AFF Cúp - 09/12/2024 12:30
SVĐ: Thuwanna YTC Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1 0.95
0.77 3.0 0.81
- - -
- - -
4.50 4.33 1.57
0.95 9 0.85
- - -
- - -
-0.95 1/4 0.75
0.85 1.25 0.86
- - -
- - -
4.75 2.40 2.05
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Maung Maung Lwin
11’ -
Đang cập nhật
Wai Lin Aung
35’ -
Đang cập nhật
Hein Phyo Win
45’ -
46’
Arkhan Putra Kaka
Victor Dethan
-
Aung Kaung Mann
Ye Yint Aung
54’ -
73’
Hokky Caraka
Robi Darwis
-
Thiha Htet Aung
Lat Wai Bhone
75’ -
76’
Đang cập nhật
Asnawi Mangkualam
-
Nanda Kyaw
Okkar Naing
85’ -
88’
Marselino Ferdinan
Ronaldo Kwateh
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
10
43%
57%
4
3
9
11
278
377
12
17
3
4
0
0
Myanmar Indonesia
Myanmar 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Hlaing Win Myo
4-2-3-1 Indonesia
Huấn luyện viên: Tae-Yong Shin
7
Lwin Moe Aung
23
Zin Nyi Nyi Aung
23
Zin Nyi Nyi Aung
23
Zin Nyi Nyi Aung
23
Zin Nyi Nyi Aung
14
Wai Lin Aung
14
Wai Lin Aung
11
Maung Maung Lwin
11
Maung Maung Lwin
11
Maung Maung Lwin
16
Aung Kaung Mann
9
Hokky Caraka
13
Muhammad Ferarri
13
Muhammad Ferarri
13
Muhammad Ferarri
4
Kadek Arel
4
Kadek Arel
4
Kadek Arel
4
Kadek Arel
13
Muhammad Ferarri
13
Muhammad Ferarri
13
Muhammad Ferarri
Myanmar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Lwin Moe Aung Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
16 Aung Kaung Mann Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Wai Lin Aung Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Maung Maung Lwin Tiền đạo |
14 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Zin Nyi Nyi Aung Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Hein Phyo Win Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
3 Hein Soe Thet Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Thiha Htet Aung Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Nanda Kyaw Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Zaw Win Thein Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Thiha Zaw Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Indonesia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Hokky Caraka Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Marselino Ferdinan Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Cahya Supriadi Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Muhammad Ferarri Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Kadek Arel Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Dony Pamungkas Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Pratama Arhan Rifai Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Arkhan Fikri Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Zanadin Fariz Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Alfriyanto Nico Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Arkhan Putra Kaka Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Myanmar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Myat Kaung Khant Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Thu Rein Soe Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Ye Yint Aung II Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Aung Naing Win Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Ye Lin Htet Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Khaing Ye Win Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Pyae Phyo Thu Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Aung Wunna Soe Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Yan Kyaw Htwe Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Aung Hlaing Win Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Lat Wai Bhone Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Okkar Naing Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Indonesia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Rafael Struick Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
24 Robi Darwis Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Achmad Syarif Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Ronaldo Kwateh Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Rivaldo Enero Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Daffa Fasya Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Rayhan Hannan Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Mikael Tata Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Victor Dethan Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Asnawi Mangkualam Hậu vệ |
26 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Sulthan Zaky Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Kakang Rudianto Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Myanmar
Indonesia
Giao Hữu Quốc Tế
Indonesia
4 : 1
(3-0)
Myanmar
Myanmar
Indonesia
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Myanmar
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 |
Myanmar Lebanon |
2 3 (1) (1) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.91 2.25 0.89 |
|||
14/11/2024 |
Singapore Myanmar |
3 2 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.89 3.25 0.80 |
B
|
T
|
|
13/10/2024 |
Myanmar Sri Lanka |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.83 |
0.96 2.5 0.8 |
B
|
X
|
|
10/10/2024 |
Myanmar Sri Lanka |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.96 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
11/06/2024 |
Triều Tiên Myanmar |
4 1 (3) (0) |
- - - |
- - - |
Indonesia
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 |
Indonesia Ả Rập Xê Út |
2 0 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.87 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
15/11/2024 |
Indonesia Nhật Bản |
0 4 (0) (2) |
0.93 +1.75 0.95 |
0.94 3.0 0.91 |
B
|
T
|
|
15/10/2024 |
Trung Quốc Indonesia |
2 1 (2) (0) |
0.77 +0 1.07 |
0.83 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
10/10/2024 |
Bahrain Indonesia |
2 2 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.84 2.0 1.01 |
T
|
T
|
|
10/09/2024 |
Indonesia Úc |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 14
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
17 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 23