GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Á - 05/09/2024 10:10

SVĐ: Cbus Super Stadium

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Martin Boyle

    Nestory Irankunda

    58’
  • 62’

    Đang cập nhật

    Abdullah Al-Khalasi

  • 67’

    Mahdi Abduljabbar

    Husain Abdulaziz

  • Đang cập nhật

    Alessandro Circati

    68’
  • Craig Goodwin

    Mitchell Duke

    72’
  • Đang cập nhật

    Kusini Yengi

    77’
  • Connor Metcalfe

    Awer Mabil

    82’
  • 84’

    Mohamed Jasim Marhoon

    Mahdi Al-Humaidan

  • 86’

    Đang cập nhật

    Abbas Alasfoor

  • 88’

    Sayed Baqer

    Waleed Al Hayam

  • 89’

    Đang cập nhật

    Harry Souttar

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:10 05/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Cbus Super Stadium

  • Trọng tài chính:

    O. Al Ali

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Graham Arnold

  • Ngày sinh:

    03-07-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    60 (T:37, H:8, B:15)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Dragan Talajić

  • Ngày sinh:

    25-08-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    10 (T:3, H:5, B:2)

0

Phạt góc

0

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

6

Cứu thua

4

0

Phạm lỗi

0

270

Tổng số đường chuyền

320

7

Dứt điểm

13

4

Dứt điểm trúng đích

7

1

Việt vị

1

Úc Bahrain

Đội hình

Úc 3-4-3

Huấn luyện viên: Graham Arnold

Úc VS Bahrain

3-4-3 Bahrain

Huấn luyện viên: Dragan Talajić

23

Craig Goodwin

22

Jackson Irvine

22

Jackson Irvine

22

Jackson Irvine

11

Kusini Yengi

11

Kusini Yengi

11

Kusini Yengi

11

Kusini Yengi

22

Jackson Irvine

22

Jackson Irvine

22

Jackson Irvine

7

Ali Madan

16

Sayed Baqer

16

Sayed Baqer

16

Sayed Baqer

16

Sayed Baqer

16

Sayed Baqer

16

Sayed Baqer

16

Sayed Baqer

16

Sayed Baqer

19

Kamil Al Aswad

19

Kamil Al Aswad

Đội hình xuất phát

Úc

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Craig Goodwin Tiền đạo

17 5 3 0 0 Tiền đạo

19

Harry Souttar Hậu vệ

20 5 0 2 0 Hậu vệ

6

Martin Boyle Tiền đạo

12 4 4 0 0 Tiền đạo

22

Jackson Irvine Tiền vệ

21 4 1 4 0 Tiền vệ

11

Kusini Yengi Tiền đạo

11 4 0 0 0 Tiền đạo

4

Kye Rowles Hậu vệ

21 1 0 1 0 Hậu vệ

8

Connor Metcalfe Tiền vệ

17 0 2 2 0 Tiền vệ

16

Aziz Behich Hậu vệ

19 0 1 2 0 Hậu vệ

1

M. Ryan Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

13

Alessandro Circati Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Aiden O'Neill Tiền vệ

13 0 0 1 1 Tiền vệ

Bahrain

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Ali Madan Tiền đạo

23 5 2 4 0 Tiền đạo

14

Ali Haram Tiền vệ

17 4 0 2 0 Tiền vệ

19

Kamil Al Aswad Tiền vệ

25 3 3 3 0 Tiền vệ

8

Mohamed Jasim Marhoon Tiền vệ

23 2 4 1 0 Tiền vệ

16

Sayed Baqer Hậu vệ

13 2 0 1 0 Hậu vệ

12

Mahdi Abduljabbar Tiền đạo

5 1 0 0 0 Tiền đạo

22

Ebrahim Lutfalla Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

2

Amine Benaddi Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Abdullah Al-Khalasi Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Vincent Emmanuel Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Abbas Alasfoor Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Úc

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Joshua Nisbet Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Awer Mabil Tiền đạo

9 1 0 0 0 Tiền đạo

18

Joe Gauci Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

7

Samuel Silvera Tiền đạo

12 0 0 2 0 Tiền đạo

12

Paul Izzo Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

2

Thomas Deng Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Cameron Devlin Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Mitchell Duke Tiền đạo

19 3 2 3 0 Tiền đạo

9

Adam Taggart Tiền đạo

4 1 1 0 0 Tiền đạo

21

Cameron Burgess Hậu vệ

14 0 1 0 0 Hậu vệ

20

Nestory Irankunda Tiền đạo

4 1 1 0 0 Tiền đạo

Bahrain

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Abdulwahab Al Malood Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Jasim Al-Shaikh Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Mahdi Al-Humaidan Tiền đạo

26 3 0 1 0 Tiền đạo

21

Sayed Jaafar Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

13

Moses Atede Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Ibrahim Al-Khatal Tiền đạo

19 3 0 1 0 Tiền đạo

6

Ahmed Nabeel Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Husain Abdulaziz Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Hazaa Ali Hậu vệ

12 0 1 1 0 Hậu vệ

5

Hamad Al-Shamsan Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

1

Ammar Ahmed Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

3

Waleed Al Hayam Hậu vệ

21 0 0 3 0 Hậu vệ

Úc

Bahrain

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Úc: 0T - 0H - 0B) (Bahrain: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Úc

Phong độ

Bahrain

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

3.0
TB bàn thắng
2.0
0.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Úc

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

100% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

11/06/2024

Úc

Palestine

5 0

(3) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

06/06/2024

Bangladesh

Úc

0 2

(0) (1)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

26/03/2024

Lebanon

Úc

0 5

(0) (1)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

21/03/2024

Úc

Lebanon

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

Asian Cup

02/02/2024

Úc

Hàn Quốc

1 1

(1) (0)

0.84 +0.25 1.06

0.92 2.0 0.94

T
H

Bahrain

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

11/06/2024

UAE

Bahrain

1 1

(1) (1)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

06/06/2024

Bahrain

Yemen

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

26/03/2024

Bahrain

Nepal

3 0

(3) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

21/03/2024

Nepal

Bahrain

0 5

(0) (3)

- - -

- - -

Asian Cup

31/01/2024

Bahrain

Nhật Bản

1 3

(0) (1)

1.01 +1.75 0.89

0.85 3.0 0.85

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 9

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 8

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 9

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất