Vòng Loại WC Châu Á - 05/09/2024 18:00
SVĐ: King Abdullah Sports City
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
19’
Ragnar Oratmangoen
Sandy Walsh
-
23’
Đang cập nhật
Calvin Verdonk
-
Moteb Al-Harbi
Saud Abdulhamid
33’ -
Mohamed Kanno
Musab Fahd Aljuwayr
45’ -
Abdullah Al-Khaibari
Abdulrahman Ghareeb
46’ -
Abdullah Radif
Firas Al-Buraikan
58’ -
59’
Thom Haye
Marselino Ferdinan
-
68’
Sandy Walsh
Asnawi Mangkualam
-
Đang cập nhật
Salem Al-Dawsari
79’ -
80’
Rizky Ramadhani
Muhammad Ferarri
-
83’
Đang cập nhật
Muhammad Ferarri
-
Đang cập nhật
Sultan Al-Ghannam
85’ -
89’
Đang cập nhật
Maarten Paes
-
Đang cập nhật
Mohamed Kanno
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
52%
48%
3
5
0
0
322
293
11
8
6
4
2
2
Ả Rập Xê Út Indonesia
Ả Rập Xê Út 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Roberto Mancini
4-4-1-1 Indonesia
Huấn luyện viên: Tae-Yong Shin
10
Salem Al-Dawsari
4
Ali Lajami
4
Ali Lajami
4
Ali Lajami
4
Ali Lajami
4
Ali Lajami
4
Ali Lajami
4
Ali Lajami
4
Ali Lajami
20
Abdullah Radif
20
Abdullah Radif
8
Witan Sulaeman
11
Ragnar Oratmangoen
11
Ragnar Oratmangoen
11
Ragnar Oratmangoen
11
Ragnar Oratmangoen
11
Ragnar Oratmangoen
11
Ragnar Oratmangoen
11
Ragnar Oratmangoen
11
Ragnar Oratmangoen
19
Thom Haye
19
Thom Haye
Ả Rập Xê Út
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Salem Al-Dawsari Tiền đạo |
17 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Abdullah Radif Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Ali Albulayhi Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Mohamed Kanno Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Ali Lajami Hậu vệ |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Musab Fahd Aljuwayr Tiền vệ |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Sultan Al-Ghannam Hậu vệ |
10 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Abdullah Al-Khaibari Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Hassan Al Tambakti Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Moteb Al-Harbi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Mohammed Al-Owais Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Indonesia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Witan Sulaeman Tiền đạo |
26 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Rizky Ramadhani Hậu vệ |
27 | 4 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Thom Haye Tiền vệ |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Sandy Walsh Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Ragnar Oratmangoen Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Jay Idzes Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Nathan Tjoe-A-On Hậu vệ |
5 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Ivar Jenner Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Rafael Struick Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
2 Calvin Verdonk Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Maarten Paes Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Ả Rập Xê Út
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Hassan Kadesh Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Firas Al-Buraikan Tiền đạo |
16 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Saleh Al-Shehri Tiền đạo |
15 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Ahmed Al-Kassar Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Abbas Sadiq Alhassan Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Awn Al Saluli Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Abdulrahman Ghareeb Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Mukhtar Ali Tiền vệ |
10 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Raghed Al-Najjar Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Fahad Al-Muwallad Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Faisal Al-Ghamdi Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Saud Abdulhamid Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Indonesia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Wahyu Prasetyo Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Egy Maulana Vikri Tiền đạo |
21 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Marselino Ferdinan Tiền vệ |
23 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Ramadhan Sananta Tiền đạo |
17 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Ricky Kambuaya Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Nadeo Argawinata Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Muhammad Ferarri Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Ernando Ari Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Hokky Caraka Tiền đạo |
13 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Pratama Arhan Rifai Hậu vệ |
28 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Shayne Pattynama Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Asnawi Mangkualam Hậu vệ |
28 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Ả Rập Xê Út
Indonesia
Ả Rập Xê Út
Indonesia
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Ả Rập Xê Út
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/06/2024 |
Ả Rập Xê Út Jordan |
1 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
06/06/2024 |
Pakistan Ả Rập Xê Út |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
26/03/2024 |
Tajikistan Ả Rập Xê Út |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/03/2024 |
Ả Rập Xê Út Tajikistan |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2024 |
Ả Rập Xê Út Hàn Quốc |
1 1 (0) (0) |
1.10 +0.25 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
Indonesia
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/06/2024 |
Indonesia Philippines |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/06/2024 |
Indonesia Iraq |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/06/2024 |
Indonesia Tanzania |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
26/03/2024 |
Việt Nam Indonesia |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
21/03/2024 |
Indonesia Việt Nam |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 15
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 23