AFF Cúp - 17/12/2024 10:45
SVĐ: Phnom Penh National Olympic Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.83 -2 0.88
0.91 3.75 0.87
- - -
- - -
1.16 7.00 10.00
0.97 9.5 0.83
- - -
- - -
-0.95 -1 0.75
0.90 1.5 0.90
- - -
- - -
1.50 3.10 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Rafael Andres Nieto
2’ -
22’
Đang cập nhật
João Pedro
-
Đang cập nhật
Sor Rotana
42’ -
Đang cập nhật
Yudai Ogawa
47’ -
Sieng Chanthea
Seut Baraing
64’ -
70’
João Soares
Anizo Correia
-
Đang cập nhật
Takaki Ose
78’ -
Sor Rotana
Hav Soknet
79’ -
Hav Soknet
Abdel Kader Coulibaly
80’ -
90’
Freteliano De Jesus Dos Santos
Elias Mesquita
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
15
1
69%
31%
0
6
10
12
517
243
16
5
8
1
2
6
Campuchia Đông Timor
Campuchia 4-4-2
Huấn luyện viên: Félix Agustín González Dalmás
4-4-2 Đông Timor
Huấn luyện viên: Simón Pablo Elissetche Correa
9
Sieng Chanthea
2
Hikaru Mizuno
2
Hikaru Mizuno
2
Hikaru Mizuno
2
Hikaru Mizuno
2
Hikaru Mizuno
2
Hikaru Mizuno
2
Hikaru Mizuno
2
Hikaru Mizuno
22
Reth Lyheng
22
Reth Lyheng
18
Filomeno
4
Francisco Da Costa
4
Francisco Da Costa
4
Francisco Da Costa
4
Francisco Da Costa
4
Francisco Da Costa
5
João Soares
5
João Soares
5
João Soares
5
João Soares
9
Olagar Xavier
Campuchia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sieng Chanthea Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Yudai Ogawa Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Reth Lyheng Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Sareth Krya Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
2 Hikaru Mizuno Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Takaki Ose Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Nick Taylor Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Sor Rotana Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Orn Chanpolin Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Hav Soknet Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Rafael Andres Nieto Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Đông Timor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Filomeno Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Olagar Xavier Hậu vệ |
11 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 João Pedro Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Junildo Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 João Soares Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Francisco Da Costa Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Mário Quintão Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Zenivio Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Freteliano De Jesus Dos Santos Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Santiago da Costa Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Claudio Osorio Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Campuchia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Hul Kimhuy Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Bunchhai Taing Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Seut Baraing Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Min Ratanak Tiền vệ |
4 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Abdel Kader Coulibaly Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Dara Vireak Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Sa Ty Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Soeuy Visal Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Lim Pisoth Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Muslim Yeu Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 In Sodavid Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Sin Kakada Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Đông Timor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Kenny Ximenes Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Sandro Rivaldo Casimiro Lima Quintão Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Yohanes Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Nelson Viegas Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Natalino Soares Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Luis Figo Pereira Ribeiro Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Almerito Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Elias Mesquita Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Vabio Canavaro Araujo Santos Pires Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Kornelis Nahak Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Anizo Correia Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Aniso Monteiro Boavida Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Campuchia
Đông Timor
Giao Hữu Quốc Tế
Campuchia
2 : 1
(1-1)
Đông Timor
Campuchia
Đông Timor
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Campuchia
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
Singapore Campuchia |
2 1 (2) (0) |
0.83 -0.25 0.88 |
0.85 2.75 0.97 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Campuchia Malaysia |
2 2 (0) (1) |
0.91 +1 0.83 |
0.83 2.75 0.96 |
T
|
T
|
|
15/10/2024 |
Hồng Kông Campuchia |
3 0 (2) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
11/10/2024 |
Campuchia Đài Loan |
3 2 (0) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.90 2.25 0.79 |
T
|
T
|
|
10/09/2024 |
Campuchia Sri Lanka |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Đông Timor
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Đông Timor Singapore |
0 3 (0) (0) |
0.85 +1.5 0.86 |
0.90 3.5 0.88 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
Malaysia Đông Timor |
3 2 (1) (2) |
0.92 -5.0 0.87 |
0.86 5.75 0.85 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Đông Timor Thái Lan |
0 10 (0) (4) |
0.97 +3.5 0.82 |
0.87 4.25 0.91 |
B
|
T
|
|
15/10/2024 |
Đông Timor Brunei |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
08/10/2024 |
Brunei Đông Timor |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 14