GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Đông Timor

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 2002

Huấn luyện viên: Sun-tae Park

Sân vận động: Stadion Nasional Timor Leste

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

17/11

0-0

17/11

Đông Timor

Đông Timor

Tajikistan

Tajikistan

0 : 0

0 : 0

Tajikistan

Tajikistan

0-0

13/10

0-0

13/10

Philippines

Philippines

Đông Timor

Đông Timor

0 : 0

0 : 0

Đông Timor

Đông Timor

0-0

08/10

0-0

08/10

Đông Timor

Đông Timor

Philippines

Philippines

0 : 0

0 : 0

Philippines

Philippines

0-0

09/06

0-0

09/06

Đông Timor

Đông Timor

Maldives

Maldives

0 : 0

0 : 0

Maldives

Maldives

0-0

24/03

0-0

24/03

Tajikistan

Tajikistan

Đông Timor

Đông Timor

0 : 0

0 : 0

Đông Timor

Đông Timor

0-0

17/12

15-1

17/12

Campuchia

Campuchia

Đông Timor

Đông Timor

2 : 1

1 : 1

Đông Timor

Đông Timor

15-1

0.83 -2 0.88

0.91 3.75 0.87

0.91 3.75 0.87

14/12

0-9

14/12

Đông Timor

Đông Timor

Singapore

Singapore

0 : 3

0 : 0

Singapore

Singapore

0-9

0.85 +1.5 0.86

0.90 3.5 0.88

0.90 3.5 0.88

11/12

6-2

11/12

Malaysia

Malaysia

Đông Timor

Đông Timor

3 : 2

1 : 2

Đông Timor

Đông Timor

6-2

0.92 -5.0 0.87

0.86 5.75 0.85

0.86 5.75 0.85

08/12

1-6

08/12

Đông Timor

Đông Timor

Thái Lan

Thái Lan

0 : 10

0 : 4

Thái Lan

Thái Lan

1-6

0.97 +3.5 0.82

0.87 4.25 0.91

0.87 4.25 0.91

15/10

8-0

15/10

Đông Timor

Đông Timor

Brunei

Brunei

0 : 0

0 : 0

Brunei

Brunei

8-0

0.87 -0.5 0.92

1.00 2.5 0.80

1.00 2.5 0.80

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Joao Pedro Da Silva Freitas Tiền đạo

14 1 1 0 0 27 Tiền đạo

5

Olagar Xavier Tiền đạo

12 0 2 1 0 22 Tiền đạo

1

Junildo Manuel de Castro Pereira Thủ môn

16 0 0 1 0 22 Thủ môn

12

Filonito Rodrigues Pereira Nogueira Thủ môn

6 0 0 0 0 21 Thủ môn

16

João Bosco Halle Hậu vệ

5 0 0 1 0 22 Hậu vệ

17

Mário Donasio Requis Dias Quintão Tiền đạo

11 0 0 0 0 21 Tiền đạo

9

Anizo Correia Hậu vệ

16 0 0 0 0 22 Hậu vệ

15

Jose de Andrade Pereira Tiền vệ

6 0 0 1 0 26 Tiền vệ

2

Almerito Aleixo Da Silva Hậu vệ

8 0 0 0 0 32 Hậu vệ

13

Yohanes Kapitan Paulus Gusmão Hậu vệ

14 0 0 0 0 25 Hậu vệ