0.97 3 1/2 0.82
0.87 4.25 0.91
- - -
- - -
41.00 10.00 1.06
0.85 9.5 0.95
- - -
- - -
0.85 1 1/2 0.95
0.85 1.75 0.89
- - -
- - -
26.00 4.33 1.20
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Đang cập nhật
Ben Davis
-
17’
William Weidersjo
Patrik Gustavsson
-
28’
Đang cập nhật
Suphanat Mueanta
-
32’
Suphanat Mueanta
Ben Davis
-
42’
Ben Davis
Seksan Ratree
-
54’
Seksan Ratree
Suphanat Mueanta
-
56’
Patrik Gustavsson
Seksan Ratree
-
61’
Đang cập nhật
Seksan Ratree
-
Đang cập nhật
Olagar Xavier
68’ -
Kenny Ximenes
Elias Mesquita
69’ -
Filomeno
Freteliano De Jesus Dos Santos
73’ -
76’
Patrik Gustavsson
Teerasak Poeiphimai
-
79’
Suphanat Mueanta
Teerasak Poeiphimai
-
88’
James Beresford
Suphanan Bureerat
-
90’
Seksan Ratree
Teerasak Poeiphimai
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
6
40%
60%
7
1
7
6
387
566
5
24
1
17
0
1
Đông Timor Thái Lan
Đông Timor 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Simón Pablo Elissetche Correa
4-1-4-1 Thái Lan
Huấn luyện viên: Masatada Ishii
18
Filomeno
11
Zenivio
11
Zenivio
11
Zenivio
11
Zenivio
9
Olagar Xavier
11
Zenivio
11
Zenivio
11
Zenivio
11
Zenivio
9
Olagar Xavier
10
Suphanat Mueanta
23
Korrakot Pipatnadda
23
Korrakot Pipatnadda
23
Korrakot Pipatnadda
23
Korrakot Pipatnadda
12
Nicholas Mickelson
12
Nicholas Mickelson
12
Nicholas Mickelson
12
Nicholas Mickelson
12
Nicholas Mickelson
12
Nicholas Mickelson
Đông Timor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Filomeno Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Olagar Xavier Tiền vệ |
8 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 João Pedro Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Junildo Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Zenivio Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 João Soares Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Anizo Correia Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Yohanes Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Santiago da Costa Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Claudio Osorio Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Kenny Ximenes Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Thái Lan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Suphanat Mueanta Tiền đạo |
14 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Patrik Gustavsson Tiền đạo |
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Pansa Hemviboon Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Nicholas Mickelson Hậu vệ |
11 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Korrakot Pipatnadda Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 James Beresford Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Saringkan Promsupa Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ben Davis Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 William Weidersjo Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Akarapong Pumwisat Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Anan Yodsangwal Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Đông Timor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Francisco Da Costa Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Mário Quintão Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Kornelis Nahak Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Almerito Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Vabio Canavaro Araujo Santos Pires Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Georgino Mendonça Thủ môn |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Elias Mesquita Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Nelson Viegas Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Sandro Rivaldo Casimiro Lima Quintão Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Luis Figo Pereira Ribeiro Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Freteliano De Jesus Dos Santos Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Natalino Soares Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Thái Lan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Thitathorn Aksornsri Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Suphanan Bureerat Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Weerathep Pomphan Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Seksan Ratree Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Patiwat Khammai Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Kritsada Nontharat Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Teerasak Poeiphimai Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Chalermsak Aukkee Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Worachit Kanitsribumphen Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Đông Timor
Thái Lan
AFF Cúp
Đông Timor
0 : 2
(0-0)
Thái Lan
Đông Timor
Thái Lan
40% 20% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Đông Timor
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 |
Đông Timor Brunei |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
08/10/2024 |
Brunei Đông Timor |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
10/09/2024 |
Mongolia Đông Timor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/09/2024 |
Đông Timor Mongolia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/10/2023 |
Đông Timor Đài Loan |
0 3 (0) (3) |
- - - |
- - - |
Thái Lan
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Thái Lan Lào |
1 1 (0) (0) |
1.00 -3.75 0.85 |
0.88 4.75 0.94 |
B
|
X
|
|
14/11/2024 |
Thái Lan Lebanon |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
14/10/2024 |
Thái Lan Syria |
2 1 (1) (0) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.97 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
11/10/2024 |
Thái Lan Philippines |
3 1 (0) (0) |
0.82 -1.75 0.97 |
0.91 3.0 0.91 |
T
|
T
|
|
10/09/2024 |
Việt Nam Thái Lan |
1 2 (1) (2) |
0.76 +0 1.05 |
0.85 2.25 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 10
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 19
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 2
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 21