GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 08/09/2024 13:00

SVĐ: Stade de Luxembourg

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/2 0.87

0.92 2.0 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 3.20 4.20

0.75 8.5 0.93

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.70

0.90 0.75 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 1.83 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 42’

    Ivan Bakhar

    Maxim Kireev

  • Đang cập nhật

    Florian Bohnert

    45’
  • Laurent Jans

    Mica Pinto

    46’
  • 53’

    Đang cập nhật

    Max Ebong

  • Florian Bohnert

    Enes Mahmutović

    65’
  • 67’

    Dmitri Antilevski

    Valeriy Gromyko

  • 71’

    Đang cập nhật

    Aleksandr Martynovich

  • 76’

    Kirill Pechenin

    Valeriy Gromyko

  • Eldin Džogović

    Timothé Rupil

    83’
  • 84’

    Đang cập nhật

    Yuri Kovalev

  • 85’

    Yevgeni Shikavka

    German Barkovskiy

  • Đang cập nhật

    Maxime Chanot

    86’
  • Đang cập nhật

    Christopher Martins Pereira

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 08/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade de Luxembourg

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Luc Holtz

  • Ngày sinh:

    04-06-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-5-1

  • Thành tích:

    79 (T:18, H:17, B:44)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Carlos Alós Ferrer

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    47 (T:11, H:15, B:21)

2

Phạt góc

6

62%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

38%

4

Cứu thua

1

17

Phạm lỗi

13

549

Tổng số đường chuyền

337

7

Dứt điểm

13

1

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

3

Luxembourg Belarus

Đội hình

Luxembourg 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Luc Holtz

Luxembourg VS Belarus

4-1-4-1 Belarus

Huấn luyện viên: Carlos Alós Ferrer

9

Danel Sinani

4

Florian Bohnert

4

Florian Bohnert

4

Florian Bohnert

4

Florian Bohnert

2

Maxime Chanot

4

Florian Bohnert

4

Florian Bohnert

4

Florian Bohnert

4

Florian Bohnert

2

Maxime Chanot

9

Max Ebong

2

Kirill Pechenin

2

Kirill Pechenin

2

Kirill Pechenin

16

Fedor Lapoukhov

16

Fedor Lapoukhov

16

Fedor Lapoukhov

16

Fedor Lapoukhov

2

Kirill Pechenin

2

Kirill Pechenin

2

Kirill Pechenin

Đội hình xuất phát

Luxembourg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Danel Sinani Tiền vệ

20 7 1 1 1 Tiền vệ

2

Maxime Chanot Hậu vệ

20 2 0 3 1 Hậu vệ

16

Leandro Barreiro Tiền vệ

20 1 3 5 0 Tiền vệ

19

Mathias Olesen Tiền vệ

18 1 1 2 0 Tiền vệ

4

Florian Bohnert Tiền vệ

18 0 3 3 0 Tiền vệ

1

Anthony Moris Thủ môn

21 0 0 2 0 Thủ môn

15

Eldin Džogović Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Dirk Carlson Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Laurent Jans Hậu vệ

17 0 0 3 0 Hậu vệ

8

Christopher Martins Pereira Tiền vệ

18 0 0 6 0 Tiền vệ

11

Edvin Muratović Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

Belarus

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Max Ebong Tiền vệ

22 3 0 4 0 Tiền vệ

23

Dmitri Antilevski Tiền đạo

7 2 1 0 0 Tiền đạo

10

Ivan Bakhar Tiền đạo

19 1 0 4 0 Tiền đạo

2

Kirill Pechenin Tiền vệ

20 0 3 4 0 Tiền vệ

16

Fedor Lapoukhov Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

20

Zakhar Volkov Hậu vệ

22 0 0 4 1 Hậu vệ

4

Aleksandr Martynovich Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Pavel Zabelin Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Sergei Karpovich Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Aleksandr Selyava Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Yevgeni Shikavka Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Luxembourg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Timothé Rupil Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

22

Fabio Lohei Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Lars Gerson Hậu vệ

19 0 0 3 0 Hậu vệ

5

Christophe Andrade Brites Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Ralph Schon Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

17

Mica Pinto Hậu vệ

15 0 1 1 0 Hậu vệ

10

Jayson Videira Pereira Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Sebastien Thill Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Kevin D'Anzico Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Eric Veiga Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Tiago Pereira Cardoso Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

3

Enes Mahmutović Hậu vệ

19 0 0 5 0 Hậu vệ

Belarus

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Valeriy Gromyko Tiền vệ

19 1 1 2 0 Tiền vệ

18

Kirill Kaplenko Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

12

Pavel Pavlyuchenko Thủ môn

13 0 0 1 0 Thủ môn

15

Yuri Kovalev Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

22

Aleksandr Pavlovets Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Maxim Kireev Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Vladislav Klimovich Tiền vệ

21 0 1 2 0 Tiền vệ

14

Evgeniy Yablonskiy Tiền vệ

19 0 1 3 0 Tiền vệ

1

Sergey Ignatovich Thủ môn

16 0 0 2 0 Thủ môn

5

Trofim Melnichenko Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Ilya Moskalenchik Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

6

German Barkovskiy Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Luxembourg

Belarus

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Luxembourg: 1T - 2H - 1B) (Belarus: 1T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/08/2017

Vòng Loại WC Châu Âu

Luxembourg

1 : 0

(0-0)

Belarus

10/10/2016

Vòng Loại WC Châu Âu

Belarus

1 : 1

(0-0)

Luxembourg

08/09/2015

Vòng Loại Euro

Belarus

2 : 0

(1-0)

Luxembourg

08/09/2014

Vòng Loại Euro

Luxembourg

1 : 1

(1-0)

Belarus

Phong độ gần nhất

Luxembourg

Phong độ

Belarus

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

0.4
TB bàn thắng
0.0
2.2
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Luxembourg

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

05/09/2024

Bắc Ireland

Luxembourg

2 0

(2) (0)

0.80 -0.75 1.05

0.96 2.0 0.79

B
H

Giao Hữu Quốc Tế

08/06/2024

Bỉ

Luxembourg

3 0

(1) (0)

0.82 -2.5 1.02

0.88 3.75 0.94

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

05/06/2024

Pháp

Luxembourg

3 0

(1) (0)

0.82 -3.0 1.02

0.96 4.25 0.86

H
X

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Luxembourg

Kazakhstan

2 1

(2) (1)

0.87 -0.25 0.97

0.88 2.0 0.98

T
T

Vòng Loại Euro

21/03/2024

Georgia

Luxembourg

2 0

(1) (0)

0.80 -0.5 1.05

0.97 2.25 0.93

B
X

Belarus

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

05/09/2024

Belarus

Bulgaria

0 0

(0) (0)

0.97 +0.25 0.87

0.90 2.0 0.86

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

11/06/2024

Belarus

Israel

0 4

(0) (3)

0.97 +0.5 0.87

1.15 2.5 0.66

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

07/06/2024

Belarus

Nga

0 4

(0) (2)

0.81 +1.25 0.88

0.90 2.5 0.92

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Malta

Belarus

0 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.91 2.0 0.92

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

21/03/2024

Belarus

Montenegro

0 2

(0) (2)

0.80 +0.5 1.05

0.80 2.0 0.88

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 6

1 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 14

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

10 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 4

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 8

11 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất