Y. Kovalev Tiền vệ

9 0 0 2 0 Tiền vệ

1

M. Plotnikov Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

11

E. Parkhomenko Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

Luxembourg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Marvin Martins Hậu vệ

18 1 2 5 0 Hậu vệ

20

Timothé Rupil Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

23

Tiago Pereira Cardoso Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

7

M. Omosanya Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Eldin Dzogovic Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

8

T. Moreira Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Sébastien Thill Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Edvin Muratovic Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Ralph Schon Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

3

Enes Mahmutovic Hậu vệ

21 0 0 5 0 Hậu vệ

Belarus

Luxembourg

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Belarus: 2T - 2H - 1B) (Luxembourg: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
08/09/2024

UEFA Nations League

Luxembourg

0 : 1

(0-0)

Belarus

31/08/2017

Vòng Loại WC Châu Âu

Luxembourg

1 : 0

(0-0)

Belarus

10/10/2016

Vòng Loại WC Châu Âu

Belarus

1 : 1

(0-0)

Luxembourg

08/09/2015

Vòng Loại Euro

Belarus

2 : 0

(1-0)

Luxembourg

08/09/2014

Vòng Loại Euro

Luxembourg

1 : 1

(1-0)

Belarus

Phong độ gần nhất

Belarus

Phong độ

Luxembourg

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

0.2
TB bàn thắng
0.0
1.6
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Belarus

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

12/10/2024

Belarus

Bắc Ireland

0 0

(0) (0)

0.82 +0.75 1.02

0.88 2.0 0.94

T
X

UEFA Nations League

08/09/2024

Luxembourg

Belarus

0 1

(0) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.92 2.0 0.84

T
X

UEFA Nations League

05/09/2024

Belarus

Bulgaria

0 0

(0) (0)

0.97 +0.25 0.87

0.90 2.0 0.86

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

11/06/2024

Belarus

Israel

0 4

(0) (3)

0.97 +0.5 0.87

1.15 2.5 0.66

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

07/06/2024

Belarus

Nga

0 4

(0) (2)

0.81 +1.25 0.88

0.90 2.5 0.92

B
T

Luxembourg

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

12/10/2024

Bulgaria

Luxembourg

0 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.87 2.0 0.84

T
X

UEFA Nations League

08/09/2024

Luxembourg

Belarus

0 1

(0) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.92 2.0 0.84

B
X

UEFA Nations League

05/09/2024

Bắc Ireland

Luxembourg

2 0

(2) (0)

0.80 -0.75 1.05

0.96 2.0 0.79

B
H

Giao Hữu Quốc Tế

08/06/2024

Bỉ

Luxembourg

3 0

(1) (0)

0.82 -2.5 1.02

0.88 3.75 0.94

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

05/06/2024

Pháp

Luxembourg

3 0

(1) (0)

0.82 -3.0 1.02

0.96 4.25 0.86

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

8 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 6

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 16

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 10

11 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất