- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Vakhdat Khanonov
Sodikdzhon Kurbonov
35’ -
46’
Mohammed Al-Burayk
Firas Al-Buraikan
-
Alidzhoni Ayni
Shervoni Mabatshoev
52’ -
74’
Abdullah Radif
Saleh Al-Shehri
-
Amadoni Kamolov
Rustam Soirov
80’ -
Đang cập nhật
Alisher Dzhalilov
82’ -
Amadoni Kamolov
Tabrezi Davlatmir
87’ -
90’
Firas Al-Buraikan
Abdulrahman Ghareeb
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
54%
46%
4
5
0
0
320
264
12
9
6
5
2
2
Tajikistan Ả Rập Xê Út
Tajikistan 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Gela Shekiladze
4-1-4-1 Ả Rập Xê Út
Huấn luyện viên: Roberto Mancini
6
Vakhdat Khanonov
7
Parvizdzhon Umarbaev
7
Parvizdzhon Umarbaev
7
Parvizdzhon Umarbaev
7
Parvizdzhon Umarbaev
17
Ekhson Pandzhshanbe
7
Parvizdzhon Umarbaev
7
Parvizdzhon Umarbaev
7
Parvizdzhon Umarbaev
7
Parvizdzhon Umarbaev
17
Ekhson Pandzhshanbe
10
Salem Al-Dawsari
7
Mukhtar Ali
7
Mukhtar Ali
7
Mukhtar Ali
14
Hassan Kadesh
14
Hassan Kadesh
14
Hassan Kadesh
14
Hassan Kadesh
14
Hassan Kadesh
20
Abdullah Radif
20
Abdullah Radif
Tajikistan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Vakhdat Khanonov Hậu vệ |
15 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Ekhson Pandzhshanbe Tiền vệ |
15 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Amadoni Kamolov Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
22 Shahrom Samiev Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Parvizdzhon Umarbaev Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Zoir Dzhuraboev Hậu vệ |
17 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Akhtam Nazarov Hậu vệ |
14 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Alisher Dzhalilov Tiền vệ |
9 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Manuchekhr Safarov Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Alidzhoni Ayni Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Rustam Yatimov Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Ả Rập Xê Út
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Salem Al-Dawsari Tiền đạo |
14 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Mohamed Kanno Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Abdullah Radif Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Mukhtar Ali Tiền vệ |
7 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Firas Al-Buraikan Tiền đạo |
13 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Hassan Kadesh Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Ali Lajami Hậu vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Mohammed Al-Burayk Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Mohammed Al-Owais Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Awn Al Saluli Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Ayman Yahya Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tajikistan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Nuriddin Khamrokulov Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Sodikdzhon Kurbonov Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Mekhrubon Karimov Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Rustam Soirov Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Alisher Shukurov Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Mukhriddin Khasanov Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Murodali Aknazarov Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Shervoni Mabatshoev Tiền đạo |
14 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Amirbek Dzhuraboev Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Tabrezi Davlatmir Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Daler Barotov Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Ruslan Khailoev Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ả Rập Xê Út
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Mohammed Al-Yami Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Abdulrahman Ghareeb Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Mohammed Al-Fatil Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Ahmed Al-Kassar Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Saleh Al-Shehri Tiền đạo |
14 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Rayan Hamed Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Abbas Sadiq Alhassan Tiền vệ |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Sami Al-Najei Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Yasir Al-Shahrani Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Faisal Al-Ghamdi Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Raghed Al-Najjar Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Fawaz Al-Sagour Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Tajikistan
Ả Rập Xê Út
Vòng Loại WC Châu Á
Ả Rập Xê Út
1 : 0
(1-0)
Tajikistan
Tajikistan
Ả Rập Xê Út
60% 0% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Tajikistan
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/03/2024 |
Ả Rập Xê Út Tajikistan |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2024 |
Tajikistan Jordan |
0 1 (0) (0) |
1.08 +0.25 0.82 |
0.80 2.0 0.98 |
B
|
X
|
|
28/01/2024 |
Tajikistan UAE |
1 1 (1) (0) |
1.11 +0.25 0.79 |
0.98 2.0 0.85 |
T
|
H
|
|
22/01/2024 |
Tajikistan Lebanon |
2 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.83 |
0.89 2.0 0.93 |
T
|
T
|
|
17/01/2024 |
Tajikistan Qatar |
0 1 (0) (1) |
0.84 +1.25 0.96 |
0.89 2.75 0.93 |
T
|
X
|
Ả Rập Xê Út
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/03/2024 |
Ả Rập Xê Út Tajikistan |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2024 |
Ả Rập Xê Út Hàn Quốc |
1 1 (0) (0) |
1.10 +0.25 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
25/01/2024 |
Ả Rập Xê Út Thái Lan |
0 0 (0) (0) |
0.89 -0.75 1.01 |
0.98 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
21/01/2024 |
Kyrgyz Ả Rập Xê Út |
0 2 (0) (1) |
0.99 +1.5 0.91 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
16/01/2024 |
Ả Rập Xê Út Oman |
2 1 (0) (1) |
0.87 -1 0.93 |
0.83 2.0 0.85 |
H
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 11
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 16