AFF Cúp - 18/12/2024 13:00
SVĐ: The National Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1 0.89
-0.91 2.5 0.70
- - -
- - -
4.33 3.50 1.65
0.80 8.5 0.91
- - -
- - -
0.97 1/4 0.82
0.85 1.0 0.92
- - -
- - -
5.00 2.10 2.30
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Kike Linares
3’ -
11’
Đang cập nhật
Van Thanh Vu
-
Kike Linares
Amani Aguinaldo
28’ -
Michael Baldisimo
Nguyễn Hoàng Đức
46’ -
63’
Ngoc Quang Chau
Nguyễn Văn Toàn
-
Michael Kempter
Scott Woods
65’ -
Bjorn Martin Kristensen
Javier Gayoso
66’ -
Đang cập nhật
Javier Gayoso
68’ -
75’
Văn Khang Khuất
Nguyễn Tiến Linh
-
76’
Thanh Binh Nguyen
Van Vi Nguyen
-
Đang cập nhật
Oskari Kekkonen
77’ -
82’
Thanh Binh Dinh
Tuan Hai Pham
-
Javier Mariona
Dov Anthony Misael Santico Cariño
86’ -
90’
Đang cập nhật
Ngoc Tan Doan
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
11
50%
50%
3
0
13
15
396
382
7
15
1
4
3
3
Philippines Việt Nam
Philippines 4-3-3
Huấn luyện viên: Albert Capellas Herms
4-3-3 Việt Nam
Huấn luyện viên: Sang-Sik Kim
10
Bjorn Martin Kristensen
1
Patrick Deyto
1
Patrick Deyto
1
Patrick Deyto
1
Patrick Deyto
13
Alex Monis
13
Alex Monis
13
Alex Monis
13
Alex Monis
13
Alex Monis
13
Alex Monis
20
Bùi Hoàng Việt Anh
6
Thanh Binh Nguyen
6
Thanh Binh Nguyen
6
Thanh Binh Nguyen
1
Filip Nguyen
1
Filip Nguyen
1
Filip Nguyen
1
Filip Nguyen
1
Filip Nguyen
19
Nguyễn Quang Hải
19
Nguyễn Quang Hải
Philippines
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bjorn Martin Kristensen Tiền đạo |
7 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Zico Bailey Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Sandro Reyes Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Alex Monis Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Patrick Deyto Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Paul Bismarck Tabinas Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Kike Linares Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Adrian Ugelvik Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Michael Kempter Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Michael Baldisimo Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Javier Mariona Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Việt Nam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Bùi Hoàng Việt Anh Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
17 Van Thanh Vu Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Nguyễn Quang Hải Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Thanh Binh Nguyen Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Văn Khang Khuất Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
1 Filip Nguyen Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Đỗ Duy Mạnh Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Ngoc Tan Doan Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Ngoc Quang Chau Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Vi Hao Bui Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Thanh Binh Dinh Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Philippines
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Uriel Reyes Dalapo Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Leo Gabriel Martin Maquiling Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Javier Gayoso Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Quincy Kammeraad Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Nicholas Rodriguez Guimarães Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Oskari Kekkonen Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Dov Anthony Misael Santico Cariño Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Joshua Meriño Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Christian Rontini Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Amani Aguinaldo Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
18 Patrick Reichelt Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Scott Woods Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Việt Nam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Tien Anh Truong Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Phạm Xuân Mạnh Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Nguyễn Văn Toàn Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Lê Phạm Thành Long Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
21 Dinh Trieu Nguyen Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Nguyễn Tiến Linh Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
16 Nguyễn Thành Chung Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Bùi Tiến Dũng Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Hồ Tấn Tài Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Van Vi Nguyen Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Tuan Hai Pham Tiền đạo |
16 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Nguyễn Hoàng Đức Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Philippines
Việt Nam
Vòng Loại WC Châu Á
Việt Nam
3 : 2
(0-0)
Philippines
Vòng Loại WC Châu Á
Philippines
0 : 2
(0-1)
Việt Nam
Giao Hữu Quốc Tế
Việt Nam
1 : 0
(0-0)
Philippines
Philippines
Việt Nam
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Philippines
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Lào Philippines |
1 1 (1) (0) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.89 3.0 0.89 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Philippines Myanmar |
1 1 (0) (1) |
0.75 -0.75 0.97 |
0.79 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
14/11/2024 |
Hồng Kông Philippines |
3 1 (1) (0) |
0.86 +0 1.00 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
14/10/2024 |
Tajikistan Philippines |
0 3 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.90 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
11/10/2024 |
Thái Lan Philippines |
3 1 (0) (0) |
0.82 -1.75 0.97 |
0.91 3.0 0.91 |
B
|
T
|
Việt Nam
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Việt Nam Indonesia |
1 0 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.86 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
09/12/2024 |
Lào Việt Nam |
1 4 (0) (0) |
0.91 +2.5 0.87 |
0.83 3.5 0.87 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Việt Nam Ấn Độ |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.93 2.5 0.84 |
B
|
X
|
|
10/09/2024 |
Việt Nam Thái Lan |
1 2 (1) (2) |
0.76 +0 1.05 |
0.85 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
05/09/2024 |
Việt Nam Nga |
0 3 (0) (1) |
0.91 +1.5 0.93 |
0.94 2.75 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
12 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 2
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 6
12 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 9