GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Á - 26/03/2024 15:00

SVĐ:

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Vakhdat Khanonov

    Sodikdzhon Kurbonov

    35’
  • 46’

    Mohammed Al-Burayk

    Firas Al-Buraikan

  • Alidzhoni Ayni

    Shervoni Mabatshoev

    52’
  • 74’

    Abdullah Radif

    Saleh Al-Shehri

  • Amadoni Kamolov

    Rustam Soirov

    80’
  • Đang cập nhật

    Alisher Dzhalilov

    82’
  • Amadoni Kamolov

    Tabrezi Davlatmir

    87’
  • 90’

    Firas Al-Buraikan

    Abdulrahman Ghareeb

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 26/03/2024

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

    J. Kim

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Gela Shekiladze

  • Ngày sinh:

    14-09-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    10 (T:4, H:1, B:5)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Roberto Mancini

  • Ngày sinh:

    27-11-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    73 (T:45, H:16, B:12)

0

Phạt góc

0

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

4

Cứu thua

5

0

Phạm lỗi

0

320

Tổng số đường chuyền

264

12

Dứt điểm

9

6

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

2

Tajikistan Ả Rập Xê Út

Đội hình

Tajikistan 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Gela Shekiladze

Tajikistan VS Ả Rập Xê Út

4-1-4-1 Ả Rập Xê Út

Huấn luyện viên: Roberto Mancini

6

Vakhdat Khanonov

7

Parvizdzhon Umarbaev

7

Parvizdzhon Umarbaev

7

Parvizdzhon Umarbaev

7

Parvizdzhon Umarbaev

17

Ekhson Pandzhshanbe

7

Parvizdzhon Umarbaev

7

Parvizdzhon Umarbaev

7

Parvizdzhon Umarbaev

7

Parvizdzhon Umarbaev

17

Ekhson Pandzhshanbe

10

Salem Al-Dawsari

7

Mukhtar Ali

7

Mukhtar Ali

7

Mukhtar Ali

14

Hassan Kadesh

14

Hassan Kadesh

14

Hassan Kadesh

14

Hassan Kadesh

14

Hassan Kadesh

20

Abdullah Radif

20

Abdullah Radif

Đội hình xuất phát

Tajikistan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Vakhdat Khanonov Hậu vệ

15 3 1 2 0 Hậu vệ

17

Ekhson Pandzhshanbe Tiền vệ

15 3 1 3 0 Tiền vệ

13

Amadoni Kamolov Tiền đạo

7 2 0 0 1 Tiền đạo

22

Shahrom Samiev Tiền đạo

13 2 0 1 0 Tiền đạo

7

Parvizdzhon Umarbaev Tiền vệ

14 2 0 2 0 Tiền vệ

2

Zoir Dzhuraboev Hậu vệ

17 0 2 2 0 Hậu vệ

19

Akhtam Nazarov Hậu vệ

14 0 2 1 0 Hậu vệ

10

Alisher Dzhalilov Tiền vệ

9 0 2 0 0 Tiền vệ

5

Manuchekhr Safarov Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ

20

Alidzhoni Ayni Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo

1

Rustam Yatimov Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

Ả Rập Xê Út

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Salem Al-Dawsari Tiền đạo

14 6 1 2 0 Tiền đạo

23

Mohamed Kanno Tiền vệ

14 2 0 1 0 Tiền vệ

20

Abdullah Radif Tiền đạo

7 2 0 1 0 Tiền đạo

7

Mukhtar Ali Tiền vệ

7 0 2 0 0 Tiền vệ

9

Firas Al-Buraikan Tiền đạo

13 0 2 0 0 Tiền đạo

14

Hassan Kadesh Hậu vệ

7 0 1 0 0 Hậu vệ

4

Ali Lajami Hậu vệ

6 0 1 0 0 Hậu vệ

6

Mohammed Al-Burayk Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Mohammed Al-Owais Thủ môn

12 0 0 2 0 Thủ môn

3

Awn Al Saluli Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Ayman Yahya Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Tajikistan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Nuriddin Khamrokulov Tiền đạo

8 1 0 1 0 Tiền đạo

12

Sodikdzhon Kurbonov Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Mekhrubon Karimov Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Rustam Soirov Tiền đạo

11 2 0 0 0 Tiền đạo

14

Alisher Shukurov Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

23

Mukhriddin Khasanov Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

21

Murodali Aknazarov Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Shervoni Mabatshoev Tiền đạo

14 3 1 0 0 Tiền đạo

8

Amirbek Dzhuraboev Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

3

Tabrezi Davlatmir Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Daler Barotov Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

18

Ruslan Khailoev Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

Ả Rập Xê Út

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Mohammed Al-Yami Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

18

Abdulrahman Ghareeb Tiền đạo

13 2 0 1 0 Tiền đạo

5

Mohammed Al-Fatil Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Ahmed Al-Kassar Thủ môn

5 0 0 1 0 Thủ môn

11

Saleh Al-Shehri Tiền đạo

14 5 0 2 0 Tiền đạo

12

Rayan Hamed Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Abbas Sadiq Alhassan Tiền vệ

3 0 1 0 0 Tiền vệ

16

Sami Al-Najei Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Yasir Al-Shahrani Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Faisal Al-Ghamdi Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

17

Raghed Al-Najjar Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

2

Fawaz Al-Sagour Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

Tajikistan

Ả Rập Xê Út

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Tajikistan: 0T - 0H - 1B) (Ả Rập Xê Út: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/03/2024

Vòng Loại WC Châu Á

Ả Rập Xê Út

1 : 0

(1-0)

Tajikistan

Phong độ gần nhất

Tajikistan

Phong độ

Ả Rập Xê Út

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.6
TB bàn thắng
1.2
1.0
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Tajikistan

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

21/03/2024

Ả Rập Xê Út

Tajikistan

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

Asian Cup

02/02/2024

Tajikistan

Jordan

0 1

(0) (0)

1.08 +0.25 0.82

0.80 2.0 0.98

B
X

Asian Cup

28/01/2024

Tajikistan

UAE

1 1

(1) (0)

1.11 +0.25 0.79

0.98 2.0 0.85

T
H

Asian Cup

22/01/2024

Tajikistan

Lebanon

2 1

(0) (0)

0.87 -0.25 0.83

0.89 2.0 0.93

T
T

Asian Cup

17/01/2024

Tajikistan

Qatar

0 1

(0) (1)

0.84 +1.25 0.96

0.89 2.75 0.93

T
X

Ả Rập Xê Út

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

21/03/2024

Ả Rập Xê Út

Tajikistan

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

Asian Cup

30/01/2024

Ả Rập Xê Út

Hàn Quốc

1 1

(0) (0)

1.10 +0.25 0.80

1.10 2.5 0.70

T
X

Asian Cup

25/01/2024

Ả Rập Xê Út

Thái Lan

0 0

(0) (0)

0.89 -0.75 1.01

0.98 2.25 0.80

B
X

Asian Cup

21/01/2024

Kyrgyz

Ả Rập Xê Út

0 2

(0) (1)

0.99 +1.5 0.91

0.80 2.5 1.00

T
X

Asian Cup

16/01/2024

Ả Rập Xê Út

Oman

2 1

(0) (1)

0.87 -1 0.93

0.83 2.0 0.85

H
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 3

8 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 11

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 5

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất