- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Đông Timor Philippines
Đông Timor 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Philippines
Huấn luyện viên:
18
Filomeno
4
Francisco Da Costa
4
Francisco Da Costa
4
Francisco Da Costa
4
Francisco Da Costa
4
Francisco Da Costa
5
João Soares
5
João Soares
5
João Soares
5
João Soares
9
Olagar Xavier
17
Zico Bailey
3
Paul Bismarck Tabinas
3
Paul Bismarck Tabinas
3
Paul Bismarck Tabinas
3
Paul Bismarck Tabinas
16
Quincy Kammeraad
16
Quincy Kammeraad
16
Quincy Kammeraad
16
Quincy Kammeraad
16
Quincy Kammeraad
16
Quincy Kammeraad
Đông Timor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Filomeno Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Olagar Xavier Hậu vệ |
12 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 João Pedro Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Junildo Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 João Soares Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Francisco Da Costa Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Mário Quintão Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Zenivio Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Freteliano De Jesus Dos Santos Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Santiago da Costa Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Claudio Osorio Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Philippines
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Zico Bailey Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Sandro Reyes Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Alex Monis Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Quincy Kammeraad Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Paul Bismarck Tabinas Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Amani Aguinaldo Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
2 Adrian Ugelvik Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Michael Kempter Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Michael Baldisimo Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Javier Gayoso Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Javier Mariona Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Đông Timor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Natalino Soares Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Nelson Viegas Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Luis Figo Pereira Ribeiro Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Almerito Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Vabio Canavaro Araujo Santos Pires Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Elias Mesquita Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Kornelis Nahak Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Aniso Monteiro Boavida Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Anizo Correia Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Sandro Rivaldo Casimiro Lima Quintão Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Kenny Ximenes Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Yohanes Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Philippines
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Uriel Reyes Dalapo Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Dov Anthony Misael Santico Cariño Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Joshua Meriño Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Leo Gabriel Martin Maquiling Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Scott Woods Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Christian Rontini Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Kike Linares Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Florencio Badelic Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Pocholo Bugas Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Oskari Kekkonen Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Nicholas Rodriguez Guimarães Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Bjorn Martin Kristensen Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Đông Timor
Philippines
AFF Cúp
Đông Timor
0 : 7
(0-6)
Philippines
Đông Timor
Philippines
100% 0% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Đông Timor
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2025 |
Đông Timor Maldives |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/03/2025 |
Tajikistan Đông Timor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/12/2024 |
Campuchia Đông Timor |
2 1 (1) (1) |
0.83 -2 0.88 |
0.91 3.75 0.87 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Đông Timor Singapore |
0 3 (0) (0) |
0.85 +1.5 0.86 |
0.90 3.5 0.88 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
Malaysia Đông Timor |
3 2 (1) (2) |
0.92 -5.0 0.87 |
0.86 5.75 0.85 |
T
|
X
|
Philippines
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2025 |
Philippines Tajikistan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/03/2025 |
Maldives Philippines |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/12/2024 |
Thái Lan Philippines |
2 1 (1) (0) |
0.94 -1.5 0.90 |
0.73 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
27/12/2024 |
Philippines Thái Lan |
2 1 (1) (1) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.90 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Indonesia Philippines |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 1
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 18
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 19