GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Á - 05/09/2024 18:00

SVĐ: King Abdullah Sports City

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 19’

    Ragnar Oratmangoen

    Sandy Walsh

  • 23’

    Đang cập nhật

    Calvin Verdonk

  • Moteb Al-Harbi

    Saud Abdulhamid

    33’
  • Mohamed Kanno

    Musab Fahd Aljuwayr

    45’
  • Abdullah Al-Khaibari

    Abdulrahman Ghareeb

    46’
  • Abdullah Radif

    Firas Al-Buraikan

    58’
  • 59’

    Thom Haye

    Marselino Ferdinan

  • 68’

    Sandy Walsh

    Asnawi Mangkualam

  • Đang cập nhật

    Salem Al-Dawsari

    79’
  • 80’

    Rizky Ramadhani

    Muhammad Ferarri

  • 83’

    Đang cập nhật

    Muhammad Ferarri

  • Đang cập nhật

    Sultan Al-Ghannam

    85’
  • 89’

    Đang cập nhật

    Maarten Paes

  • Đang cập nhật

    Mohamed Kanno

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 05/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    King Abdullah Sports City

  • Trọng tài chính:

    A. Makhadmeh

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Roberto Mancini

  • Ngày sinh:

    27-11-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    73 (T:45, H:16, B:12)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Tae-Yong Shin

  • Ngày sinh:

    11-10-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    83 (T:35, H:20, B:28)

0

Phạt góc

0

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

3

Cứu thua

5

0

Phạm lỗi

0

322

Tổng số đường chuyền

293

11

Dứt điểm

8

6

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

2

Ả Rập Xê Út Indonesia

Đội hình

Ả Rập Xê Út 4-4-1-1

Huấn luyện viên: Roberto Mancini

Ả Rập Xê Út VS Indonesia

4-4-1-1 Indonesia

Huấn luyện viên: Tae-Yong Shin

10

Salem Al-Dawsari

4

Ali Lajami

4

Ali Lajami

4

Ali Lajami

4

Ali Lajami

4

Ali Lajami

4

Ali Lajami

4

Ali Lajami

4

Ali Lajami

20

Abdullah Radif

20

Abdullah Radif

8

Witan Sulaeman

11

Ragnar Oratmangoen

11

Ragnar Oratmangoen

11

Ragnar Oratmangoen

11

Ragnar Oratmangoen

11

Ragnar Oratmangoen

11

Ragnar Oratmangoen

11

Ragnar Oratmangoen

11

Ragnar Oratmangoen

19

Thom Haye

19

Thom Haye

Đội hình xuất phát

Ả Rập Xê Út

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Salem Al-Dawsari Tiền đạo

17 6 1 2 0 Tiền đạo

20

Abdullah Radif Tiền đạo

9 2 0 1 0 Tiền đạo

5

Ali Albulayhi Hậu vệ

18 2 0 5 0 Hậu vệ

23

Mohamed Kanno Tiền vệ

17 2 0 1 0 Tiền vệ

4

Ali Lajami Hậu vệ

9 1 1 0 0 Hậu vệ

8

Musab Fahd Aljuwayr Tiền vệ

2 1 1 0 0 Tiền vệ

2

Sultan Al-Ghannam Hậu vệ

10 0 2 0 0 Hậu vệ

15

Abdullah Al-Khaibari Tiền vệ

12 0 1 2 0 Tiền vệ

17

Hassan Al Tambakti Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

13

Moteb Al-Harbi Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Mohammed Al-Owais Thủ môn

15 0 0 3 0 Thủ môn

Indonesia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Witan Sulaeman Tiền đạo

26 5 2 2 0 Tiền đạo

5

Rizky Ramadhani Hậu vệ

27 4 0 1 0 Hậu vệ

19

Thom Haye Tiền vệ

4 1 1 0 0 Tiền vệ

6

Sandy Walsh Hậu vệ

18 1 1 3 0 Hậu vệ

11

Ragnar Oratmangoen Tiền đạo

4 1 0 0 0 Tiền đạo

3

Jay Idzes Hậu vệ

4 1 0 1 0 Hậu vệ

22

Nathan Tjoe-A-On Hậu vệ

5 0 3 1 0 Hậu vệ

18

Ivar Jenner Tiền vệ

13 0 1 1 0 Tiền vệ

9

Rafael Struick Tiền đạo

17 0 1 4 0 Tiền đạo

2

Calvin Verdonk Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Maarten Paes Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Ả Rập Xê Út

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Hassan Kadesh Hậu vệ

10 0 1 0 0 Hậu vệ

9

Firas Al-Buraikan Tiền đạo

16 3 2 0 0 Tiền đạo

11

Saleh Al-Shehri Tiền đạo

15 5 0 2 0 Tiền đạo

22

Ahmed Al-Kassar Thủ môn

8 0 0 1 0 Thủ môn

6

Abbas Sadiq Alhassan Tiền vệ

6 0 1 0 0 Tiền vệ

3

Awn Al Saluli Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Abdulrahman Ghareeb Tiền đạo

16 2 1 1 0 Tiền đạo

7

Mukhtar Ali Tiền vệ

10 0 2 0 0 Tiền vệ

1

Raghed Al-Najjar Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

19

Fahad Al-Muwallad Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Faisal Al-Ghamdi Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

12

Saud Abdulhamid Hậu vệ

18 0 2 2 0 Hậu vệ

Indonesia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Wahyu Prasetyo Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Egy Maulana Vikri Tiền đạo

21 5 0 0 0 Tiền đạo

7

Marselino Ferdinan Tiền vệ

23 3 1 1 0 Tiền vệ

17

Ramadhan Sananta Tiền đạo

17 5 0 0 0 Tiền đạo

15

Ricky Kambuaya Tiền vệ

30 0 2 2 0 Tiền vệ

16

Nadeo Argawinata Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

13

Muhammad Ferarri Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Ernando Ari Thủ môn

17 0 0 1 0 Thủ môn

23

Hokky Caraka Tiền đạo

13 2 1 1 0 Tiền đạo

12

Pratama Arhan Rifai Hậu vệ

28 0 2 2 0 Hậu vệ

20

Shayne Pattynama Hậu vệ

12 1 0 0 0 Hậu vệ

14

Asnawi Mangkualam Hậu vệ

28 1 4 6 0 Hậu vệ

Ả Rập Xê Út

Indonesia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ả Rập Xê Út: 0T - 0H - 0B) (Indonesia: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Ả Rập Xê Út

Phong độ

Indonesia

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.4
TB bàn thắng
1.2
0.8
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ả Rập Xê Út

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

11/06/2024

Ả Rập Xê Út

Jordan

1 2

(1) (2)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

06/06/2024

Pakistan

Ả Rập Xê Út

0 3

(0) (2)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

26/03/2024

Tajikistan

Ả Rập Xê Út

1 1

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

21/03/2024

Ả Rập Xê Út

Tajikistan

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

Asian Cup

30/01/2024

Ả Rập Xê Út

Hàn Quốc

1 1

(0) (0)

1.10 +0.25 0.80

1.10 2.5 0.70

T
X

Indonesia

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

11/06/2024

Indonesia

Philippines

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

06/06/2024

Indonesia

Iraq

0 2

(0) (0)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

02/06/2024

Indonesia

Tanzania

0 0

(0) (0)

1.05 -0.25 0.80

1.05 2.5 0.75

B
X

Vòng Loại WC Châu Á

26/03/2024

Việt Nam

Indonesia

0 3

(0) (2)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

21/03/2024

Indonesia

Việt Nam

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 7

9 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 15

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 8

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 9

10 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất