GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Bahrain

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1957

Huấn luyện viên: Dragan Talajić

Sân vận động: Stād al-Bahrayn al-Watanī

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

19/11

2-6

19/11

Bahrain

Bahrain

Úc

Úc

2 : 2

0 : 1

Úc

Úc

2-6

0.85 +0.75 1.00

0.92 1.75 0.92

0.92 1.75 0.92

14/11

3-4

14/11

Bahrain

Bahrain

Trung Quốc

Trung Quốc

0 : 1

0 : 0

Trung Quốc

Trung Quốc

3-4

0.85 -0.75 1.00

-0.96 2.25 0.83

-0.96 2.25 0.83

15/10

8-3

15/10

Ả Rập Xê Út

Ả Rập Xê Út

Bahrain

Bahrain

0 : 0

0 : 0

Bahrain

Bahrain

8-3

0.82 -1.0 -0.98

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

10/10

7-1

10/10

Bahrain

Bahrain

Indonesia

Indonesia

2 : 2

1 : 1

Indonesia

Indonesia

7-1

-0.95 -0.25 0.80

0.84 2.0 -0.99

0.84 2.0 -0.99

10/09

0-0

10/09

Bahrain

Bahrain

Nhật Bản

Nhật Bản

0 : 5

0 : 1

Nhật Bản

Nhật Bản

0-0

05/09

0-0

05/09

Úc

Úc

Bahrain

Bahrain

0 : 1

0 : 0

Bahrain

Bahrain

0-0

11/06

0-0

11/06

UAE

UAE

Bahrain

Bahrain

1 : 1

1 : 1

Bahrain

Bahrain

0-0

06/06

0-0

06/06

Bahrain

Bahrain

Yemen

Yemen

0 : 0

0 : 0

Yemen

Yemen

0-0

26/03

0-0

26/03

Bahrain

Bahrain

Nepal

Nepal

3 : 0

3 : 0

Nepal

Nepal

0-0

21/03

0-0

21/03

Nepal

Nepal

Bahrain

Bahrain

0 : 5

0 : 3

Bahrain

Bahrain

0-0

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

19

Kamil Hasan Abdulla Ahmed Hasan Al Aswad Tiền vệ

44 7 3 3 0 31 Tiền vệ

7

Ali Jaafar Madan Tiền đạo

42 7 2 6 0 30 Tiền đạo

9

Abdulla Yusuf Helal Tiền đạo

32 6 2 2 0 32 Tiền đạo

14

Ali Haram Tiền vệ

35 4 0 5 0 37 Tiền vệ

4

Sayed Dhiya Saeed Ebrahim Alawi Shubbar Hậu vệ

31 3 0 2 0 33 Hậu vệ

20

Mahdi Faisal Al Humaidan Tiền đạo

43 3 0 1 0 32 Tiền đạo

21

Sayed Mohamed Jaafar Sabt Abbas Thủ môn

38 0 0 0 0 40 Thủ môn

3

Waleed Mohamed Abdulla Ali Al Hayam Hậu vệ

42 0 0 3 0 34 Hậu vệ

2

Amine Benadi Hậu vệ

18 0 0 1 0 32 Hậu vệ

16

Sayed Reda Issa Hậu vệ

22 0 0 3 0 31 Hậu vệ