GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Á - 15/11/2024 12:00

SVĐ: Stadion Utama Gelora Bung Karno

0 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 1 3/4 0.95

0.94 3.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

13.00 5.75 1.22

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 3/4 0.97

0.92 1.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

9.50 2.75 1.66

0.94 4.5 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

  • 29’

    Đang cập nhật

    Kaoru Mitoma

  • 35’

    Đang cập nhật

    Justin Hubner

  • 40’

    Kaoru Mitoma

    Takumi Minamino

  • Kevin Diks

    Sandy Walsh

    41’
  • 46’

    Takumi Minamino

    Daizen Maeda

  • 49’

    Đang cập nhật

    Hidemasa Morita

  • Yakob Sayuri

    Pratama Arhan Rifai

    62’
  • 69’

    Đang cập nhật

    Yukinari Sugawara

  • Thom Haye

    Jordi Amat

    75’
  • Nathan Tjoe-A-On

    Marselino Ferdinan

    76’
  • 79’

    Daichi Kamada

    Reo Hatate

  • 80’

    Koki Ogawa

    Yuki Ohashi

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 15/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Utama Gelora Bung Karno

  • Trọng tài chính:

    M. Bonyadifar

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Tae-Yong Shin

  • Ngày sinh:

    11-10-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    83 (T:35, H:20, B:28)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Hajime Moriyasu

  • Ngày sinh:

    23-08-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    86 (T:58, H:11, B:17)

4

Phạt góc

6

34%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

66%

4

Cứu thua

2

9

Phạm lỗi

6

317

Tổng số đường chuyền

635

8

Dứt điểm

12

3

Dứt điểm trúng đích

7

2

Việt vị

1

Indonesia Nhật Bản

Đội hình

Indonesia 5-4-1

Huấn luyện viên: Tae-Yong Shin

Indonesia VS Nhật Bản

5-4-1 Nhật Bản

Huấn luyện viên: Hajime Moriyasu

5

Rizky Ramadhani

3

Jay Idzes

3

Jay Idzes

3

Jay Idzes

3

Jay Idzes

3

Jay Idzes

9

Rafael Struick

9

Rafael Struick

9

Rafael Struick

9

Rafael Struick

14

Yakob Sayuri

10

Ritsu Doan

7

Kaoru Mitoma

7

Kaoru Mitoma

7

Kaoru Mitoma

5

Hidemasa Morita

5

Hidemasa Morita

5

Hidemasa Morita

5

Hidemasa Morita

19

Koki Ogawa

19

Koki Ogawa

8

Takumi Minamino

Đội hình xuất phát

Indonesia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Rizky Ramadhani Hậu vệ

31 4 0 1 0 Hậu vệ

14

Yakob Sayuri Tiền vệ

22 3 3 1 0 Tiền vệ

19

Thom Haye Tiền vệ

8 2 2 0 0 Tiền vệ

11

Ragnar Oratmangoen Tiền vệ

8 2 1 1 0 Tiền vệ

9

Rafael Struick Tiền vệ

21 1 1 4 0 Tiền vệ

3

Jay Idzes Hậu vệ

8 1 0 3 0 Hậu vệ

23

Justin Hubner Hậu vệ

13 1 0 6 0 Hậu vệ

22

Nathan Tjoe-A-On Tiền vệ

9 0 3 1 0 Tiền vệ

1

Maarten Paes Thủ môn

4 0 0 1 0 Thủ môn

2

Kevin Diks Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Calvin Verdonk Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

Nhật Bản

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Ritsu Doan Tiền vệ

25 7 6 0 0 Tiền vệ

8

Takumi Minamino Tiền vệ

21 6 3 1 0 Tiền vệ

19

Koki Ogawa Tiền đạo

7 4 1 0 0 Tiền đạo

7

Kaoru Mitoma Tiền vệ

16 3 5 0 0 Tiền vệ

5

Hidemasa Morita Tiền vệ

26 3 3 0 0 Tiền vệ

6

Wataru Endo Tiền vệ

25 2 2 2 0 Tiền vệ

15

Daichi Kamada Tiền vệ

17 2 2 1 0 Tiền vệ

4

Ko Itakura Hậu vệ

23 0 1 4 0 Hậu vệ

1

Zion Suzuki Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

3

Daiki Hashioka Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Koki Machida Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Indonesia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Hokky Caraka Tiền đạo

15 2 1 1 0 Tiền đạo

6

Sandy Walsh Hậu vệ

22 2 1 3 0 Hậu vệ

7

Marselino Ferdinan Tiền đạo

27 3 1 2 0 Tiền đạo

21

Muhammad Riyandi Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

8

Witan Sulaeman Tiền vệ

30 5 2 2 0 Tiền vệ

16

Nadeo Argawinata Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

12

Pratama Arhan Rifai Hậu vệ

32 0 2 2 0 Hậu vệ

13

Muhammad Ferarri Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Ricky Kambuaya Tiền vệ

33 0 2 2 0 Tiền vệ

4

Jordi Amat Hậu vệ

22 2 0 4 1 Hậu vệ

10

Egy Maulana Vikri Tiền vệ

24 5 0 0 0 Tiền vệ

20

Shayne Pattynama Hậu vệ

16 1 0 0 0 Hậu vệ

Nhật Bản

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Yukinari Sugawara Hậu vệ

23 1 1 2 0 Hậu vệ

14

Junya Ito Tiền đạo

23 5 12 2 0 Tiền đạo

9

Kyogo Furuhashi Tiền đạo

6 2 0 0 0 Tiền đạo

20

Takefusa Kubo Tiền đạo

23 4 10 1 0 Tiền đạo

18

Yuki Ohashi Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Keito Nakamura Tiền đạo

21 8 1 1 0 Tiền đạo

12

Keisuke Osako Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

22

Ayumu Seko Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Ao Tanaka Tiền vệ

20 6 1 0 0 Tiền vệ

11

Daizen Maeda Tiền đạo

20 3 0 1 0 Tiền đạo

23

Kosei Tani Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

21

Reo Hatate Tiền vệ

12 0 1 0 0 Tiền vệ

Indonesia

Nhật Bản

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Indonesia: 0T - 0H - 1B) (Nhật Bản: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/01/2024

Asian Cup

Nhật Bản

3 : 1

(1-0)

Indonesia

Phong độ gần nhất

Indonesia

Phong độ

Nhật Bản

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

1.2
TB bàn thắng
4.0
1.0
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Indonesia

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

15/10/2024

Trung Quốc

Indonesia

2 1

(2) (0)

0.77 +0 1.07

0.83 2.25 0.95

B
T

Vòng Loại WC Châu Á

10/10/2024

Bahrain

Indonesia

2 2

(1) (1)

1.05 -0.25 0.80

0.84 2.0 1.01

T
T

Vòng Loại WC Châu Á

10/09/2024

Indonesia

Úc

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

05/09/2024

Ả Rập Xê Út

Indonesia

1 1

(1) (1)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

11/06/2024

Indonesia

Philippines

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

Nhật Bản

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

15/10/2024

Nhật Bản

Úc

1 1

(0) (0)

0.82 -1.25 1.02

0.89 2.75 0.93

B
X

Vòng Loại WC Châu Á

10/10/2024

Ả Rập Xê Út

Nhật Bản

0 2

(0) (1)

1.05 +0.75 0.80

0.91 2.5 0.91

T
X

Vòng Loại WC Châu Á

10/09/2024

Bahrain

Nhật Bản

0 5

(0) (1)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

05/09/2024

Nhật Bản

Trung Quốc

7 0

(2) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

11/06/2024

Nhật Bản

Syria

5 0

(3) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 9

2 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 10

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

9 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 4

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 11

11 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất