Vòng Loại WC Châu Á - 15/10/2024 18:00
SVĐ: King Abdullah Sports City
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 -0.98
0.87 2.5 0.87
- - -
- - -
1.48 4.20 7.50
0.89 9 0.91
- - -
- - -
-0.93 -1 1/2 0.72
0.85 1.0 0.85
- - -
- - -
2.05 2.25 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
12’
Đang cập nhật
Hamad Al-Shamsan
-
Đang cập nhật
Marwan Alsahafi
17’ -
18’
Đang cập nhật
Abdullah Al-Khalasi
-
Salem Al-Dawsari
Salem Al-Dawsari
20’ -
Đang cập nhật
Ali Al-Asmari
23’ -
45’
Đang cập nhật
Amine Benaddi
-
Rayan Hamed
Mohammed Khalil Marran
46’ -
51’
Đang cập nhật
Ali Madan
-
Ayman Ahmed
Nasser Al-Dawsari
61’ -
62’
Mahdi Abduljabbar
Sayed Hashim Issa
-
68’
Hamad Al-Shamsan
Vincent Emmanuel
-
81’
Kamil Al Aswad
Abbas Al-Asfoor
-
Ali Al-Asmari
Musab Fahd Aljuwayr
82’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
67%
33%
2
4
9
12
488
248
13
5
4
2
5
3
Ả Rập Xê Út Bahrain
Ả Rập Xê Út 4-3-3
Huấn luyện viên: Roberto Mancini
4-3-3 Bahrain
Huấn luyện viên: Dragan Talajić
10
Salem Al-Dawsari
22
Ahmed Al-Kassar
22
Ahmed Al-Kassar
22
Ahmed Al-Kassar
22
Ahmed Al-Kassar
14
Hassan Kadesh
14
Hassan Kadesh
14
Hassan Kadesh
14
Hassan Kadesh
14
Hassan Kadesh
14
Hassan Kadesh
7
Ali Madan
4
Sayed Dhiya Saeed
4
Sayed Dhiya Saeed
4
Sayed Dhiya Saeed
4
Sayed Dhiya Saeed
4
Sayed Dhiya Saeed
4
Sayed Dhiya Saeed
4
Sayed Dhiya Saeed
4
Sayed Dhiya Saeed
14
Ali Haram
14
Ali Haram
Ả Rập Xê Út
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Salem Al-Dawsari Tiền vệ |
20 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Firas Al-Buraikan Tiền đạo |
19 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Ali Lajami Hậu vệ |
12 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Hassan Kadesh Hậu vệ |
13 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Ahmed Al-Kassar Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Rayan Hamed Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Hassan Al Tambakti Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Abdulelah Al-Malki Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Ali Al-Asmari Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Marwan Alsahafi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Ayman Ahmed Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bahrain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ali Madan Tiền vệ |
26 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Mohamed Jasim Marhoon Tiền vệ |
26 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Ali Haram Tiền vệ |
20 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Kamil Al Aswad Tiền đạo |
28 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Sayed Dhiya Saeed Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Mahdi Abduljabbar Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Ebrahim Lutfalla Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Hamad Al-Shamsan Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Amine Benaddi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Waleed Al Hayam Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Abdullah Al-Khalasi Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Ả Rập Xê Út
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Raghid Najjar Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Awn Al Saluli Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Mohammed Al-Yami Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Abdullah Alkhaibari Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Ali Majrashi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Saleh Al-Shehri Tiền đạo |
18 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Musab Fahd Aljuwayr Tiền vệ |
5 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Abdullah Radif Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Faisal Al-Ghamdi Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Nasser Al-Dawsari Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Mohammed Khalil Marran Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Abdulrahman Ghareeb Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Bahrain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Hazaa Ali Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Sayed Jaafar Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Sayed Hashim Issa Tiền đạo |
6 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Sayed Baqer Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Abdulwahab Al Malood Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Moses Atede Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Husain Abdulaziz Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Vincent Emmanuel Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Ammar Ahmed Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Mahdi Al-Humaidan Tiền đạo |
29 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Jasim Al-Shaikh Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Abbas Al-Asfoor Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ả Rập Xê Út
Bahrain
Ả Rập Xê Út
Bahrain
40% 20% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Ả Rập Xê Út
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/10/2024 |
Ả Rập Xê Út Nhật Bản |
0 2 (0) (1) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
10/09/2024 |
Trung Quốc Ả Rập Xê Út |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
05/09/2024 |
Ả Rập Xê Út Indonesia |
1 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
11/06/2024 |
Ả Rập Xê Út Jordan |
1 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
06/06/2024 |
Pakistan Ả Rập Xê Út |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Bahrain
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/10/2024 |
Bahrain Indonesia |
2 2 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.84 2.0 1.01 |
B
|
T
|
|
10/09/2024 |
Bahrain Nhật Bản |
0 5 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
05/09/2024 |
Úc Bahrain |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/06/2024 |
UAE Bahrain |
1 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
06/06/2024 |
Bahrain Yemen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 19