GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

AFF Cúp - 15/12/2024 10:30

SVĐ: New Laos National Stadium

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 3/4 0.80

0.89 3.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.10 3.90 1.61

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/4 0.82

0.89 1.25 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 2.37 2.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Michael Baldisimo

    34’
  • Souphan Khambaion

    Phathana Phommathep

    36’
  • Sisawad Dalavong

    Phousomboun Panyavong

    46’
  • Kop Lokphathip

    Xaysavath Souvanhansok

    54’
  • 61’

    Michael Baldisimo

    Javier Mariona

  • 62’

    Kike Linares

    Christian Rontini

  • Đang cập nhật

    Kydavone Souvanny

    70’
  • 77’

    Paul Bismarck Tabinas

    Sandro Reyes

  • 81’

    Oskari Kekkonen

    Pocholo Bugas

  • Kydavone Souvanny

    Peeter Phanthavong

    82’
  • Đang cập nhật

    Phathana Phommathep

    87’
  • Đang cập nhật

    Soukpachan Leuanthala

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:30 15/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    New Laos National Stadium

  • Trọng tài chính:

    R. Tanimoto

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Hyeok-Jun Ha

  • Ngày sinh:

    27-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    19 (T:2, H:3, B:14)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Albert Capellas Herms

  • Ngày sinh:

    01-10-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    49 (T:22, H:15, B:12)

5

Phạt góc

6

24%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

76%

3

Cứu thua

2

15

Phạm lỗi

15

199

Tổng số đường chuyền

633

13

Dứt điểm

14

2

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

2

Lào Philippines

Đội hình

Lào 5-4-1

Huấn luyện viên: Hyeok-Jun Ha

Lào VS Philippines

5-4-1 Philippines

Huấn luyện viên: Albert Capellas Herms

3

Photthavong Sangvilay

4

Anantaza Siphongphan

4

Anantaza Siphongphan

4

Anantaza Siphongphan

4

Anantaza Siphongphan

4

Anantaza Siphongphan

5

Phetdavanh Somsanid

5

Phetdavanh Somsanid

5

Phetdavanh Somsanid

5

Phetdavanh Somsanid

1

Kop Lokphathip

10

Bjorn Martin Kristensen

1

Patrick Deyto

1

Patrick Deyto

1

Patrick Deyto

1

Patrick Deyto

6

Sandro Reyes

6

Sandro Reyes

6

Sandro Reyes

6

Sandro Reyes

6

Sandro Reyes

6

Sandro Reyes

Đội hình xuất phát

Lào

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Photthavong Sangvilay Hậu vệ

10 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Kop Lokphathip Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

11

Soukpachan Leuanthala Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Sengdaovee Hunthavong Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Phetdavanh Somsanid Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Anantaza Siphongphan Hậu vệ

11 0 0 3 0 Hậu vệ

22

Souphan Khambaion Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Damoth Thongkhamsavath Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Phoutdavy Phommasane Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Kydavone Souvanny Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Sisawad Dalavong Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Philippines

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Bjorn Martin Kristensen Tiền đạo

6 1 1 1 0 Tiền đạo

17

Zico Bailey Tiền vệ

5 1 0 0 0 Tiền vệ

13

Alex Monis Tiền đạo

8 0 1 0 0 Tiền đạo

6

Sandro Reyes Tiền đạo

9 0 1 3 0 Tiền đạo

1

Patrick Deyto Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

3

Paul Bismarck Tabinas Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Amani Aguinaldo Hậu vệ

12 0 0 3 1 Hậu vệ

4

Kike Linares Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Michael Kempter Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Oskari Kekkonen Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Michael Baldisimo Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Lào

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Chanthavixay Khounthoumphone Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Xaysavath Souvanhansok Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

23

Peeter Phanthavong Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Sonevilay Phetviengsy Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Phoutthalak Thongsanith Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Phathana Phommathep Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

12

Keo-Oudone Souvannasangso Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

13

Xayasith Singsavang Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Anousone Xaypanya Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo

19

Phousomboun Panyavong Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Phonsack Seesavath Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Chony Wenpaserth Tiền đạo

9 0 1 1 0 Tiền đạo

Philippines

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Adrian Ugelvik Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Christian Rontini Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Patrick Reichelt Tiền vệ

15 2 0 0 0 Tiền vệ

16

Quincy Kammeraad Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

7

Pocholo Bugas Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

25

Joshua Meriño Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Scott Woods Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

24

Javier Mariona Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Uriel Reyes Dalapo Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Nicholas Rodriguez Guimarães Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

Lào

Philippines

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Lào: 0T - 0H - 0B) (Philippines: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Lào

Phong độ

Philippines

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.2
TB bàn thắng
1.2
2.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Lào

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

AFF Cúp

12/12/2024

Indonesia

Lào

3 3

(2) (2)

0.87 -2.75 0.92

0.91 4.25 0.91

T
T

AFF Cúp

09/12/2024

Lào

Việt Nam

1 4

(0) (0)

0.91 +2.5 0.87

0.83 3.5 0.87

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

17/11/2024

Thái Lan

Lào

1 1

(0) (0)

1.00 -3.75 0.85

0.88 4.75 0.94

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

14/11/2024

Lào

Malaysia

1 3

(1) (1)

0.82 +3.75 0.97

0.91 4.5 0.86

T
X

Vòng Loại WC Châu Á

17/10/2023

Lào

Nepal

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

Philippines

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

AFF Cúp

12/12/2024

Philippines

Myanmar

1 1

(0) (1)

0.75 -0.75 0.97

0.79 2.5 0.90

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

14/11/2024

Hồng Kông

Philippines

3 1

(1) (0)

0.86 +0 1.00

0.90 2.5 0.80

B
T

King's Cup

14/10/2024

Tajikistan

Philippines

0 3

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.90 2.0 0.88

T
T

King's Cup

11/10/2024

Thái Lan

Philippines

3 1

(0) (0)

0.82 -1.75 0.97

0.91 3.0 0.91

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

08/09/2024

Philippines

Tajikistan

0 0

(0) (0)

0.95 -1.0 0.90

0.95 2.5 0.85

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 5

Sân khách

12 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 20

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 10

12 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất