GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Á - 15/10/2024 12:00

SVĐ: Qingdao Tiantai Stadium

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 0 -0.93

0.83 2.25 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 3.25 3.10

0.90 9.25 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 0 -0.98

0.88 1.0 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.10 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Shenglong Jiang

    Baihelamu Abuduwaili

    21’
  • 41’

    Đang cập nhật

    Ivar Jenner

  • Đang cập nhật

    Wenneng Xie

    43’
  • Zhunyi Gao

    Yuning Zhang

    44’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Jay Idzes

  • 46’

    Witan Sulaeman

    Marselino Ferdinan

  • Yuanyi Li

    Haijian Wang

    61’
  • Baihelamu Abuduwaili

    Alan

    82’
  • 85’

    Asnawi Mangkualam

    Pratama Arhan Rifai

  • 87’

    Đang cập nhật

    Thom Haye

  • Shihao Wei

    Cheng Jin

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 15/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Qingdao Tiantai Stadium

  • Trọng tài chính:

    O. Al Ali

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Branko Ivanković

  • Ngày sinh:

    28-02-1954

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    41 (T:18, H:9, B:14)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Tae-Yong Shin

  • Ngày sinh:

    11-10-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    83 (T:35, H:20, B:28)

1

Phạt góc

6

24%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

76%

5

Cứu thua

1

11

Phạm lỗi

8

194

Tổng số đường chuyền

602

5

Dứt điểm

14

3

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

1

Trung Quốc Indonesia

Đội hình

Trung Quốc 4-3-1-2

Huấn luyện viên: Branko Ivanković

Trung Quốc VS Indonesia

4-3-1-2 Indonesia

Huấn luyện viên: Tae-Yong Shin

9

Yuning Zhang

20

Wenneng Xie

20

Wenneng Xie

20

Wenneng Xie

20

Wenneng Xie

2

Tyias Browning

2

Tyias Browning

2

Tyias Browning

10

Shihao Wei

6

Shangyuan Wang

6

Shangyuan Wang

8

Witan Sulaeman

20

Shayne Pattynama

20

Shayne Pattynama

20

Shayne Pattynama

20

Shayne Pattynama

20

Shayne Pattynama

3

Jay Idzes

3

Jay Idzes

3

Jay Idzes

3

Jay Idzes

11

Ragnar Oratmangoen

Đội hình xuất phát

Trung Quốc

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Yuning Zhang Tiền đạo

26 4 3 5 0 Tiền đạo

10

Shihao Wei Tiền vệ

20 2 3 2 0 Tiền vệ

6

Shangyuan Wang Tiền vệ

21 1 2 3 0 Tiền vệ

2

Tyias Browning Hậu vệ

29 1 0 1 0 Hậu vệ

20

Wenneng Xie Tiền vệ

5 1 0 2 0 Tiền vệ

3

Zhunyi Gao Hậu vệ

15 0 1 0 0 Hậu vệ

23

Baihelamu Abuduwaili Tiền đạo

5 0 1 2 0 Tiền đạo

14

Dalei Wang Thủ môn

35 0 0 1 0 Thủ môn

16

Shenglong Jiang Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Lei Li Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Yuanyi Li Tiền vệ

5 0 0 1 1 Tiền vệ

Indonesia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Witan Sulaeman Tiền vệ

29 5 2 2 0 Tiền vệ

11

Ragnar Oratmangoen Tiền vệ

7 2 1 1 0 Tiền vệ

14

Asnawi Mangkualam Hậu vệ

31 1 4 6 0 Hậu vệ

9

Rafael Struick Tiền đạo

20 1 1 4 0 Tiền đạo

3

Jay Idzes Hậu vệ

7 1 0 1 0 Hậu vệ

20

Shayne Pattynama Hậu vệ

15 1 0 0 0 Hậu vệ

22

Nathan Tjoe-A-On Tiền vệ

8 0 3 1 0 Tiền vệ

18

Ivar Jenner Tiền vệ

16 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Maarten Paes Thủ môn

3 0 0 1 0 Thủ môn

2

M. Hilgers Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Calvin Verdonk Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Trung Quốc

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Alan Tiền đạo

15 3 1 1 0 Tiền đạo

15

Cheng Jin Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Dianzuo Liu Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

13

Hetao Hu Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Liangming Lin Tiền đạo

14 2 0 1 0 Tiền đạo

19

Yang Liu Hậu vệ

22 0 2 0 0 Hậu vệ

5

Zhen Wei Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Haijian Wang Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Junling Yan Thủ môn

38 0 0 0 0 Thủ môn

7

Wu Lei Tiền đạo

34 21 2 4 0 Tiền đạo

18

Pengfei Han Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Zhengyu Huang Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

Indonesia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Nadeo Argawinata Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

15

Dimas Drajad Tiền đạo

18 4 0 0 0 Tiền đạo

10

Egy Maulana Vikri Tiền vệ

23 5 0 0 0 Tiền vệ

6

Sandy Walsh Hậu vệ

21 2 1 3 0 Hậu vệ

13

Wahyu Prasetyo Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Malik Risaldi Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Ernando Ari Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn

7

Marselino Ferdinan Tiền đạo

26 3 1 2 0 Tiền đạo

5

Rizky Ramadhani Hậu vệ

30 4 0 1 0 Hậu vệ

19

Thom Haye Tiền vệ

7 1 2 0 0 Tiền vệ

12

Pratama Arhan Rifai Hậu vệ

31 0 2 2 0 Hậu vệ

4

Ricky Kambuaya Tiền vệ

32 0 2 2 0 Tiền vệ

Trung Quốc

Indonesia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Trung Quốc: 0T - 0H - 0B) (Indonesia: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Trung Quốc

Phong độ

Indonesia

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.6
TB bàn thắng
1.0
2.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Trung Quốc

0% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

10/10/2024

Úc

Trung Quốc

3 1

(1) (1)

1.00 -2.0 0.85

0.88 2.75 0.98

H
T

Vòng Loại WC Châu Á

10/09/2024

Trung Quốc

Ả Rập Xê Út

1 2

(1) (1)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

05/09/2024

Nhật Bản

Trung Quốc

7 0

(2) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

11/06/2024

Hàn Quốc

Trung Quốc

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

06/06/2024

Trung Quốc

Thái Lan

1 1

(0) (1)

- - -

- - -

Indonesia

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

10/10/2024

Bahrain

Indonesia

2 2

(1) (1)

1.05 -0.25 0.80

0.84 2.0 1.01

T
T

Vòng Loại WC Châu Á

10/09/2024

Indonesia

Úc

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

05/09/2024

Ả Rập Xê Út

Indonesia

1 1

(1) (1)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

11/06/2024

Indonesia

Philippines

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

06/06/2024

Indonesia

Iraq

0 2

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 11

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

9 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 10

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 11

14 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

22 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất