AFF Cúp - 11/12/2024 13:00
SVĐ: Stadium of Singapore
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -5 0.87
0.86 5.75 0.85
- - -
- - -
1.02 19.00 41.00
0.87 10 0.87
- - -
- - -
0.92 -3 3/4 0.87
0.84 2.5 0.94
- - -
- - -
1.08 7.50 41.00
- - -
- - -
- - -
-
-
22’
Georgino Mendonça
Junildo
-
Darren Lok
Fergus Tierney
32’ -
Fergus Tierney
Muhd Syafiq Ahmad
37’ -
45’
João Pedro
Olagar Xavier
-
Muhd Syafiq Ahmad
Fazrul Amir Zaman
46’ -
Muhammad Najmuddin Akmal bin
Haqimi Rosli
61’ -
64’
Đang cập nhật
Santiago da Costa
-
Endrick dos Santos
Paulo Josué
70’ -
Sergio Aguero
Stuart Wilkin
76’ -
82’
Freteliano De Jesus Dos Santos
Luis Figo Pereira Ribeiro
-
Fazrul Amir Zaman
Paulo Josué
83’ -
Đang cập nhật
Haqimi Rosli
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
73%
27%
0
6
6
10
490
194
27
7
9
2
1
0
Malaysia Đông Timor
Malaysia 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Pan-Gon Kim
4-2-3-1 Đông Timor
Huấn luyện viên: Simón Pablo Elissetche Correa
9
Darren Lok
1
Kalamullah Al Hafiz
1
Kalamullah Al Hafiz
1
Kalamullah Al Hafiz
1
Kalamullah Al Hafiz
20
Muhd Syafiq Ahmad
20
Muhd Syafiq Ahmad
16
Sergio Aguero
16
Sergio Aguero
16
Sergio Aguero
17
Paulo Josué
9
Olagar Xavier
4
Francisco Da Costa
4
Francisco Da Costa
4
Francisco Da Costa
4
Francisco Da Costa
4
Francisco Da Costa
5
João Soares
5
João Soares
5
João Soares
5
João Soares
10
João Pedro
Malaysia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Darren Lok Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Paulo Josué Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Muhd Syafiq Ahmad Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Sergio Aguero Tiền đạo |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Kalamullah Al Hafiz Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Declan Lambert Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Dominic Tan Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Harith Haikal Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Daniel Ting Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Daniel Amier Norhisham Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Muhammad Najmuddin Akmal bin Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Đông Timor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Olagar Xavier Hậu vệ |
9 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 João Pedro Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Georgino Mendonça Thủ môn |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Nelson Viegas Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 João Soares Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Francisco Da Costa Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Mário Quintão Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Zenivio Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Freteliano De Jesus Dos Santos Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Santiago da Costa Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Claudio Osorio Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Malaysia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Stuart Wilkin Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Muhammad Haziq Bin Nadzli Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Daryl Sham Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Jimmy Raymond Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Aiman Hakimi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Fazrul Amir Zaman Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Endrick dos Santos Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Ahmad Khuzaimi Piee Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Muhammad Abu Khalil Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Haqimi Rosli Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Pavithran Gunalan Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Fergus Tierney Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Đông Timor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Almerito Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Kornelis Nahak Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Elias Mesquita Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Filomeno Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Kenny Ximenes Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Anizo Correia Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Yohanes Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Natalino Soares Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Sandro Rivaldo Casimiro Lima Quintão Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Junildo Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Aniso Monteiro Boavida Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Luis Figo Pereira Ribeiro Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Malaysia
Đông Timor
Vòng Loại WC Châu Á
Đông Timor
1 : 5
(3-0)
Malaysia
Vòng Loại WC Châu Á
Malaysia
7 : 1
(4-0)
Đông Timor
Asian Cup
Đông Timor
0 : 3
(0-1)
Malaysia
Asian Cup
Malaysia
3 : 0
(2-0)
Đông Timor
Vòng Loại WC Châu Á
Đông Timor
0 : 1
(0-1)
Malaysia
Malaysia
Đông Timor
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Malaysia
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Campuchia Malaysia |
2 2 (0) (1) |
0.91 +1 0.83 |
0.83 2.75 0.96 |
B
|
T
|
|
18/11/2024 |
Ấn Độ Malaysia |
1 1 (1) (1) |
0.92 +0 0.93 |
0.91 2.5 0.91 |
H
|
X
|
|
14/11/2024 |
Lào Malaysia |
1 3 (1) (1) |
0.82 +3.75 0.97 |
0.91 4.5 0.86 |
B
|
X
|
|
14/10/2024 |
New Zealand Malaysia |
4 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.76 |
0.79 2.5 0.97 |
B
|
T
|
|
08/09/2024 |
Malaysia Lebanon |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0.75 1.05 |
- - - |
T
|
Đông Timor
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Đông Timor Thái Lan |
0 10 (0) (4) |
0.97 +3.5 0.82 |
0.87 4.25 0.91 |
B
|
T
|
|
15/10/2024 |
Đông Timor Brunei |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
08/10/2024 |
Brunei Đông Timor |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
10/09/2024 |
Mongolia Đông Timor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/09/2024 |
Đông Timor Mongolia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
1 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 10