GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Á - 14/11/2024 14:00

SVĐ: Stād al-Bahrayn al-Watanī

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/4 1.00

-0.96 2.25 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 3.50 6.00

0.95 9 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 0.97

0.84 0.75 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.05 6.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 20’

    Đang cập nhật

    Baihelamu Abuduwaili

  • 38’

    Đang cập nhật

    Liangming Lin

  • 46’

    Yuanyi Li

    Haoyang Xu

  • Abbas Al-Asfoor

    Mahdi Al-Humaidan

    69’
  • 72’

    Shihao Wei

    Yongjing Cao

  • Mahdi Abduljabbar

    Ibrahim Al-Khatal

    75’
  • 84’

    Shangyuan Wang

    Haijian Wang

  • Đang cập nhật

    Ali Haram

    87’
  • 90’

    Haijian Wang

    Yuning Zhang

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 14/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stād al-Bahrayn al-Watanī

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Dragan Talajić

  • Ngày sinh:

    25-08-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    10 (T:3, H:5, B:2)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Branko Ivanković

  • Ngày sinh:

    28-02-1954

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    41 (T:18, H:9, B:14)

3

Phạt góc

4

71%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

29%

2

Cứu thua

1

10

Phạm lỗi

13

506

Tổng số đường chuyền

211

6

Dứt điểm

7

2

Dứt điểm trúng đích

3

6

Việt vị

9

Bahrain Trung Quốc

Đội hình

Bahrain 3-4-3

Huấn luyện viên: Dragan Talajić

Bahrain VS Trung Quốc

3-4-3 Trung Quốc

Huấn luyện viên: Branko Ivanković

7

Ali Madan

19

Kamil Al Aswad

19

Kamil Al Aswad

19

Kamil Al Aswad

4

Sayed Dhiya Saeed

4

Sayed Dhiya Saeed

4

Sayed Dhiya Saeed

4

Sayed Dhiya Saeed

19

Kamil Al Aswad

19

Kamil Al Aswad

19

Kamil Al Aswad

9

Yuning Zhang

6

Shangyuan Wang

6

Shangyuan Wang

6

Shangyuan Wang

6

Shangyuan Wang

11

Liangming Lin

11

Liangming Lin

11

Liangming Lin

10

Shihao Wei

5

Chenjie Zhu

5

Chenjie Zhu

Đội hình xuất phát

Bahrain

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Ali Madan Tiền vệ

27 5 2 5 0 Tiền vệ

8

Mohamed Jasim Marhoon Tiền vệ

27 4 4 1 0 Tiền vệ

14

Ali Haram Tiền vệ

21 4 0 3 0 Tiền vệ

19

Kamil Al Aswad Tiền vệ

29 3 3 3 0 Tiền vệ

4

Sayed Dhiya Saeed Hậu vệ

15 1 0 0 0 Hậu vệ

12

Mahdi Abduljabbar Tiền đạo

9 1 0 0 0 Tiền đạo

22

Ebrahim Lutfalla Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

2

Amine Benaddi Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Waleed Al Hayam Hậu vệ

25 0 0 3 0 Hậu vệ

23

Vincent Emmanuel Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Abbas Al-Asfoor Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

Trung Quốc

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Yuning Zhang Tiền đạo

27 5 3 5 0 Tiền đạo

10

Shihao Wei Tiền vệ

21 2 3 2 0 Tiền vệ

5

Chenjie Zhu Hậu vệ

26 2 1 3 0 Hậu vệ

11

Liangming Lin Tiền vệ

15 2 0 1 0 Tiền vệ

6

Shangyuan Wang Tiền vệ

22 1 2 3 0 Tiền vệ

23

Baihelamu Abuduwaili Tiền đạo

6 1 1 2 0 Tiền đạo

16

Shenglong Jiang Hậu vệ

15 0 1 1 0 Hậu vệ

14

Dalei Wang Thủ môn

36 0 0 1 0 Thủ môn

19

Zexiang Yang Hậu vệ

4 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Lei Li Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Yuanyi Li Tiền vệ

6 0 0 1 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Bahrain

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Ahmed Nabeel Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Sayed Baqer Hậu vệ

17 2 0 1 0 Hậu vệ

20

Mahdi Al-Humaidan Tiền đạo

30 3 0 1 0 Tiền đạo

10

Abdulwahab Al Malood Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Ammar Ahmed Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

11

Ibrahim Al-Khatal Tiền vệ

22 3 0 2 0 Tiền vệ

9

Husain Abdulaziz Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Moses Atede Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Hazaa Ali Hậu vệ

16 0 1 1 0 Hậu vệ

21

Sayed Jaafar Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

5

Hamad Al-Shamsan Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

18

Ahmed Al-Sherooqi Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

Trung Quốc

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Cheng Jin Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Zhengyu Huang Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Pengfei Han Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Zhen Wei Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Tyias Browning Hậu vệ

30 1 0 1 0 Hậu vệ

7

Haoyang Xu Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

1

Junling Yan Thủ môn

39 0 0 0 0 Thủ môn

12

Dianzuo Liu Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

13

Hetao Hu Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Haijian Wang Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Ziming Wang Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Yongjing Cao Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Bahrain

Trung Quốc

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bahrain: 0T - 0H - 0B) (Trung Quốc: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Bahrain

Phong độ

Trung Quốc

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

0.8
TB bàn thắng
0.8
1.6
TB bàn thua
2.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bahrain

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

15/10/2024

Ả Rập Xê Út

Bahrain

0 0

(0) (0)

0.82 -1.0 1.02

0.87 2.5 0.87

T
X

Vòng Loại WC Châu Á

10/10/2024

Bahrain

Indonesia

2 2

(1) (1)

1.05 -0.25 0.80

0.84 2.0 1.01

B
T

Vòng Loại WC Châu Á

10/09/2024

Bahrain

Nhật Bản

0 5

(0) (1)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

05/09/2024

Úc

Bahrain

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

11/06/2024

UAE

Bahrain

1 1

(1) (1)

- - -

- - -

Trung Quốc

20% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

15/10/2024

Trung Quốc

Indonesia

2 1

(2) (0)

0.77 +0 1.07

0.83 2.25 0.95

T
T

Vòng Loại WC Châu Á

10/10/2024

Úc

Trung Quốc

3 1

(1) (1)

1.00 -2.0 0.85

0.88 2.75 0.98

H
T

Vòng Loại WC Châu Á

10/09/2024

Trung Quốc

Ả Rập Xê Út

1 2

(1) (1)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

05/09/2024

Nhật Bản

Trung Quốc

7 0

(2) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

11/06/2024

Hàn Quốc

Trung Quốc

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 11

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 1

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 10

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 7

10 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất