GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

AFF Cúp - 30/12/2024 13:00

SVĐ: Rajamangala National Stadium (Bangkok)

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 -2 1/2 0.90

0.73 2.75 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.33 5.25 6.50

0.95 9 0.79

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 1/4 0.75

0.96 1.25 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 2.50 8.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Ben Davis

    21’
  • Đang cập nhật

    Masatada Ishii

    22’
  • Đang cập nhật

    Peeradol Chamratsamee

    37’
  • 51’

    Adrian Ugelvik

    Kike Linares

  • Weerathep Pomphan

    Patrik Gustavsson

    54’
  • Đang cập nhật

    Patrik Gustavsson

    56’
  • 63’

    Đang cập nhật

    Christian Rontini

  • Patrik Gustavsson

    Teerasak Poeiphimai

    64’
  • Đang cập nhật

    Pansa Hemviboon

    69’
  • 73’

    Javier Mariona

    Bjorn Martin Kristensen

  • Teerasak Poeiphimai

    Worachit Kanitsribumphen

    78’
  • Đang cập nhật

    Seksan Ratree

    82’
  • 84’

    Christian Rontini

    Bjorn Martin Kristensen

  • 87’

    Kike Linares

    Scott Woods

  • 90’

    Đang cập nhật

    Alex Monis

  • Seksan Ratree

    Oskari Kekkonen

    91’
  • Worachit Kanitsribumphen

    Suphanat Mueanta

    116’
  • Đang cập nhật

    Patiwat Khammai

    120’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 30/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Rajamangala National Stadium (Bangkok)

  • Trọng tài chính:

    H. Kimura

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Masatada Ishii

  • Ngày sinh:

    01-02-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    141 (T:82, H:26, B:33)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Albert Capellas Herms

  • Ngày sinh:

    01-10-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    49 (T:22, H:15, B:12)

3

Phạt góc

6

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

4

Cứu thua

5

24

Phạm lỗi

11

605

Tổng số đường chuyền

527

22

Dứt điểm

18

8

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

2

Thái Lan Philippines

Đội hình

Thái Lan 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Masatada Ishii

Thái Lan VS Philippines

4-1-4-1 Philippines

Huấn luyện viên: Albert Capellas Herms

7

Supachok Sarachart

1

Patiwat Khammai

1

Patiwat Khammai

1

Patiwat Khammai

1

Patiwat Khammai

9

Patrik Gustavsson

1

Patiwat Khammai

1

Patiwat Khammai

1

Patiwat Khammai

1

Patiwat Khammai

9

Patrik Gustavsson

17

Zico Bailey

3

Paul Bismarck Tabinas

3

Paul Bismarck Tabinas

3

Paul Bismarck Tabinas

3

Paul Bismarck Tabinas

16

Quincy Kammeraad

16

Quincy Kammeraad

16

Quincy Kammeraad

16

Quincy Kammeraad

16

Quincy Kammeraad

16

Quincy Kammeraad

Đội hình xuất phát

Thái Lan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Supachok Sarachart Tiền vệ

11 3 1 1 0 Tiền vệ

9

Patrik Gustavsson Tiền đạo

6 1 1 0 0 Tiền đạo

3

Pansa Hemviboon Hậu vệ

16 1 0 1 0 Hậu vệ

12

Nicholas Mickelson Hậu vệ

16 0 2 2 0 Hậu vệ

1

Patiwat Khammai Thủ môn

18 0 0 1 0 Thủ môn

21

Suphanan Bureerat Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Chalermsak Aukkee Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Weerathep Pomphan Tiền vệ

21 0 0 4 0 Tiền vệ

25

Seksan Ratree Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Peeradol Chamratsamee Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Ben Davis Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Philippines

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Zico Bailey Hậu vệ

9 1 0 0 0 Hậu vệ

6

Sandro Reyes Tiền vệ

13 0 1 3 0 Tiền vệ

13

Alex Monis Tiền đạo

12 0 1 0 0 Tiền đạo

16

Quincy Kammeraad Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

3

Paul Bismarck Tabinas Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Amani Aguinaldo Hậu vệ

15 0 0 3 1 Hậu vệ

2

Adrian Ugelvik Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Michael Kempter Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Michael Baldisimo Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

9

Javier Gayoso Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Javier Mariona Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Thái Lan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Akarapong Pumwisat Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Teerasak Poeiphimai Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Kampol Pathomakkakul Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

2

James Beresford Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Suphanat Mueanta Tiền đạo

19 7 0 1 0 Tiền đạo

19

William Weidersjo Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Korrakot Pipatnadda Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

6

Thitathorn Aksornsri Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Jonathan Khemdee Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Anan Yodsangwal Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Saringkan Promsupa Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Worachit Kanitsribumphen Tiền vệ

17 1 0 1 0 Tiền vệ

Philippines

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Joshua Meriño Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Leo Gabriel Martin Maquiling Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Scott Woods Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Kike Linares Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Christian Rontini Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Florencio Badelic Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

7

Pocholo Bugas Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Oskari Kekkonen Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Nicholas Rodriguez Guimarães Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

10

Bjorn Martin Kristensen Tiền đạo

10 1 1 1 0 Tiền đạo

14

Dov Anthony Misael Santico Cariño Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Uriel Reyes Dalapo Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

Thái Lan

Philippines

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Thái Lan: 3T - 0H - 1B) (Philippines: 1T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/12/2024

AFF Cúp

Philippines

2 : 1

(1-1)

Thái Lan

11/10/2024

King's Cup

Thái Lan

3 : 1

(0-0)

Philippines

26/12/2022

AFF Cúp

Thái Lan

4 : 0

(2-0)

Philippines

14/12/2021

AFF Cúp

Philippines

1 : 2

(0-1)

Thái Lan

Phong độ gần nhất

Thái Lan

Phong độ

Philippines

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

3.8
TB bàn thắng
1.2
1.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Thái Lan

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

AFF Cúp

27/12/2024

Philippines

Thái Lan

2 1

(1) (1)

0.82 +1.0 0.97

0.90 2.5 0.88

B
T

AFF Cúp

20/12/2024

Thái Lan

Campuchia

3 2

(1) (1)

1.00 -1.75 0.80

0.85 3.25 0.83

B
T

AFF Cúp

17/12/2024

Singapore

Thái Lan

2 4

(2) (1)

0.82 +1.25 0.97

0.89 2.75 0.93

T
T

AFF Cúp

14/12/2024

Thái Lan

Malaysia

1 0

(0) (0)

0.85 -1.5 0.95

0.91 3.25 0.83

B
X

AFF Cúp

08/12/2024

Đông Timor

Thái Lan

0 10

(0) (4)

0.97 +3.5 0.82

0.87 4.25 0.91

T
T

Philippines

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

AFF Cúp

27/12/2024

Philippines

Thái Lan

2 1

(1) (1)

0.82 +1.0 0.97

0.90 2.5 0.88

T
T

AFF Cúp

21/12/2024

Indonesia

Philippines

0 1

(0) (0)

0.85 -0.75 0.95

0.83 2.5 0.85

T
X

AFF Cúp

18/12/2024

Philippines

Việt Nam

1 1

(0) (0)

0.87 +1 0.89

1.10 2.5 0.70

T
X

AFF Cúp

15/12/2024

Lào

Philippines

1 1

(1) (0)

1.00 +0.75 0.80

0.89 3.0 0.89

B
X

AFF Cúp

12/12/2024

Philippines

Myanmar

1 1

(0) (1)

0.75 -0.75 0.97

0.79 2.5 0.90

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 8

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 12

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất