AFF Cúp - 27/12/2024 13:00
SVĐ: Rizal Memorial Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1 0.97
0.90 2.5 0.88
- - -
- - -
5.00 3.90 1.55
0.93 9.25 0.74
- - -
- - -
-0.95 1/4 0.75
0.88 1.0 0.93
- - -
- - -
5.50 2.25 2.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Alex Monis
Sandro Reyes
21’ -
Đang cập nhật
Bjorn Martin Kristensen
25’ -
45’
Patrik Gustavsson
Suphanan Bureerat
-
46’
Thitathorn Aksornsri
Nicholas Mickelson
-
Michael Kempter
Scott Woods
61’ -
64’
Patrik Gustavsson
Seksan Ratree
-
Bjorn Martin Kristensen
Javier Gayoso
70’ -
Oskari Kekkonen
Christian Rontini
71’ -
79’
Supachok Sarachart
Worachit Kanitsribumphen
-
90’
Akarapong Pumwisat
William Weidersjo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
0
42%
58%
3
1
5
7
357
488
6
14
2
4
3
1
Philippines Thái Lan
Philippines 4-3-3
Huấn luyện viên: Albert Capellas Herms
4-3-3 Thái Lan
Huấn luyện viên: Masatada Ishii
10
Bjorn Martin Kristensen
16
Quincy Kammeraad
16
Quincy Kammeraad
16
Quincy Kammeraad
16
Quincy Kammeraad
13
Alex Monis
13
Alex Monis
13
Alex Monis
13
Alex Monis
13
Alex Monis
13
Alex Monis
10
Suphanat Mueanta
21
Suphanan Bureerat
21
Suphanan Bureerat
21
Suphanan Bureerat
21
Suphanan Bureerat
7
Supachok Sarachart
21
Suphanan Bureerat
21
Suphanan Bureerat
21
Suphanan Bureerat
21
Suphanan Bureerat
7
Supachok Sarachart
Philippines
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bjorn Martin Kristensen Tiền đạo |
9 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Zico Bailey Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Sandro Reyes Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Alex Monis Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Quincy Kammeraad Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Paul Bismarck Tabinas Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Kike Linares Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Adrian Ugelvik Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Michael Kempter Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Oskari Kekkonen Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Santi Rublico Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Thái Lan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Suphanat Mueanta Tiền đạo |
18 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Supachok Sarachart Tiền vệ |
10 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Patrik Gustavsson Tiền đạo |
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Patiwat Khammai Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Suphanan Bureerat Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Jonathan Khemdee Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Saringkan Promsupa Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Thitathorn Aksornsri Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Weerathep Pomphan Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Peeradol Chamratsamee Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Akarapong Pumwisat Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Philippines
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Dov Anthony Misael Santico Cariño Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Uriel Reyes Dalapo Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Javier Gayoso Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Scott Woods Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Michael Baldisimo Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Joshua Meriño Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Javier Mariona Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Pocholo Bugas Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Christian Rontini Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Florencio Badelic Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Nicholas Rodriguez Guimarães Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Leo Gabriel Martin Maquiling Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Thái Lan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Teerasak Poeiphimai Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Worachit Kanitsribumphen Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Apisit Sorada Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Anan Yodsangwal Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Kritsada Nontharat Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 James Beresford Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Chalermsak Aukkee Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Korrakot Pipatnadda Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 William Weidersjo Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Seksan Ratree Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Nicholas Mickelson Hậu vệ |
15 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Kampol Pathomakkakul Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Philippines
Thái Lan
King's Cup
Thái Lan
3 : 1
(0-0)
Philippines
AFF Cúp
Thái Lan
4 : 0
(2-0)
Philippines
AFF Cúp
Philippines
1 : 2
(0-1)
Thái Lan
Philippines
Thái Lan
20% 60% 20%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Philippines
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Indonesia Philippines |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
Philippines Việt Nam |
1 1 (0) (0) |
0.87 +1 0.89 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Lào Philippines |
1 1 (1) (0) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.89 3.0 0.89 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Philippines Myanmar |
1 1 (0) (1) |
0.75 -0.75 0.97 |
0.79 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
14/11/2024 |
Hồng Kông Philippines |
3 1 (1) (0) |
0.86 +0 1.00 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Thái Lan
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Thái Lan Campuchia |
3 2 (1) (1) |
1.00 -1.75 0.80 |
0.85 3.25 0.83 |
B
|
T
|
|
17/12/2024 |
Singapore Thái Lan |
2 4 (2) (1) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.89 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Thái Lan Malaysia |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.91 3.25 0.83 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Đông Timor Thái Lan |
0 10 (0) (4) |
0.97 +3.5 0.82 |
0.87 4.25 0.91 |
T
|
T
|
|
17/11/2024 |
Thái Lan Lào |
1 1 (0) (0) |
1.00 -3.75 0.85 |
0.88 4.75 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 12
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
14 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 11
17 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 18